I. VOCABULARY (TỪ VỰNG)
firework /’faiəwɜ:k/ (n) pháo hoa
lucky money /’lʌki mʌni/ (n) tiền mừng tuổi
apricot blossom /’æprɪkɒt ‘blɔsəm (n) hoa mai
peach blossom /pit∫ ‘blɔsəm/ (n) hoa đào
make a wish /meik ei wi∫/ (v) ước một điều ước
cook special food /kʊk ‘spe∫əl fu:d/ (v) nấu một món ăn đặc biệt
plant trees /plænt tri:/ (v trồng cây
visit relative /’vɪzɪt ‘relǝtiv/ (v) thăm người thân
clean furniture /kli:n ‘fə:nit∫ə/ (v) lau chùi đồ đạc
empty out /’empti aut/ (v) đổ (rác)
family gatheri /fæmili ‘gæðəriη/ (v) sum họp gia đình
first-footer /fə:st-‘futə/ (n) người xông nhà
II. GRAMMAR (NGỮ PHÁP)
1. Cách dùng will/ won’t (will not)
a. Cách thành lập
– Affirmative form (Thể khẳng định)
S + will + V |
Ex: You will be in time if you hurry. (Bạn sẽ đến vừa kịp lúc nếu bạn
nhanh lên.)
– Negative form (Thể phủ định)
S + won’t + V |
Ex: They won’t lend us any more money. (Họ sẽ không cho chúng ta
mượn thêm tiền.)
– Interrogative form (Thể nghi vấn)
Will + S + V? |
Ex: Will you send this letter for me, please? (Bạn sẽ gửi lá thư này giúp
tôi chứ?)
– Câu hỏi với từ để hỏi Wh:
Ta chỉ cần thêm từ Wh- trước công thức trên để đặt câu hỏi Wh-.
Ex: When you send this letter? (Khi nào bạn gửi cho mình lá thư này?)
b. Cách dùng
– “Will” dùng khi đưa ra một quyết định tức thì, không có kế hoạch
trước
Ex: I will go to see him and say “I love you”.
(Tôi sẽ đến gặp anh ấy và nói “em yêu anh”.)
– Khi muốn đưa ra một sự giúp đỡ hay phục vụ, người ta cũng thường
dùng “will”
Ex: Whatever you like, I will give it to you.
(Bất kể em thích thứ gì, anh cũng sẽ đưa nó cho em.)
– Một lời hứa (thực hiện được hay không thì không chắc chắn!)
Ex: I will love you forever.
(Tôi sẽ yêu em mãi mãi.)
– Một dự đoán chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
Ex: Price will decrease next year.
(Giá cả chắc chắn sẽ giảm vào năm tới.)
2. Cách dùng “should/ shouldn’t”
a. Cách thành lập
– Affirmative form (Thể khẳng định)
S + should + V |
Ex: You should open a bank account. (Chị nên mở một tài khoản ngân hàng.)
– Negative form (Thể phủ định)
S + shouldn’t + V |
Ex: You shouldn’t keep that much cash at home.
(Chị không nên để nhiều tiền mặt ở nhà như vậy?)
– Interrogative form (Thể nghi vấn).
Should + S + V… ? |
Ex: Should I open the window? (Tôi sẽ mở cửa nhé?)
b. Cách dùng
– “Should” có nghĩa là “nên”, bởi vậy nó cũng hàm ý một sự việc mang
tính đúng đắn hay sai trái.
Ex: We should sort out this problem at once.
(Chúng ta nên liệt kê hết tất cả các vấn đề ra cùng một lúc.)
– Đưa ra lời khuyến cáo, không nên làm một việc, một hành động nào
đó.
Ex: I think we should call him again.
(Tôi nghĩ chúng ta nên gọi lại cho anh ấy một lần nữa.)
– Đưa ra một sự dự đoán về tương lai nhưng không hoàn toàn chắc chắn
nó sẽ xảy ra.
Ex: Price should decrease next year.
(Giá cả có thể sẽ giảm trong năm tới.)
Nguồn website giaibai5s.com