Unit 9: Cities of the world (Những thành phố trên thế giới)-Ngữ pháp
OnI. VOCABULARY (TỪ VỰNG) tower /’tauə/ (n) tháp symbol /’simbəl/ (n) biểu tượng postcard /’poustkɑ:d/ (n) bưu thiếp popular …
I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) tower /’tauə/ (n) tháp symbol /’simbəl/ (n) biểu tượng postcard /’poustkɑ:d/ (n) bưu thiếp popular …
III. SOLUTIONS AND TRANSLATION (BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH) A. Getting Started (Bắt đầu) At the gym (Tại phòng tập thể dục) 1. Nghe và đọc….
I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) regatta /ri’gætə/ (n) cuộc đua thuyền gymnastics /dʒim’næstik/ (n) thể dục dụng cụ skiing /skiη/ …
III. SOLUTIONS AND TRANSLATION (BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH) A. Getting Started (Bắt đầu) What’s on today? (Hôm nay chiếu gì?) 1. Nghe và đọc. Phong: Tối nay, bạn…
I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) cartoon /ka:’tu:n/ (n) phim hoạt hình comedy /’kɔmidi/ (n) hài kịch, phim …
Unit 7: Television (Truyền hình) Ngữ pháp Bài tập Unit 8: Sports and games (Thể thao và trò chơi) Ngữ pháp …
LANGUAGE (NGÔN NGỮ). Pronunciation (Phát âm) 1. Đọc những nhóm từ khó phát âm. 1. A cheap ship trip. 2. Mr. Tongue Twister will list the best forests to visit. 3. We surely shall see the sun shine soon. Vocabulary (Từ vựng)…
III. SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH) A. Getting Started (Bắt đầu) Happy New Year! (Chúc mừng năm mới!) 1. Nghe và đọc Người phỏng vấn: Chào…
I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) firework /’faiəwɜ:k/ (n) pháo hoa lucky money /’lʌki mʌni/ (n) tiền mừng tuổi apricot…
III. SOLUTIONS AND TRANSLATION (BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH) A. Getting Started (Bắt đầu) Geography Club (Câu lạc bộ địa lí)…
I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) plaster /‘pla:stə/ (n) miếng băng dán walking boots /’wɔ:kiη∫u:/ (n) giày dã ngoại (gót thấp) painkillers …
III. SOLUSIONS AND TRANSLATION (BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH ) A. Getting Started (Bắt đầu) Lost in the old town! (Lạc trong phố cổ!) 1. Nghe và đọc Phong: Ôi, chúng ta đang ở Hội An. Mình thật là phấn khích. Nick: …
I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) statue /’stæt∫u:/ (n) tượng, pho tượng square /skweə/ (n) quảng trường…
LANGUAGE (NGÔN NGỮ) Pronunciation (Phát âm) 1. Chọn từ phát âm khác với từ còn lại. Phần gạch dưới nào được phát âm khác trong mỗi hàng? 1. A. ears /iəz/, …