I. VOCABULARY (TỪ VỰNG)

apartment       /ə’pa:tmənt/         (n)      căn hộ

condominium  /kɔndə’miniəm)  (n)      chung cư

penthouse       /’penthaus/          (n)     tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng

houseboat       /’hausbout/          (n)     nhà thuyền/ nhà nổi

villa                  /‘vilə/                 (n)     biệt thự

wireless           /’wai lis/       (adj, n)      vô tuyến điện, không dây

appliance         /a’plaiəns/          (n)  thiết bị, dụng cụ

automatic        /,ɔ:tə’mætik/       (adj)  tự động

castle              /’ka:sl/                 (n) lâu đài

helicopter        /’heli’kɒptər/      (n)  máy bay trực thăng

solar energy    /’soul ‘enədʤi/   (n)năng lượng mặt trời

space              /’speis/                (n)  không gian vũ trụ

special            /’speʃal/              (adj)  đặc biệt

II. GRAMMAR (NGỮ PHÁP)

1. will (sẽ), viết tắt của will là (II), hình thức phủ định là

will not, (won’t), có dạng quá khứ là would.

Thể Chủ ngữ be/ V Ví dụ
Khẳng định He/She/It (Danh từ số ít). will + be/ v 
(nguyên thể)
She will help you do it.
I/ You/ we/ They (Danh từ số nhiều) I will be on holiday next month.
Phủ định He/She/It (Danh từ số ít). will not (won’t) + be/ V 
(nguyên thể)
She won’t help you do it.
I/ You/ we/ They (Danh từ số nhiều) I won’t be on holiday next month.
Nghi vấn Will + He/ She, It (Danh từ số ít)
Will + I/ You/ We/They (Danh từ số nhiều)
be/ V (nguyên thể) Will she help you do it.
– Yes, she + will. 
– No, she + won’t.
Will I be on holiday next month.
– Yes, I will.
– No, I won’t.

   Chúng ta sử dụng will + V để nói về những hành động mà

chúng ta nghĩ có thể xảy ra trong tương lai.

Cách dùng:

– Diễn tả sự việc và sự thật sẽ diễn ra trong tương lai:

Ex: He will be here in a minute. (Anh sẽ ở đây trong một

phút.)

– Diễn tả sự tiên đoán, dự báo, dự tính dựa trên ý nghĩa chủ

quan của người nói:

Ex: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa

vào ngày mai.)

– Diễn tả kế hoạch, dự định, quyết định được đưa ra vào thời

điểm người đang nói:

Ex:

A: I don’t have any money left.

B: Really? Don’t worry!’I will lend you some.

(A: Tôi không còn tiền.

B: Thật sao? Đừng lo lắng! Tôi sẽ cho bạn mượn một ít.)

– Diễn tả lời hứa, gợi ý, yêu cầu và đề nghị:

Ex: Will you marry me? (Em sẽ lấy anh chứ?)

– Diễn tả sự mong đợi hoặc hi vọng đối với sự việc tương lai:

Ex: I expect they’ll be here soon. (Tôi hi vọng họ sẽ có mặt ở

đây sớm.)

2. might (có thể).

Thể Chủ ngữ   Động từ (V) Ví dụ:
 Khẳng định He/She/ It (Danh từ số ít) might + V (nguyên thể) She might get on the train.
I/ You/ We/ They
(Danh từ số nhiều)
Phủ định   He/ She, It (Danh từ số ít) might not + V (nguyên thể) He might not travel by motorbike

Chúng ta sử dụng might + V để nói về những hành động có

thể xảy ra trong tương lai (Chúng ta không chắc chắn chúng

có xảy ra hay không).

Cách dùng:

– Được sử dụng theo dạng quá khứ đơn của may khi tường

thuật về điều mà ai đó vừa nói.

Ex: She said she might come tomorrow.

(Cô ấy nói rằng cô ấy có thể đến vào ngày mai.)

– Được dùng để chỉ ra việc gì có khả năng hay đã có xảy ra.

Ex: She might get there in time, but I can’t be sure.

(Cô ấy có thể đến đây đúng lúc nhưng tôi cũng không chắc

đâu.)

– Được dùng để đưa ra lời đề nghị lịch sự.

Ex: I thought we might go to the zoo on Saturday.

(Tôi nghĩ rằng chúng ta sẽ đi sở thú vào thứ bảy mà.)

Nguồn website giaibai5s.com

Unit 10: Our house in the future (Ngôi nhà của chúng ta trong tương lai)-Ngữ pháp
Đánh giá bài viết