III. SOLUSIONS AND TRANSLATION (BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH )
A. Getting Started (Bắt đầu)
Lost in the old town! (Lạc trong phố cổ!)
1. Nghe và đọc
Phong: Ôi, chúng ta đang ở Hội An. Mình thật là phấn khích.
Nick: Mình cũng vậy.
Khang: Đúng, nó thật là mang tính lịch sử.
Phong: Vậy đầu tiên chúng ta đi đâu nào?
Nick: Hãy đi đến “Chùa Cầu” đi.
Phong: À, bản đồ chỉ rằng Nhà Tân Kỳ gần hơn đấy. Chúng ta
đến đó trước nhé?
Nick và Khang: Được thôi.
Phong: Chúng ta đi bằng xe đạp phải không?
Nick: Không, chúng ta hãy đi bộ đến đó.
Phong: Ừm, được thôi. Đầu tiên băng qua đường, rẽ phải, sau
đó đi thẳng.
Nick: Được, đi nào.
Phong: Chờ đã.
Khang: Chuyện gì vậy Phong?
Phong: Chúng ta đang ở đâu vậy? Tớ nghĩ chúng ta bị lạc rồi.
Nick: ồ không, nhìn kìa, có một cô gái. Hãy hỏi cô ấy.
Cô gái : Nhà Tân Kỳ à? Đi thẳng sau đó rẽ phải. Nhưng sẽ
nhanh hơn nếu rẽ phải ở đây, sau đó rẽ trái
Phong: Cảm ơn rất nhiều.
Cô gái: Không có gì.
Phong: Nick, nhanh lên nào.
a. Đọc và sắp xếp những hành động theo thứ tự.
2. Nick, Khang và Phong đến Hội An.
5. Phong nhìn vào bản đồ.
3. Nick, Khang, Phong quyết định đi đến Nhà Tân Kỳ.
4. Nick, Khang, Phong bị lạc.
1. Cô gái chỉ đường cho họ.
6. Nick, Khang, Phong nhanh chóng đi bộ đến Nhà Tân Kỳ.
b. Đưa ra lời đề nghị. Sắp xếp các từ theo trật tự đúng.
1. a. Where shall we go first? (Chúng ta đi đâu đầu tiên nào?)
b. Let’s go to “Chua Cau”. (Chúng ta hãy đến “Chùa Cầu” đi.)
2. a. Shall we go there first? (Chúng ta đến đó đầu tiên phải không?)
b. Ok, sure. (Đúng vậy.)
3. a. Shall we go by bicycle? (Chúng ta sẽ đi bằng xe đạp phải không?)
b. No, let’s walk there. (Không, chúng ta hãy đi bộ.)
2. Làm việc theo cặp. Đóng vai đưa ra lời đề nghị.
A: What shall we do this afternoon? (Chúng ta sẽ làm gì trưa nay?)
B: Shall we play football? (Chúng ta chơi bóng đá đi?)
A: Oh, sure. (Ô, được thôi.)
A: What shall we do this evening? (Tối nay, chúng ta sẽ làm
gì?)
B: Shall we go to the cinema? (Chúng ta đi xem phim đi?)
A: No, let’s go out and have an ice cream. (Không, hãy cùng ra
ngoài và ăn kem đi.)
3. Nối những nơi bên dưới với những bức hình. Sau đó
nghe, kiểm tra và lặp lại các từ.
1 – E. square 2-H. palace 3 – F. cathedral 4 – C. memorial
5 – G. art gallery 6 – A. statue 7 – B. railway station
8 – D. temple
4. Nghĩ về nơi mà em sống. Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời
những câu hỏi về nó.
Ex: A: Is there a cinema in your neighbourhood?
B: No, there isn’t.
A: Is there a pagoda in your neighbourhood?
B: Yes, there is.
5. Nối những hướng dẫn trong khung với hình cho phù hợp.
Phương hướng:
1. Go straight on. (Đi thẳng.)
2. Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái ở đèn giao thông.)
3. Go past the bus stop. (Đi qua trạm xe buýt.)
4. Take the first turning on the left. (Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên.)
5. Go to the end of the road. (Đi đến cuối đường.)
6. Go along the street. (Đi dọc theo con đường.)
7. Cross the street. (Băng qua đường.)
6. Trò chơi
Làm việc theo cặp. Chỉ hướng cho bạn đến một nơi trên
bản đồ và họ sẽ cố gắng đoán. Sau đó đổi vai.
A: Go straight. Take the second turning on the left. It’s on your
right.
(Đi thẳng. Rẽ trái ở ngã tư thứ hai. Nó nằm bên tay phải.)
B: Is that the art gallery? (Đó là phòng triển lãm nghệ thuật phải
không?)
A: Yes, it is./ No, try again. (Vâng, đúng./ Không, thử
đoán lại nhé.)
B. A Closer look 1 (Xem kĩ hơn 1)
Vocabulary (Từ vựng)
1. Điền vào mỗi chỗ trống với một từ có trong khung. Nghe,
kiểm tra và lặp lại các từ.
Các em mở CD lên và nghe lại nhiều lần để củng cổ phần phát
âm của mình và làm bài tập cho tốt. Thảo luận lỗi của nhau và
làm thêm bài tập nếu cần thiết.
1. Cua Lo is a fantastic beach!
(Cửa Lò là một bãi biển đẹp!)
2. I love …. It′s so convenient.
(Tôi thích nó – mọi thứ mà tôi muốn chỉ đi mất 5 phút. Nó thật
tiện lợi.)
3. Life in the countryside is boring. …
(Cuộc sống trong vùng nông thôn thật chán. Không có nhiều
thứ để làm.
4. The air … polluted with ….
(Không khí trong khu vực này thật ô nhiễm với khói từ nhà
máy.)
5. Hoi An is a historic city ….
(Hội An là một thành phố lịch sử với nhiều ngôi nhà cổ, cửa
hàng, tòa nhà và nhà hát…)
6. The street is very narrow with ….. (Con đường rất hợp với
nhiều phương tiện giao thông vì thế chúng tôi không thể di
chuyển nhanh được.)
7. Now, … busy and noisy during the day. (Bây giờ có nhiều cửa
hàng mới gần đây vì thế những con đường rất nhộn nhịp và ồn
ào suốt ngày.)
2. Bây giờ nối những tính từ trong khung ở phần 1 với
những tính từ trái nghĩa của nó.
exciting >< boring wide >< narrow
peaceful >< noisy quiet >< noisy
modern >< historic terrible >< fantastic
inconvenient >< convenient
3. Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về khu
phố của em. Sử dụng những từ trong phần 1 và 2 để giúp
em.
A: Is our neighbourhood modern?
B: No, it isn’t. It’s historic.
A: Is it peaceful?
B: Yes, it is.
Pronunciation (Phát âm)
4. Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến những âm /i:/ và /ɪ/.
/i:/: cheap; sleepy; convenient; peaceful; police.
/ɪ/: exciting; historic; expensive; noisy; friendly.
5. Nghe các cầu và khoanh tròn những từ bạn nghe được.
1. living 2. heat 3. seats 4. sheep
5. tins 6. mill 7. teams 8. chip
6. Nghe và thực hành bài hát.Chú ý âm /i:/ và /t/.
Khu phố của tôi.
Thành phố tôi rất nhộn nhịp.
Có nhiều tòa nhà đang mọc lên.
Mọi người ở đây rất vui tính.
Là một nơi dễ thương để ở.
Làng tôi rất xinh đẹp.
Có nhiều nơi để xem.
Mọi người ở đây rất thân thiện.
Nó là một nơi tuyệt vời.
C. A Closer Look 2 (Xem kĩ hơn 2)
1. Hoàn thành các câu sau với hình thức so sánh của tính từ
trong ngoặc kép.
2. taller 3. bigger 4. noisier 5. cheaper
2. taller – Tòa nhà này cao hơn tòa nhà kia.
3. bigger – Quảng trường ở Hà Nội to hơn quảng trường ở Hội
An.
4. noisier – Khu phố của tôi ồn ào hơn khu phố của bạn.
5. cheaper – Khách sạn Green rẻ hơn khách sạn Palace.
2. Bây giờ hoàn thành những câu sau với hình thức so sánh tính từ dài trong ngoặc đơn.
2. more beautiful – Công viên này đẹp hơn công viên kia
3. more convenient – Sống trong một ngôi nhà thì tiện hơn sống
trong một căn hộ. .
4. more interesting – Sống ở thành phố thú vị hơn sống ở nông
5. more expensive – Những thứ trong cửa hàng này đắt hơn
những thứ trong siêu thị.
3. Đọc và hoàn thành bức thư của Vy gửi đến bạn của cô ấy.
1. drier 2. smaller 3. older
4. wider 5. more delicious 6.cheaper
Chào Nick, . Bạn khỏe không?
Hà Nội thất đẹp! Nhưng nó quá nhộn nhịp và ô nhiễm đối với
mình. Mình đang ở bãi biển Cửa Lò. Mình đang rất vui. Thời
tiết nóng và khô hơn ở Hà Nội. Nhà cửa nhỏ hơn và những tòa
nhà thì cũ hơn ở Hà Nội. Đường rộng hơn và ít xe cộ hơn. Mình
thích thức ăn ở đây. Hải sản ở đây ngon hơn và rẻ hơn ở Hà
Nội.
À, bên ngoài trời đang nắng, vì thế mình ra ngoài hít thở không
khí trong lành đây.
Hẹn gặp lại bạn sớm.
Vy
4. Nhìn vào những bức tranh của khu phố Yên Bình và
Long Sơn. Bây giờ viết về sự khác biệt giữa chúng.
EX: Yen Binh is more modern than Long Son.
Yen Binh is noisier than Long Son.
Long Son is more peaceful than Yen Binh.
The house in Yen Binh is taller than the house in Long
Son.
5. Hoàn thành các câu với hình thức So sánh của các từ
trong ngoặc đơn.
2. more expensive – Một ngôi nhà trong thành phố đắt hơn một
ngôi nhà ở miền quê?
3. more comfortable – Một chiếc ghế sô pha thoải mái hơn một
cái ghế đẩu?
4. more historic – Hội An cổ hơn Huế phải không?
5. narrower – Đường phố của bạn hẹp hơn của chúng tôi phải
không?
6. Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về khu
phố Yên Bình và Long Sơn, sử dụng tranh ở phần 4.
A: Is Yen Binh more convenient than Long Son?
B: Yes, it is.
A: Is Long Son more quiet than Yen Binh?
B: Yes, it is.
A: Is Yen Binh more peaceful than Long Son?
B: No, it isn’t.
A: Is Long Son noisier than Yen Binh?
B: No, it isn’t.
A: Are the house in Yen Binh taller than the house in Long
Son?
B: Yes, it is.
7. Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi về những nơi em
biết. Sử dụng hình thức so sánh của tính từ trong khung.
A: Is Da Nang more beautiful than Hue? (Đà Nẵng đẹp hơn
Huế phải không?)
B: No, it isn’t. (Không.)
A: Is Hue older than Da Nang? (Huế cổ kính hơn Đà Nẵng phải
không?)
B: Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.)
A: Is Ha Noi more exciting than Nghe An? (Hà Nội thú vị hơn
Nghệ An phải không?)
B: Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.)
A: Are the people in Luong Son neighbourhood friendly than
the people in Cau Moi neighbourhood?
(Người dân ở khu phố Lương Sơn thân thiện hơn người dân ở
khu phố Cầu Mới phải không?)
B: Yes, they are. (Vâng, đúng vậy.)
A: Is Thanh Hoa smaller than Quang Ninh?
(Thanh Hóa nhỏ hơn Quảng Ninh phải không?)
B: No, it isn’t. (Không.)
A: Is the weather in Ho Chi Minh City hotter than the weather
in the Da Lat?
(Thời tiết ở TP Hồ Chí Minh nóng hơn thời tiết ở Đà Lạt phải
không?)
B: Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.)
D. Communication (Giao tiếp)
1. Nick đang nghe một bài nghe hướng dẫn đến Hội An.
Nghe và điền vào chỗ trống.
Welcome to Hoi An Hoi An is famous for its (1) historic
buildings, shops, pagodas and houses. They’re older than in
other cities in Viet Nam. The streets are very narrow so it is
more (2) convenient to walk there. OK. Let’s start our tour!
First, go to Quan Cong Temple. To get there, walk (3) straight
for 5 minutes. The temple is on your left. (4) Second go to the
Museum of Sa Huynh Culture. Take the second (5) left. Turn
right and it’s on your (6) right. Then, have lunch at Cafe 96. Its
‘cao lau’ and ‘banh vac’ are very good. Turn left and take the (7)
second turning on your right. Finally, go to Hoa Nhap
Workshop to buy presents for your friends. Turn left, then turn
right. The workshop is (8) next to Tan Ky House.
2. Chọn một trong những thành phố bên dưới. Viết một bài
hướng dẫn cho thành phố của em.
Hãy nhớ:
– bao gồm vài so sánh với những thành phố khác,
– hướng dẫn đến các địa điểm khác nhau,
– liên kết những hướng dẫn, sử dụng “first”, “then”, “after that”
và “finally”.
Thành phố Hồ Chí Minh: Thông tin về thành phố.
Thành phố Hồ Chí Minh: Thành phố lớn nhất miền Nam Việt
Nam, thành phố lịch sử, những con đường nhộn nhịp với nhiều
xe máy, nhiều nơi nổi tiếng, nhà hàng nổi tiếng.
Luân Đôn: Thông tin về thành phố.
Luân Đôn: Thành phố thủ đô của nước Anh, trên bờ sông
Thames; thành phố lịch sử, những tòa nhà cổ và công viên đẹp.
3. Trình bày hướng dẫn của em trước lớp.
Welcome to Ho Chi Minh City! Ho Chi Minh City is the largest
city in South Viet Nam. It is a historic city and traffic is heavy.
Well, let’s start our tour! First, go to Duc Ba Cathedral. To get
there, go straight ahead then turn right on the Dong Khoi Street,
keep straight on. The Cathedral in front of you. The second, go
to Thong Nhat Palace. Go along Nguyen Du Street, turn right
on Nam Ky Khoi Nghia Street. It’s on your left. And then go to
Zen Art Gallery on the corner between Nguyen Du Street and
Nguyen Trung Truc Street….
E. Skills 1 (Kĩ năng 1).
Reading (Đọc)
1. Tìm những từ này trong blog của Khang. Chúng có nghĩa
là gì?
suburbs (ngoại ô) backyard (sân sau) dislike (không thích)
incredibly (đáng kinh ngạc) beaches (những bãi biển)
2. Đọc blog của Khang. Sau đó trả lời các câu hỏi sau.
1. Khu phố của Khang ở đâu?
→ It’s in the suburbs of Da Nang City.
(Nó là một vùng ngoại ô của thành phố Đà Nẵng.)
2. Tại sao khu phố của Khang thật tuyệt cho hoạt động ngoài
trời?
→ Because it has beautiful parks, sandy beaches, and fine
weather.
(Bởi vì ở đó có công viên xinh đẹp, bãi biển nhiều cát và thời
tiết thật đẹp.)
3. Mọi người ở đó như thế nào?
→They are very friendly! (Họ rất thân thiện!)
4. Tại sao đường phố lại nhộn nhịp và đông đúc?
→ Because there are many modern buildings and offices in the
city.
(Bởi vì có nhiều tòa nhà hiện đại và văn phòng trong thành
phố.)
2. Đọc blog của Khang và điền thông tin vào bảng sau.
Like (Thích) | Dislike (Không thích) |
– It’s great for outdoor activities. – There are almost everything here: shops, restaurants and markets. – Every house has a backyard and frontyard. – People here are friendly. – The food is very good. |
– There are many modern buildings and offices. – The streets are so busy and crowded during the day. |
Speaking (Nói)
4. Nhìn vào bản đồ khu phố của Khang. Làm việc theo cặp,
hỏi và trả lời những câu hỏi về cách để đến được các nơi
trên bản đồ.
Ex: A: Excuse me. Can you show me the way to the grocery?
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ giúp tôi đường tới cửa hàng rau củ
không?)
B: Go straight and take the second turning on the left. It’s on
your left.
(Đi thẳng, đến ngã rẽ thứ hai thì rẽ trái. Cửa hàng nằm bên trái
bạn.)
A: And where is the cinema?
(Thế rạp chiếu phim nằm ở đâu vậy?).
B: It’s in Chuong Duong Street. First, go straight and take the
third turning on the right. Go straight again, it’s on your right.
(Rạp chiếu phim ở phố Chương Dương. Đầu tiên bạn đi thẳng
và rẽ phải ở ngã rẽ thứ ba. Đi thẳng tiếp, nó nằm bên phải của
bạn.)
A: Oh! Is there any café near here? (Ồ, gần đây có quán cà phê
không bạn?).
B: …
5. Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về đường
đến các nơi trong thị trấn của em/ trong làng em/ gần
trường em.
(Học sinh tự làm.)
G. Skills 2 (Kĩ năng 2)
Listening (Nghe)
Study skills – Listening (Kĩ năng học – Nghe)
Trước khi nghe:
– đọc câu hỏi cẩn thận
– quyết định những thông tin nào mà em sẽ lắng nghe
– chỉ nghĩ đến những từ mà em có thể nghe được
– chỉ nghe thông tin quan trọng
1. Nghe bài hội thoại giữa một người lạ và cha của Duy.
Điền vào chỗ trống với những từ em nghe được.
(1) the end (2) right (3) lower secondary school
(4) Le Duan Street (5) second right
A: Xin lỗi. Siêu thị ở đâu ạ?
B: Đi đến cuối đường này. Nó nằm bên phải bạn.
A: Vậy trường Trung học Cơ sở ở đâu ạ?
B: Nó nằm trên đường Lê Duẩn. Rẽ phải ở ngã tư thứ hai và nó
nằm bên tay trái bạn.
2. Nghe bài hội thoại lần nữa. Chọn những nơi đúng với từ
có trong khung bên dưới. Viết chữ cái A – F lên bản đồ.
1. A. supermarket (siêu thị)
2. C. Secondary school (trường Trung học Cơ sở)
3. F. Quynh café (quán cà phê Quỳnh)
4. D. art gallery (phòng triển lãm nghệ thuật/ triển lãm tranh)
Tape Script (Nội dung bằng)
A: Excuse. Where is the supermarket?
B: Go to the end of this street. It’s on your right.
A: And where is the lower secondary school?
B: It’s in Le Duan Street. Take the second right and it’s on your left.
A: Great! Where can I have some coffee?
B: “Quynh” Café in Tran Quang Dieu Street is a good one
A: How can I get there?
B: First turn left, then turn right. Go straight. It’s on your left.
A: How about an art gallery?
B: First take the third left. Then go to the end of Le Loi Street, and it’s
on your right.
Writing (Viết)
3. Chọn điều mà em thích hoặc không thích về một khu phố.
Like | Dislike | |
1. sandy beaches (bãi biển đầy cát) | √ | |
2. heavy traffic (giao thông đông đúc). | √ | |
3. many modern buildings and offices (nhiều tòa nhà và văn phòng hiện đại) | √ | |
4. peaceful streets (đường phố yên bình) | √ | |
5. good restaurants and cafes (nhà hàng và quán cà phê ngon) | √ | |
6. sunny weather (thời tiết nắng) | √ | |
7. busy and crowded streets (đường phố đông đúc và nhộn nhịp) | √ | |
8. many shops and markets (nhiều cửa hàng và chợ) | √ |
4. Ghi chú về khu phố của em. Nghĩ xem em thích/ không thích gì về nó.
Like (Thích) | Dislike (Không thích) |
– There are a lot of green trees, parks, lakes. – The air clean and fresh. – There are many shops, restaurants, café and markets. – The streets are wide and clean. – There are many public transportations: bus, metro, train… |
– Traffic jams occur. – There’s a lot of smoke and dust in the air. – Moreover the price and service is a bit expensive |
5. Viết đoạn văn về khu phố của em, kể về điều em thích hoặc
không thích về cuộc sống đó. Sử dụng thông tin trong phần 4, blog
của Khang làm mẫu.
I’d like to tell you some good things and some bad things about living
in my neighborhood. I like it because there are a lot of green trees, park
and lake. They are the lungs of the city which keep the air clean and
fresh. There are many shops, restaurants, café and a market. The streets
are wide and clean. There are many public transportations such as
bus, taxi… 1 dislike one thing about it. Traffic jams occur. There’s a lot
of smoke and dust in the air. So the air isn’t really clean. Moreover the
price and service are a bit expensive, so many people don’t like living
here.
H. Looking back (Xem lại)
1. Viết từ đúng cho mỗi bức hình.
1. statue (tượng). 2. railway station (ga tàu hỏa)
3. park (công viên) 4. temple (ngôi đền).
5. memorial (đài tưởng niệm) 6. cathedral (nhà thờ)
2. Điền vào chỗ trống với tính từ thích hợp.
1. The town … very noisy.
(Thị trấn có nhiều xe máy. Nó rất ồn ào.).
2. The streets … narrow.
(Đường phố không rộng, chúng hẹp.)
3. The buildings are historic. …
(Những tòa nhà thì cố. Chúng được xây dựng cách đây 200 năm.)
4. The new market is inconvenient for … my house.
(Chợ mới thì bất tiện với tôi bởi vì nó cách nhà tôi một quãng đi bộ dài.)
5. Things at the corner shops are cheaper than ….
(Hàng hóa trong những cửa hàng ở trong góc phố thì rẻ hơn ở siêu thị.)
Grammar (Ngữ pháp)
3. Đặt những tính từ sau trong cột thích hợp.
One syllable (Một âm tiết) |
Two syllables (Hai âm tiết) |
Three syllables (Ba âm tiết) |
fast, hot, large | happy, noisy, quiet, heavy | exciting, difficult, convenient, expensive, polluted |
4. Viết hình thức so sánh của chúng trong bảng sau.
Adjectives (Tính từ) |
Comparative form (Hình thức so sánh) |
fast convenient noisy difficult heavy expensive happy hot polluted exciting large quiet |
faster more convenient noisier more difficult heavier more expensive happier hotter more polluted more exciting larger quieter |
5. Hoàn thành những câu so sánh với hình ảnh minh họa. Sử dụng
hình thức so sánh của tính từ bên dưới.
1. noisier than – Đường phố này náo nhiệt hơn đường phố kia.
2. more modern than – Một căn nhà ở thành phố hiện đại hơn một căn
nhà nông thôn.
3. more convenient than – Đi bằng ô tô thuận tiện hơn đi bằng xe đạp
trong khu vực này.
4. more beautiful than – Tòa nhà này đẹp hơn tòa nhà kia.
5. more expensive than – Hàng hóa trong cửa hàng này đắt hơn hàng
hóa trong cửa hàng kia.
Communication (Giao tiếp)
6. Nối câu hỏi với những câu trả lời đúng.
a – c Xin lỗi! Có bưu điện gần đây không? Có một cái ở góc phố,
d – e Hà Nội nhộn nhịp hơn thành phố Vinh phải không? Đúng vậy.
f – g Tối nay, chúng ta làm gì? Chúng ta hãy ở nhà và xem ti vi.
h – b Rạp chiếu phim ở đâu vậy? Nó trên đường Quang Trung, đối diện
công viên.
7. Đóng vai đặt câu hỏi và trả lời. Khi hoàn thành, bạn có thể:
– đọc tên nơi chốn.
– chỉ đường.
– sử dụng những tính từ để miêu tả nơi chốn.
– so sánh đồ vật.
I. Project (Dự án)
1. Tìm một hình hoặc vẽ một hình về khu phố lí tưởng của em.
(Học sinh tự làm.)
2. Viết một đoạn miêu tả về nó. Sử dụng những gợi ý sau để giúp
em.
– Nó ở đâu?
– Nó có gì?
– Con người, đường phố/ thời tiết như thế nào?
– Những cái khác…
Ex: My ideal neibourhood is in Hoan Kiem District, Ha Noi City. The
people here are very friendly. They always greet when they meet each
other on the streets. It has beautiful parks, lakes. And there are many
shops, café and markets. The streets are quite narrow but clean. There
are many public transportations: bus, metro, train…
IV. EXTENSION (MỞ RỘNG)
Do you like to live in the city or in the countryside? Why?
1. As for me, living in the city or countryside has its own benefits. In
my opinion, prefer living in the countryside. Firstly, the countryside is
more peaceful, we can always relax and feel comfortable. Secondly, the
atmosphere in the countryside is quite fresh, there’re so many beautiful
view such as forest, mountains, rivers,.. So many people usually go to
the countryside each weekends to relax after hard-working days.
Moreover, people here are very friendly and hospitable. All are
welcomed visiting there. They live on agriculture and breeding cattle as
well as poultry. So the food there are always fresh and tasty.
2. I like living in the countryside because of some reasons.
Environmentally speaking, it is a peaceful place. The air is fresh. The
space is quiet. We can enjoy healthy natural conditions without
worrying much about environmental pollution. As for social security,
the countryside is a safer place than a city. While urban security
situation is always complicated with all kinds of crimes, rural areas are
much more secure because most of countryman are friendly and ready
to help one another. Moreover, rural life is also easier that in cities.
People in cities are easy to get stressed because of pollution, job
pressures, competitions, etc. On the contrary, those bad things are very
rare in the countryside. To sum up, except income matters, the
countryside is a better residence than cities.
(Bạn thích ở thành phố hay ở nông thôn? Tại sao?
1. Đối với tôi, sống ở thành phố hay nông thôn có những lợi ích
riêng.Theo ý kiến của tôi, tôi thích sống ở nông thôn. Thứ nhất,
nông thôn yên bình hơn, chúng taluôn luôn có thể thư giãn và cảm thấy
thoải mái. Thứ hai, không khí ởnông thôn thoáng mát, có nhiều cảnh
đẹp như rừng, núi, sông,… Vì vậy nhiều người thường đi đến các vùng
quê vào cuối tuần để thư giãn sau những ngày làm việc vất vả. Hơn
nữa, người dân ở đây rất thân thiện và hiếu khách. Tất cả khách đều
được chào đón khi tới thăm. Họ sống bằng nghề nông và chăn nuôi gia
súc cũng như gia cầm. Vì vậy, thực phẩm luôn luôn tươi và ngon.
2. Tôi thích sống ở nông thôn vì một số lí do. Nói về môi trường, đó là
một nơi yên bình. Không khí trong lành. Không gian yên tĩnh. Chúng ta
có thể thưởng thức không khí trong lành mà không lo lắng nhiều về ô
nhiễm môi trường. Đối với an ninh xã hội, nông thôn là một nơi an
toàn hơn so với một thành phố. Trong khi tình hình an ninh đô thị luôn
luôn phức tạp với tất cả các loại tội phạm; các khu vực nông thôn thì
an toàn hơn nhiều bởi vì hầu hết những người dân quê thân thiện và
sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau. Hơn nữa, cuộc sống nông thôn cũng dễ
dàng hơn ở các thành phố. Người dân ở các thành phố rất dễ bị căng
thẳng vì ô nhiễm, áp lực công việc, cạnh tranh. Ngược lại, những tệ
nạn rất ít ở nông thôn. Tóm lại, trừ những vấn về thu nhập, nông thôn
là một nơi cư trú tốt hơn so với các thành phố.)
Nguồn website giaibai5s.com