I. VOCABULARY (TỪ VỰNG)

active              /’æktiv/       (adj) năng động, nhanh nhẹn, lanh lợi

appearance     /ə’piərəns/  (n) ngoại hình

boring            /’bɔ:riŋ/        (adj) buôn té, té nhạt

choir              /‘kwaiə/        (n) dàn đồng ca

confident       /’kɔnfidənt/   (adj) tin tưởng

curious          /‘kjuəriəs/     (adj) tò mò, muốn tìm hiểu

gardening      /’ga:dniη/     (n) nghề làm vườn

fire-fighter    /′faiə faitə/    (n) lính cứu hỏa

funny            /‘fʌni/            (adj) thú vị, khôi hài

generous       /dʒenərəs/     (adj) hào phóng, rộng lượng

museum        /mju:′ziǝm/   (n) bảo tàng

organize        /′ɔ:gə naiz/    (v) tổ chức, thiết lập

patient           /’pei∫ənt/       (adj) điềm tĩnh, nhẫn nại

personality   /pə:sə‘næləti/  (n) cá tính, nhân cách, nhân phẩm

prepare         /pri’pea/         (v)  chuẩn bị, sửa soạn

racing           /’reisiη/            (n) cuộc đua

reliable        /ri’laiəbl/         (adj) đáng tin cậy, chắc chắn

serious         /’siəriəs/          (adj) nghiêm túc, đứng đắn

shy              /∫ai/                 (adj) xấu hổ, nhút nhát, e thẹn

sporty         /‘spɔ:ti/             (adj) khỏe mạnh

zodiac        /’zoudiæk/         (n) cung hoàng đạo

II. GRAMMAR (NGỮ PHÁP)

1. Cấu trúc và cách sử dụng động từ “to have”.

a. Structure (Cấu trúc)

– Affirmative form (Thể khẳng định)

I/ you/ we/ they + have + noun
He/ she/ it         + has   + noun

Ex: I have a nice hat. (Tôi có một cái mũ đẹp.)

He has a sister. (Anh ấy có một chị gái.)

– Negative form (Thể phủ định)

I/ you/ we/ they + don’t have + noun
He/she/ it + doesn’t have + noun

Ex: I don’t have much money. (Tôi không có nhiều tiền.)

She doesn’t have any pens. (Cô ấy không có bút.)

– interrogative form ( Thể nghi vấn )

Do + 1/ you/ we/ they + have + noun?
Does + He/she/it + have + noun?

Ex: Do you have any books here? (Bạn có quyển sách nào ở

đây không?)

Does he have any pens? (Anh ấy có nhiều bút phải không?)

b. Use (Cách sử dụng)

– “Have” làm chức năng là động từ chính trong câu:

+ “Have” (has) được dùng là động từ chính trong câu, nếu câu ở

dạng khẳng định thì động từ “have” mang nghĩa là “có”.

Ex: I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi).

+ Còn nếu câu ở dạng phủ định hoặc là nghi vấn thì ta phải

mượn trợ động từ “does/doesn′t” nếu chủ ngữ trong câu ở dạng

số ít (he/ she/ it), nếu chủ ngữ trong câu ở dạng số nhiều (I/

you/ we/ they) thì ta phải mượn trợ động từ “do/ don’t”.

Ex: Do you have a pen? (Bạn có một cây bút máy phải không?)

       Does she have a pen? (Cô ấy có một cây bút máy phải không?)

– “Have” làm chức năng là trợ động từ trong câu:

   “Have” giữ chức năng là trợ động từ trong câu, nó không có

nghĩa gì cả mà chỉ trợ giúp cho động từ chính trong câu. 

   Ex: I have seen that film. (Tôi đã xem bộ phim đó rồi.)

   “Have” trong trường hợp này thực sự không có chức năng

ngữ nghĩa gì mà chỉ trợ giúp cho động từ chính “see” (nhìn).

   Do đó chúng ta cần lưu ý “have” có thể là một động từ chính

và có thể là trợ động từ. Nếu là động từ chính, chúng ta cần một

trợ động từ đi cùng với nó như trợ động từ do (don’t)/ does

(doesn’t) khi dùng ở dạng phủ định hoặc nghi vấn. Khi “have”

là trợ động từ thì nó sẽ hỗ trợ các động từ chính khác trong câu.

 

Unit 3: My friends (Những người bạn của tôi)-Ngữ pháp
3 (60%) 1 vote