I. VOCABULARY (TỪ VỰNG)
statue /’stæt∫u:/ (n) tượng, pho tượng
square /skweə/ (n) quảng trường
railway station /′reil, wei ‘stei∫n (n) nhà ga
cathedral /kə’θidrəl/ (n) nhà thờ lớn, thánh đường
memorial /mə’mɔ:riəl/ (n) đài tưởng niệm
left /left/ (adj) trái
right /rait/ (adj) phải
straight /streɪt/ (adj) thẳng , không cong
narrow /’nærou/ (adj) hẹp, chật
crowded /’kraudid/ (adj) đông đúc
art gallery /ɑ:t ‘gæləri/ (n) phòng trưng bày các tác
phẩm nghệ thuật, viện bảo
tàng nghệ thuật
backyard /’bækja:d/ (n) sân phía sau nhà
dislike /dis’laik/ (v) không thích, không ưa, ghét
historic /his′tɔrik/ (adj) cổ, cổ kính
inconvenient /inkən′vi:njənt/ (adj) bất tiện, phiền phức
pagoda /pə’goʊdə/ (n) ngôi chùa, tháp
palace /’pælɪs / (n) cung điện, dinh, phủ
peaceful /’pi:sfl/ (adj) yên tĩnh, bình lặng
polluted /pə’lu:t/ (adj) ô nhiễm
suburb /’sʌbə:b/ (n) khu vực ngoại ô, ngoại
thành
workshop /’wə:k‚∫ɔp/ (n) phân xưởng sản xuất,
sửa chữa…
II. GRAMMAR (NGỮ PHÁP)
So sánh hơn
– Tính từ/ Trạng từ ngắn:
S1 + be + Adj-er/ Adv-er than + S2 |
Ex: Bang is younger than me. (Bằng trẻ hơn tôi.)
– Tính từ/ Trạng từ dài:
S1+ be + more – Adj/ Adv + than + S2 |
Ex: Nham is more intelligent than her sister. (Nhâm thông minh
hơn chị gái của cô ấy.)
Nguồn website giaibai5s.com