Unit 7: Television (Truyền hình)-Ngữ pháp
OnI. VOCABULARY (TỪ VỰNG) cartoon /ka:’tu:n/ (n) phim hoạt hình comedy /’kɔmidi/ (n) hài kịch, phim …
Giải Bài Tập, Sách Giải, Giải Toán, Vật Lý, Hóa Học, Sinh Học, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Lịch Sử, Địa Lý
I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) cartoon /ka:’tu:n/ (n) phim hoạt hình comedy /’kɔmidi/ (n) hài kịch, phim …
Unit 7: Television (Truyền hình) Ngữ pháp Bài tập Unit 8: Sports and games (Thể thao và trò chơi) Ngữ pháp …
LANGUAGE (NGÔN NGỮ). Pronunciation (Phát âm) 1. Đọc những nhóm từ khó phát âm. 1. A cheap ship trip. 2. Mr. Tongue Twister will list the best forests to visit. 3. We surely shall see the sun shine soon. Vocabulary (Từ vựng)…
III. SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH) A. Getting Started (Bắt đầu) Happy New Year! (Chúc mừng năm mới!) 1. Nghe và đọc Người phỏng vấn: Chào…
I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) firework /’faiəwɜ:k/ (n) pháo hoa lucky money /’lʌki mʌni/ (n) tiền mừng tuổi apricot…
III. SOLUTIONS AND TRANSLATION (BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH) A. Getting Started (Bắt đầu) Geography Club (Câu lạc bộ địa lí)…
I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) plaster /‘pla:stə/ (n) miếng băng dán walking boots /’wɔ:kiη∫u:/ (n) giày dã ngoại (gót thấp) painkillers …
III. SOLUSIONS AND TRANSLATION (BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH ) A. Getting Started (Bắt đầu) Lost in the old town! (Lạc trong phố cổ!) 1. Nghe và đọc Phong: Ôi, chúng ta đang ở Hội An. Mình thật là phấn khích. Nick: …
I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) statue /’stæt∫u:/ (n) tượng, pho tượng square /skweə/ (n) quảng trường…
LANGUAGE (NGÔN NGỮ) Pronunciation (Phát âm) 1. Chọn từ phát âm khác với từ còn lại. Phần gạch dưới nào được phát âm khác trong mỗi hàng? 1. A. ears /iəz/, …
III. SOLUTIONS AND TRANSLATION (BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH) A. Getting Started (Bắt đầu). A surprise guest (Một vị khách bất ngờ): 1. Nghe và đọc Phúc: Đó là một ý kiến hay, Dương à. Mình thích đi dã …
I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) active /’æktiv/ (adj) năng động, nhanh nhẹn, lanh lợi appearance /ə’piərəns/ (n) ngoại hình boring /’bɔ:riŋ/ (adj) buôn té, té nhạt choir …
III. SOLUTIÓN AND TRANSLATION ( BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH ) A. Getting Started (Bắt đầu) A look inside (Nhìn vào bên trong) 1. Nghe và…
I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) town house /taun haus/ (n) nhà ở thành phố của người …