I. VOCABULARY (TỪ VỰNG)
plaster /‘pla:stə/ (n) miếng băng dán
walking boots /’wɔ:kiη∫u:/ (n) giày dã ngoại (gót thấp)
painkillers /pein kilərs (n) thuốc giảm đau
suncream /sʌn kri:m/ (n) kem chống nắng
sleeping-bag /’sli:piηbæη/ (n) túi ngủ (túi có lót ấm để ngủ,
nhất là khi đi cắm trại)
backpack /’bækpæk/ (n) ba lô
waterfall /’wɔ:tə, fɔ:1/ (n) thác nước
Antarctica /æn’ta:ktɪkə/ (n) Nam Cực
boot /bu:t/ (n) giày ống
cave /keiv/ (n) hang động
essential /ə’sɛn∫əl/ (adj) rất cần thiết
island /’ailənd/ (n) hòn đảo
rock /rɔk/ (n) hòn đá, phiến đá
thrilling /’θriliη/ (adj) (gây) hồi hộp, cảm động
torch /tɔ:t∫/ (n) đèn pin
valley /’væli/ (n) thung lũng
windsurfing /’wind, sə:fiη/ (n) môn thể thao lướt ván
wonder /’wʌndə/ (n) buồm kì quan
II. GRAMMAR (NGỮ PHÁP)
1. So sánh nhất của tính từ
– Tính từ ngắn:
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn: Tính từ ngắn là tính từ có một
âm tiết. Tính từ hai âm tiết tận cùng bằng y cũng được xem là tính từ
ngắn trong cấu trúc này.
S+ be + the – Adj/ Adv + est +N |
Ex: Trang is the tallest pupil in her class. (Trang là học sinh cao nhất
trong lớp của cô ấy.)
– Tính từ dài:
S+ be + the most + Adj + N. |
Ex: This is the most interesting film. (Đó là bộ phim hay nhất.)
2. Động từ tình thái (modal verb) “must” (phải)
– “must” có nghĩa là “phải” diễn tả một mệnh lệnh hay một sự bắt buộc.
Ex: You must finish the lesson before 9:00. (Anh ta phải hoàn thành bài
học trước 9 giờ.)
– “must” được dùng để:
+ Diễn tả sự cần thiết, hoặc sự bắt buộc, hoặc bổn phận trách nhiệm
phải làm gì ở hiện tại và tương lai.
Ex: You must sweep the room. (Bạn phải quét dọn căn phòng này. (sự
bắt buộc))
+ Đưa ra một lời khuyên hay một đề nghị được nhấn mạnh.
Ex: You must drive more slowly. (Bạn cần phải lái xe chậm hơn. (đưa
ra lời khuyên))
+ Đưa ra một suy luận hợp lí.
Ex: She has been travelling all day. She must be tired.
(Cô ấy đã di chuyển cả ngày. Chắc hẳn cô ấy rất mệt.)
– “must not” (mustn’t) lại được dùng để diễn tả một lệnh cấm.
You mustn’t walk on this bridge. (Bạn không được đi bộ trên chiếc cầu
này.)
– Khi muốn diễn tả thể phủ định của “must” với ý nghĩa “không cần
thiết” người ta sử dụng “need not” (needn’t).
Ex: Must I do it now? – No, you needn’t.
(Tôi có phải làm việc đó ngay bây giờ không? – Không cần đâu.)
Nguồn website giaibai5s.com