I. VOCABULARY (TỪ VỰNG)

town house      /taun haus/     (n)  nhà ở thành phố của người                                                              cũng có nhà ở nông thôn

country              /’kantri         (n) nhà ở nông thôn

house                 haus/

villa                    /vilə/           (n)  biệt thự

stilt house         /stilt haus/    (n)  nhà sàn

apartment          /ə’pa:tmənt/  (n) căn phòng

living room       /’liviη rum/   (n) phòng khách

bedroom           /′bed rum/    (n) phòng ngủ

kitchen             /ki∫tin/          (n) nhà bếp, phòng bếp

bathroom         /′ba:θ rum/   (n) nhà tắm

hall                  /hɔ:l/             (n) phòng lớn

attic                 /’ætɪk/           (n) gác mái

lamp                /læmp/         (n) đèn.

toilet               /’tɔilit/           (n) nhà vệ sinh

bed                 /bed/              (n) cái giường

cupboard       /’kʌpbəd/        (n) tủ có một hoặc nhiều cửa ở phía                                                      mặt  (hoặc xây chìm vào tường)                                                     để đựng thức ăn, quần áo, đĩa; tủ                                                     li; chọn thức ăn

wardrobe        /’wɔ:droub/    (n) tủ quần áo

fridge              /fridʒ/            (n) tủ lạnh

poster             /′poʊstar/        (n) áp phích

chair               /t∫eə/              (n) ghế

II. GRAMMAR (NGỮ PHÁP)

1. Cách sử dụng “There are” và “There is”.

a. Affirmative form (Thể khẳng định)

There + is + (a) an) singular noun/ uncountable noun
                 + are + plural noun

Ex: – There is an apple on the table. (Có một quả táo ở trên bàn.)

– There are two tables in the living room. (Có hai cái bàn ở trong

phòng khách.)

b. Negative form (Thể phủ định)

There + is not (isn’t) + (a) an) singular noun/ uncountable noun
                                 + are not (aren’t) + plural noun

Ex: – There isn’t any sugar in the fridge. (Không có đường trong

tủ lạnh.)

– There aren’t any flowers in the garden. (Không có bông hoa

nào trong vườn.)

c. Interrogative form (Thể nghi vấn)

Is + there + (a/ an) singular noun/ uncountable noun?
Are + there + (any) plural noun?

Ex: – Is there a pen in the box? (Có một chiếc bút trong hộp phải

không?)

– Are there any pupil in the class? (Có học sinh nào trong lớp

không?).

Note (Chú ý):

Trước danh từ số ít cần dùng a, an, the.

– Trước danh từ không đếm được không dùng a/ an nhưng có thể

thêm no (không), a little (một ít), little (ít), much (nhiều), a lot of

(nhiều).

– Trước danh từ số nhiều (plural nouns), thường có số từ (one,

two, three,…) hoặc many (nhiều), a few (một số), some (vài), a

lot of (rất nhiều), no (không),…

2. Danh từ số ít, danh từ số nhiều.

– Danh từ số ít là danh từ dùng để chỉ một người hay một vật.

– Danh từ số nhiều là danh từ dùng để chỉ từ hai người hoặc hai

vật trở lên.

a. Nguyên tắc tạo danh từ số nhiều .

– Danh từ số nhiều được lập bằng cách thêm “-s” vào đuôi danh

từ số ít.

Ex: teacher (giáo viên) – teachers (những giáo viên)

Khi thêm đuôi “s” vào danh từ, “s” được phát âm là /s/ sau âm p/

k/ t/f/ th (Đ), còn lại được phát âm là “z”. Nếu s đứng sau ce/ ge/

se/ xe thì phát âm là “iz”.

– Danh từ kết thúc bằng s/o/ ch/ sh/ ss/ x thì thêm đuôi es vào sau

danh từ số ít.

Ex: watch (chiếc đồng hồ) – watches (những chiếc đồng hồ)

– Danh từ kết thúc bằng phụ âm “y” khi chuyển sang danh từ số

nhiều thì chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi “es”.

Ex: baby (đứa trẻ) – babies (những đứa trẻ)

Chú ý: Những danh từ kết thúc bằng một nguyên âm “u, 0, 1, 2,

e” + y thì chỉ cần thêm “s”.

Ex: bike (xe đạp) – bikes (những chiếc xe đạp).

– Danh từ có đuôi “f” hoặc “fe” khi chuyển sang số nhiều thay

“f” hoặc “fe” bằng “v” và thêm “Les”.

Ex: Wife (vợ) – wives (các bà vợ)

b. Danh từ số nhiều bất quy tắc:

Trong tiếng Anh cũng có những danh từ bất quy tắc, khi chuyển

từ số ít sang số nhiều lại không tuân theo một quy tắc nào cả.

Ex: buffalo 2 buffaloes (con trâu);          foot > feet (bàn chân);

bus 2 buses (xe buýt);                             fish → fish (ca);

cactus cactuses/cacti (cây xương rồng); goose > geese (con                                                                          ngỗng);

corps > Corps (đoàn, quân đoàn);      Woman > Women (phụ nữ);

child 2 children (đứa trẻ);                    man> men (đàn ông).

3. Một số giới từ chỉ nơi chốn

Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp: at, in, on, above, over,

before, behind, under, near, between..

Giới từ Cách dùng Ví dụ
at Được dùng cho một điểm, tại một điểm nào đó, quanh một điểm nào đó Please! Look at your book
(Làm ơn! Nhìn vào sách đi )
in – Được dùng cho một khoảng không gian được bao quanh
– Được dùng trước một số từ/ cụm từ chỉ nơi chốn:
+ Ten châu lục
+Tên quốc gia 
+ tên thành phố
 – In the room, in a box, in the garden
– Ví dụ:
+ In Asia
+ In Viet Nam
+ In Ha noi
on Để nói một hành động, sự việc, hiện tượng… ngay bên trên một vật nào đó, có sự tiếp xúc. The bell is on the table.
(Cái chuông ở trên bàn)
above/over Đế chỉ một sự vật, sự việc, hiện tượng… nào đó ở vị trí cao hơn một vật khác.
– above: ở phía trên, có vị trí cao hơn nhưng không có sự tiếp xúc.
– Over: ở ngay phía trên, có thể có sự tiếp xúc hoặc không
A bird flew up above the trees.( Một con chim bay lên phía trên những cái cây )
– They built a new room above/ over the lake. (Họ đã xây một căn phòng mới ngay phía trên hồ. )
before Được sử dụng cho vị trí phía trước ( không nhất thiết phải ngay thẳng phía trước ). An old man is standing before a bakery. ( Một ông già đang đứng trước một cửa hàng bánh. )
behind Để chỉ vị trí ngay phía sau. My hat is behind the door.
( Mũ của tôi ở đằng sau cái cửa. )
under Để chỉ vị trí ngay bên dưới một vật, sự vật nào đó. The cat is sleeping under this table. ( Con mèo đang ngủ dưới cái bàn này. )
near Chỉ sự gần về khoảng cách, không nhấ thiết phải ngay sát. My house near the river.
( Nhà tôi gần con sông.)
between Chỉ vị trí chính giữa, ở giữa hai vật, sự vật…  I‘m sitting between my mother and my father. ( Tôi đang ngồi giữa mẹ và bố tôi. )

Nguồn website giaibai5s.com

Unit 2: My home (Nhà của tôi)-Ngữ pháp
Đánh giá bài viết