I. VOCABULARY (TỪ VỰNG)
cartoon /ka:’tu:n/ (n) phim hoạt hình
comedy /’kɔmidi/ (n) hài kịch, phim
hài
newsreader /nju:z ‘ri:də/ (n) người đọc bản tin
trên đài, truyền hình
adventure /əd’vent∫ə/ (n) cuộc phiêu lưu
announce / ə’nauns/ (v) thông báo
audience /’ɔ:djəns/ (n) khán giả
character /’kæriktə/ (n) nhân vật
clumsy /’klʌmzi/ (adj) vụng về
cool /ku:l/ (adj) dễ thương
cute /kju:t/ (adj) xinh xắn, đáng yêu
documentary /’dɔkju’mentəri/ (n) phim tài liệu
entertain /,entə’tein/ (v) giải trí
event /i’vent/ (n) sự kiện
fact /fækt/ (n) thực tế, sự thật hiển
nhiên
fair /feə/ (n) hội chợ, chợ phiên
funny /’fʌni/ (adj) hài hước
local /’loukəl/ (adj) mang tính địa phương
main /mein/ (adj) chính yếu, chủ đạo
manner /’mænə/ (n) tác phong, phong cách
musical /’mju:zikəl/ (n) buổi biểu diễn văn
nghệ, vở nhạc kịch
national /’nei∫ənl/ (adj) thuộc về quốc gia
reason /’ri:zn/ (n) nguyên nhân
reporter /ri’pɔ:tə/ (n) phóng viên
schedule /’∫edju:/ (n) chương trình, lịch trình
series /’siəri:z/ (n) phim dài tập trên truyền
hình
universe /’ju:nive:s/ (n) vũ trụ
viewer /‘vju:ə/ (n) người xem (ti vi)
II. GRAMMAR (NGỮ PHÁP)
1. Ôn tập về từ để hỏi H/ wh-:
Các câu hỏi với từ để hỏi cho phép người nói tìm thêm
thông tin về chủ đề mình quan tâm. Các từ để hỏi theo
thông tin muốn tìm có thể được liệt kê như sau:
When? →Hỏi thông tin về thời gian.
Where?→ Hỏi thông tin về nơi chốn.
Who? → Hỏi thông tin về người.
Why? → Hỏi lí do.
How? → Hỏi cách thức, phương thức.
What? →Hỏi về ý kiến/ hành động.
Which (one)? → Hỏi thông tin về sự lựa chọn.
Whose?→ Hỏi thông tin về sở hữu.
Whom?→Hỏi về người (ở dạng tân ngữ).
How much? →Hỏi về giá cả, lượng (không đếm được).
How many? → Hỏi về lượng (đếm được).
How long?→Hỏi về thời gian.
How often? → Hỏi về mức độ thường xuyên.
How far? → Hỏi về khoảng cách.
What kind (of)? → Yêu cầu mô tả thông tin.
2. Liên từ
Liên từ hay còn gọi là từ nối dùng để kết hợp các từ, cụm
từ, mệnh đề hoặc câu với nhau.
Liên từ có: liên từ đẳng lập: and, but, or, nor, for, yet, so
và liên từ phụ thuộc: although, because, since, unless. Ta
có thể xem xét liên từ từ 3 khía cạnh.
a. Cấu tạo của liên từ gồm 3 dạng chính:
Từ đơn: and, but, because, although,…
Từ ghép (thường kết thúc bằng as hoặc that): provided
that, as long as, in order that,…
Tương liên (đi cùng với trạng từ hoặc tính từ): so… that,…
b. Hai chức năng cơ bản của liên từ:
– Liên từ đẳng lập: được dùng để nối 2 phần trong một câu
có vai trò ngữ pháp độc lập với nhau. Đó có thể là các từ
đơn hoặc các mệnh đề.
Ex: Jack and Jill went up the hill. (Jack và Jill đã đi lên
đồi.)
The water was warm, but I didn’t go swimming.
(Nước đã ấm nhưng tôi đã không đi bơi.)
– Liên từ phụ thuộc: được dùng để nối mệnh đề phụ thuộc
với mệnh đề chính của cậu.
Ex: I went swimming although it was cold. (Tôi đã đi bơi
mặc dù trời rất lạnh.)
c. Vị trí của liên từ trong tiếng Anh:
– Liên từ đẳng lập: luôn luôn đứng giữa 2 từ hoặc 2 mệnh
đề mà nó liên kết.
– Liên từ phụ thuộc: thường đứng đầu mệnh đề phụ thuộc.
d. Một số liên từ thường dùng:
– and (và)
+ Chỉ sự thêm vào
Ex: Use your credit cards frequently and you’ll soon find
yourself deep in debt.
(Sử dụng thẻ tín dụng của bạn thường xuyên và bạn sẽ
sớm nhận thấy mình đang nợ nần.)
+ Để nối hai động từ hay tính từ hoặc danh từ (một bộ
phận của câu).
Ex: He drinks beer, whisky, wine and rum.
(Anh ta uống bia, rượu whisky, rượu vang và rum.)
– but (nhưng)
Dùng để nối hai câu có ý nghĩa trái ngược nhau.
Ex: He is intelligent but very lazy. (Anh ấy thông minh
nhưng rất lười biếng.)
– so (vì, đế, vì vậy)
Có 3 cách dùng:
+ Dùng để chỉ lí do.
Ex: It was raining, so we did not go out.
(Trời đang mưa, vì vậy chúng tôi không đi ra ngoài.)
+ Dùng để chỉ mục đích.
Ex: I am saving money so I can buy a bicycle.
(Tôi đang tiết kiệm tiền để tôi có thể mua xe đạp.)
+ Dùng để chỉ kết quả.
Ex: He didn’t study hard, so he didn’t pass the
examination.
(Anh ta đã không chăm học, vì vậy anh ta đã không vượt
qua kì thi này.)
– because (vì, bởi vì)
Because được sử dụng chỉ nguyên nhân hoặc lí do khi mà
nguyên nhân được nêu ra là phần quan trọng nhất của câu
nói hoặc viết. Mệnh đề có chứa because thường đứng ở
cuối câu.
Ex: He came. He was interested in music.
He came because he was interested in music.
(Anh ấy đã đến vì anh ấy quan tâm đến âm nhạc).
– although (dù, mặc dù)
Although được dùng để chỉ sự tương phản. Sau although
chúng ta sử dụng một chủ ngữ và một động từ.
Ex: Although it was after midnight, we did not feel tired.
(Mặc dù đã là sau nửa đêm, chúng tôi không cảm thấy
mệt mỏi.)
Chú ý:
Although và but không thể đi cùng với nhau trong một
câu tiếng Anh. Do vậy nếu bạn đã dùng although thì
không dùng but và ngược lại.
Cũng tương tự như trên nếu trong một câu mà bạn đã
dùng because thì không dùng so và ngược lại.
Nguồn website giaibai5s.com