Review 4 (Ôn tập 4)-Ôn tập cuối HK II
OnLANGUAGE (NGÔN NGỮ) Pronunciation (Phát âm) 1. Khoanh tròn vào từ với âm gạch chân khác loại. Nghe, kiểm tra và lặp lại các từ. 1. Chọn A. calm vì âm a phát âm là /ɑː/, trong khi những từ còn lại…
Giải Bài Tập, Sách Giải, Giải Toán, Vật Lý, Hóa Học, Sinh Học, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Lịch Sử, Địa Lý
LANGUAGE (NGÔN NGỮ) Pronunciation (Phát âm) 1. Khoanh tròn vào từ với âm gạch chân khác loại. Nghe, kiểm tra và lặp lại các từ. 1. Chọn A. calm vì âm a phát âm là /ɑː/, trong khi những từ còn lại…
III. SOLUTIONS AND TRANSLATION (BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH) A. Getting Started (Bắt đầu) Robots and their work (Người máy và công việc của chúng) 1. Nghe và đọc. Nick: …
I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) guard /ga:d/ (v) canh giữ, canh gác laundry /’lɔ:ndri/ (n) quần áo cần phải giặt lift …
III. SOLUTIONS AND TRANSLATION (BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH) A. Getting Started (Bắt đầu) Lets “go green”! (Chúng ta hãy “sống xanh”!) 1. Nghe và đọc. Mi: Chào Nick. Nick: Chào Mi. Mi: Bạn mua nhiều đồ thế. Nick:…
Unit 11: Our greener world (Thế giới chúng ta xanh hơn) I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) air pollution /eə pə’lu:ʃn/ (n) ô nhiễm không khí soil pollution /sɔil pə’lu:ʃn/ (n)ô nhiễm…
III. SOLUTIONS AND TRANSLATION (BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH) A. Getting Started (Bắt đầu) My future house (Ngôi nhà tương lai của tôi) 1. Nghe và đọc. Nick: Phong, bạn đang…
I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) apartment /ə’pa:tmənt/ (n) căn hộ condominium /kɔndə’miniəm) (n) chung cư penthouse /’penthaus/ (n) tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng houseboat …
SKILLS (KĨ NĂNG) Reading (Đọc) Strongest Sports (Những môn thể thao lạ nhất) 1. Đọc hai phần miêu tả về những môn thể thao lạ khắp thế giới và chọn tựa đề…
LANGUAGE (NGÔN NGỮ) Pronunciation (Phát âm) 1. Tìm từ có phần gạch dưới được phát âm khác biệt so với các từ còn lại. 1. Chọn C. favourite, vì âm gạch dưới…
III. SOLUTIONS AND TRANSLATION (BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH) A. Getting Started (Bắt đầu) What nice photos! (Những bức ảnh thật đẹp!) 1. Nghe và đọc. Mai:…
I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) tower /’tauə/ (n) tháp symbol /’simbəl/ (n) biểu tượng postcard /’poustkɑ:d/ (n) bưu thiếp popular …
III. SOLUTIONS AND TRANSLATION (BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH) A. Getting Started (Bắt đầu) At the gym (Tại phòng tập thể dục) 1. Nghe và đọc….
I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) regatta /ri’gætə/ (n) cuộc đua thuyền gymnastics /dʒim’næstik/ (n) thể dục dụng cụ skiing /skiη/ …
III. SOLUTIONS AND TRANSLATION (BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH) A. Getting Started (Bắt đầu) What’s on today? (Hôm nay chiếu gì?) 1. Nghe và đọc. Phong: Tối nay, bạn…