I. VOCABULARY (TỪ VỰNG)

tower            /’tauə/            (n)     tháp

symbol          /’simbəl/        (n)     biểu tượng

postcard        /’poustkɑ:d/   (n)     bưu thiếp

popular         /’popjulər/      (adj)  nổi tiếng, phổ biến

palace           /’pælis/           (n)     cung điện

musical         /‚mju:zi’ka:l/ (n)      vở nhạc kịch

lovely           /’lʌvli/           (adj)    đáng yêu

landmark      /’lændma:k/   (n)  danh thắng (trong thành phố)

journey         /’dʒə:ni/        (n)       chuyến đi

design           /di’zain/        (n, v)   thiết kế

creature         /’kri:t∫ə/        (n)       sinh vật, tạo vật

continent       /’kɔntinənt/   (n)       châu lục

common        /’kɔmən/       (adj)    phổ biến, thông dụng

award            /ə’wɔ:d/    (n, v)   giải thưởng, trao giải thưởng

America        /ə’merikə/     (n)       châu Mĩ

Australia       /ɒ’streiliə/     (n)        Úc

well-known   /wel nou/     (adj)      nổi tiếng

II. GRAMMAR (NGỮ PHÁP)

1. So sánh nhất của tính từ/ trạng từ dài:

So sánh nhất chỉ sử dụng khi có từ ba người, ba sự vật, ba

sự việc trở lên để so sánh nhằm đưa ra mức độ lớn nhất so

với những cái khác.

Cấu trúc so sánh nhất của tính từ:

Short adj: S + V + the + adj + est + Noun/ Pronoun

Long adj: S + V + the most + adj + Noun/ Pronoun

Ex: – Tokyo is the most expensive city in Japan.

(Tokyo là thành phố đắt đỏ nhất Nhật Bản.)

– Platium is the most valuable metal.

(Platium là kim loại có giá trị nhất (trong số các kim loại).

– Ngoại lệ: Một số tính từ/ trạng từ khi sử dụng trong cấu

trúc so sánh nhất có dạng đặc biệt, không theo công thức

trên đây, bắt buộc ta phải thuộc lòng:

Tính từ/ Trạng từ Dạng so sánh nhất
bad the worst
good the best
well the best
many the most
 much the most

2. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

2.1. Structure (Cấu trúc)

S + Have/ Has + Past Participle + Object

a. Affirmative form (Thể khẳng định)

I/ We/ You/ They + Have + Past Participle + Object

Ex: I have read a book. (Tôi vừa đọc một quyển sách.)

He/ She, It + Has + Past Participle + Object

Ex: She has read a book. (Cô ấy vừa đọc một quyển sách.)

b. Negative form (Thể phủ định)

I/ We/ You/ They + Have + Not + Past Participle +

Object

Ex: Thave not read this book. (Tôi chưa đọc quyển sách

này.)

He/ She/ It + Has + Not + Past Participle + Object

Ex: She has not read this book. (Cô ấy chưa đọc quyển sách

này.)

Chú ý: have not = haven’t; has not = hasn’t

c. Interrogative (Thể nghi vấn)

Have + 1/ We/ You/ They + Past Participle + Object?

Trả lời: Yes, 1/ we/ you/ they + have

Hoặc: No, 1/ we/ you/ they + haven’t

Ex: Question: Have you read this book?

(Hỏi: Bạn đã đọc quyển sách này rồi phải không?)

Answer: Yes, I have./ No, I have not.

(Trả lời: Vâng, tôi đọc rồi./ Chưa, tôi chưa đọc.)

Has + He/ She/ It + Past Participle + Object?

Trả lời: Yes, he/she/ it + has

Hoặc: No, he/she/it + hasn’t

Ex: Question: Has she read a book?

(Hỏi: Cô ấy đã đọc một quyển sách rồi phải không?)

Answer: Yes, she has./ No, she has not.

(Trả lời: Vâng, cô ấy đọc rồi./ Chưa, cô ấy chưa đọc.)

2.2. Use (Cách sử dụng)

– Một hành động bắt đầu trong quá khứ và còn kéo dài đến

hiện tại.

Ex: I have been a teacher since 2001. (Tôi đã làm giáo viên

từ năm 2001.)

– Một trải nghiệm trong quá khứ có kết quả liên quan đến

hiện tại.

Ex: I have already seen that movie. (Tôi đã từng xem bộ

phim đó.)

– Một hành động đã kết thúc và hoàn thành rất gần đây.

Ex: Peter has just finished his homework. (Peter vừa làm

xong bài tập của anh ấy.)

– Một hành động kéo dài trong quá khứ và được kết thúc tại

thời điểm nói.

Ex: The value of the Mary’s house has doubled in the last

four years.

(Giá trị của ngôi nhà của Mary đã tăng gấp đôi trong vòng

4 năm qua.)

– Một hành động kết thúc trước một hành động khác ở hiện

tại hoặc tương lai.

Ex: You can watch T.V when you have done your work.

(Bạn có thể xem ti vi khi đã làm xong công việc của mình.)

2.3. Signal words (Dấu hiệu nhận biết)

Người ta thường nhận diện thì hiện tại hoàn thành qua các

từ: since (từ), for (trong), just (vừa), before (trước), after

(sau), recently (gần đây), yet (chưa), already (đã), ever

(từng), never (chưa từng), this month (tháng này), this year

(năm nay), this week (tuần này), today (hôm nay), …

2.4. Spelling (Lưu ý về phát âm)

– Bạn cần nắm vững tất cả các động từ bất quy tắc. Đối với

thì hiện tại hoàn thành, bạn cần nắm vững dạng của các

động từ bất quy tắc này được thành lập ở cột thứ 3 trong

bảng các động từ bất quy tắc.

Ex: go (đi) – went – gone

Thêm -ed vào những động từ có quy tắc.

Đôi khi có một số trường hợp cần lưu ý trong phát âm khi

thêm đuôi -ed.

+ Phụ âm cuối cùng của từ đứng sau một nguyên âm ngắn,

được nhấn trọng âm, phải gấp đôi phụ âm đó khi thêm -ed.

Ex: stop – stopped. swap – swapped.

Chúng ta không gấp đôi phụ âm cuối đó nếu nguyên âm

đứng trước nó không được nhấn trọng âm.

Ex: benefit – benefited.

Ở đây nhấn trong âm vào -e không phải -i.

Trong tiếng Anh đối với những từ tận cùng bằng âm -1,

chúng ta phải nhân đôi phụ âm này khi thêm đuôi -ed.

Ex: travel – travelled.

– Có tận cùng bằng nguyên âm -e, không phải bỏ –e thêm

-d.

Ex: love – loved.                 save – saved.

– Những động từ tận cùng bằng -y.

+ Những động từ có tận cùng bằng -y mà đứng trước nó là

một nguyên âm (d, e, i, j, u) thì thêm -ed.

Ex: play – played.

+ Những động từ có tận cùng bằng -y mà đứng trước nó là

một phụ âm, thì đổi -y thành – i rồi thêm -ed.

Ex: worryworried.

Nguồn website giaibai5s.com

Unit 9: Cities of the world (Những thành phố trên thế giới)-Ngữ pháp
Đánh giá bài viết