III. SOLUTIONS AND TRANSLATION (BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH)
A. Getting Started (Bắt đầu)
What’s on today? (Hôm nay chiếu gì?)
1. Nghe và đọc.
Phong: Tối nay, bạn làm gì vậy Hùng?
Hùng: Mình sẽ xem chương trình truyền hình yêu thích
của mình – Laughing out Loud!
Phong: Nó là cái gì?
Hùng: Nó là một chương trình có nhiều clip vui nhộn.
Phong: Nó được chiếu trên kênh nào?
Hùng: VTV3, và sau đó mình sẽ xem chương trình
Mr. Bean.
Phong: Đó là một người vui nhộn.
Hùng: Đúng thế. Đến và xem với mình nhé.
Phong: Ồ không… Mình không thích Mr. Bean. Ông ấy
thật kì lạ. Vậy chúng ta có thể xem Tom và Jerry
được không?
Phong: Ồ, phim hoạt hình à? Mình thích nó!
Hùng: Ai lại không thích? Mình thích chú chuột nhỏ
thông minh, Jerry. Nó thật tuyệt.
Phong: Nhưng Tom cũng vui nhộn. Ngốc nghếch nhưng
vui nhộn.
Hùng: Đúng thế. Cậu đưa giúp mình tờ báo trên bàn được
không?
Phong: Được. Cậu muốn kiểm tra chương trình truyền
hình à?
Hùng: Đúng. Xem này…
a. Đọc bài hội thoại lần nữa và trả lời những câu hỏi
sau:
1. Chương trình truyền hình yêu thích của Hùng là gì?
→ Laughing out Loud!
2. Laughing out Loud chiếu trên kênh nào?
→ It’s on VTV3 channel. (Nó chiếu trên kênh VTV3.)
3. Laughing out Loud và Mr. Bean chiếu cùng lúc phải
không?
→ No, they aren’t. (Không.)
4. Tại sao Phong không thích Mr. Bean?
→ Because he is awful. (Bởi vì ông ấy kì lạ.)
5. Phong nói gì về Tom?
→He says Tom’s stupid but funny. (Cậu ấy nói Tom ngốc
nhưng vui nhộn.)
b. Tìm những tính từ miêu tả mỗi tính cách trong bài
đàm thoại và viết chúng ra đây.
Mr Bean: funny (vui nhộn), awful (kì lạ)
Tom: stupid (ngốc), funny (vui nhộn)
Jerry: intelligent (thông minh)
c. Em có thể sử dụng tính từ nào bên dưới để miêu tả
một chương trình truyền hình em đã xem? Chương
trình đó là gì?
funny (vui nhộn), popular (phổ biến), long (dài), good
(hay), educational (mang tính giáo dục), historical (mang
tính lịch sử), serious (nghiêm trọng), boring (nhàm chán),
entertaining (tính giải trí), live (trực tiếp).
Funny, popular, good, entertaining: Programme “The
Voice kid”.
2. Đặt từ đúng vào trong khung bên dưới mỗi bức ảnh.
1. national television (đài truyền hình quốc gia)
2. news programme (chương trình tin tức)
3. local television (đài truyền hình địa phương)
4. comedy (hài kịch)
5. game show (chương trình trò chơi)
6. animal programme (chương trình động vật)
3. Sử dụng những từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.
1. national – PTQ không phải là đài truyền hình quốc gia.
Nó là của địa phương.
2. comedy – Tôi thích những chương trình hài kịch. Chúng
làm tôi cười.
3. channels – Chương trình tin tức trên truyền hình phổ biến
nhất ở Việt Nam là kênh VTV1 và VTV3.
4. competition – Trong một cuộc thi, bạn có thể thấy cách
mọi người cạnh tranh nhau.
5. cartoons – Phim hoạt hình thường sử dụng con vật làm
nhân vật chính.
6. educational – Một chương trình mang tính giáo dục luôn
luôn có thể dạy trẻ em điều gì đó.
4. Làm việc theo nhóm.
Viết ra 2 điều mà em thích về truyền hình và hai điều em
không thích về nó. Nói cho những người khác trong nhóm
và xem bao nhiêu người cùng chia sẻ ý kiến của em.
Likes:
– There are some very good cartoons on Cartoon Network
Channel that we can both enjoy and learn English.
– I can watch many films on Movies and HBO Channel.
Dislikes:
– There are not enough educational programmes for
children.
– The movies are full of violence.
B. A Closer look 1 (Xem kĩ hơn 1)
Vocabulary (Từ vựng)
1. Viết những từ/ cụm từ trong khung vào dưới những
bức hình sau.
1. newsreader (người đọc tin tức)
2. TV schedule (lịch phát trên truyền hình)
3. MC (người dẫn chương trình truyền hình)
4. viewer (người xem)
5. remote control (điều khiển từ xa)
6. Weatherman (người dự báo thời tiết)
Nghe, kiểm tra câu trả lời của em và lặp lại các từ đó.
2. Chọn một từ trong khung phù hợp với miêu tả bên dưới.
1. weatherman (người thông báo thông tin thời tiết): Một
người đàn ông trên chương trình truyền hình hoặc đài phát
thanh đưa ra dự báo thời tiết.
2. newsreader (người đọc tin tức): Một ai đó đọc lớn những
tin tức trên một chương trình tin tức trên truyền hình hoặc
đài phát thanh.
3. remote control (điều khiển từ xa): Chúng ta sử dụng nó
để đổi kênh từ một khoảng cách.
4. MC (người dẫn chương trình): Một người giới thiệu cho
một sự kiện truyền hình.
5. volume button (nút chỉnh âm lượng): Nó là một nút trên
ti vi để thay đổi âm lượng.
6. T.V viewer (người xem truyền hình): Một người xem
truyền hình.
3. Trò chơi.
What is it? (Nó là cái gì?)
Chia lớp thành 4 – 5 nhóm. Mỗi nhóm chọn 2 từ trong danh
sách bên dưới và miêu tả mỗi từ. Mỗi nhóm lần lượt đọc
lớn phần miêu tả. Những nhóm khác cố gắng đoán đó là từ
gì. Nhóm nào có nhiều câu trả lời đúng nhất sẽ thắng.
Newsreader: Someone who reads out the reports on a
television or radio news programme./ A person who reads
news.
Weatherman: A man on a television or radio programme
who gives a weather forecast./ A man who gives a weather
forecast.
Comedian: Make me laugh./ A person whose job is to
make people laugh by telling jokes and funny stories.
T.V screen: Display television programme sport-
programme: You can see football match, volleyball,…
Animals programme: Often use animals as the main
characters.
T.V schedule: Have in the television magazine, listing date
and time of broadcasting.
Pronunciation (Phát âm)
4. Nghe và lặp lại các từ sau.
there them theatre neither
Thanksgiving weatherman earth than
anything both feather through
5. Từ nào trong phần 4 có âm /θ/ và từ nào có âm /ð/?
Nghe lại và viết chúng vào cột chính xác.
/θ/ | /ð/ |
theatre, thanksgiving, earth, anything, both, through | there, them, neither, weatherman, than, feather |
6. Câu nói gây líu lưỡi.
Để đọc tốt những câu mang tính líu lưỡi này thì các em
nên đọc chậm trước sau đó rồi mới tăng nhanh dần, không
nên đọc nhanh quá dễ gây líu lưỡi.
Lần lượt đọc câu nhanh và chính xác.
The thirty-three thieves are thinking of how to get
through the security.
C. A Closer Look 2 (Xem kĩ hơn 2)
Grammar (Ngữ pháp)
1. Đọc bài hội thoại và gạch dưới những từ để hỏi.
What are you doing tomorrow?
Where is it?
How long is it on?
Remember! (Nhớ!)
Mỗi từ để hỏi được dùng cho một mẩu thông tin đặc biệt.
2. Sử dụng từ để hỏi trong khung để hoàn thành bài hội
thoại.
1. How often, What 2. Who 3. When, Where
Tape script (Nội dung băng)
* Conversation 1 (Bài hội thoại 1)
A: How often do you watch T.V?
(Bạn thường xem truyền hình bao lâu một lần?)
B: Not very often. Two or three times a week.
(Không thường xuyên. Hai hay ba lần một tuần.)
A: What do you watch? (Bạn xem gì?)
B: It depends. But I like game shows best.
(Cũng tùy. Nhưng mình thích những chương trình trò chơi
nhất.)
* Conversation 2 (Bài hội thoại 2)
A: Who do you like best in the Weekend Meeting?
(Bạn thích ai nhất trong chương trình “Gặp nhau cuối
tuần??)
B: Xuan Bac. He’s so funny. (Xuân Bắc. Anh ấy thật vui
nhộn.)
* Conversation 3 (Bài đàm thoại 3)
A: When do you play football? (Bạn chơi bóng đá khi
nào?)
B: Usually on Saturday or Sunday. (Thường là vào thứ bảy
hoặc chủ nhật.)
A: Where do you play? (Bạn chơi ở đâu?)
B: In the yard. (Trong sân.)
Nghe và kiểm tra câu trả lời của em.
3. Hoàn thành bài hội thoại về chương trình The
wingless Penguin (Chim cánh cụt không cánh) với
những từ để hỏi thích hợp.
A: Chương trình Chim cánh cụt không cánh là gì? (What)
B: Nó là phim hoạt hình nhiều tập.
A: Nó nói về cái gì? (What)
B: Nó nói về những cuộc phiêu lưu của một chú chim cánh
cụt con không có cánh.
A: Ồ, nghe có vẻ thú vị đấy. Có bao nhiêu tập rồi? (How
many)
B: Có 10 tập rồi, họ vẫn đang làm thêm.
A: Tại sao? (Why)
B: Bởi vì trẻ con thích bộ phim. Chú chim cánh cụt rất dễ
thương. Nó thông minh và vui nhộn.
A: Nó chiết khi nào? (What time/ When)
B: Nó chiều lúc 8 giờ tối thứ sáu, trên kênh Disney.
A: Mình sẽ xem nó. Cảm ơn cậu.
4. Sử dụng but, and, so, because, although để hoàn thành
các câu.
1. and – Cả chị tôi và tôi đều mơ ước trở thành một người
dẫn chương trình truyền hình.
2. but – Chị tôi học tốt ở trường nhưng tôi thì không.
3. Although – Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức, nhưng
chúng tôi không thể thắng trò chơi.
4. because – Peter đã ở nhà bởi vì anh ấy ốm.
5. so – Tôi mệt, vì vậy tôi sẽ đi ngủ sớm.
5. Nối phần đầu với phần cuối.
Phần đầu | Phần cuối |
1. Xem truyền hình quá nhiều không tốt | c. bởi vì nó gây hại cho mắt bạn |
2. Tôi sẽ dậy sớm vào ngày mai, | a. để tôi có thể ra sân vận động kịp giờ. |
3. Thỉnh thoảng chúng tôi đọc sách | e. và thỉnh thoảng chúng tôi chơi thể thao |
4. Em trai tôi có thể tô màu một bức tranh | b. nhưng em ấy không thể vẽ. |
5. Mặc dù Ann thích đi chơi bên ngoài, | d. nhưng cô ấy đã ở nhà. |
6. Làm việc theo nhóm.
Em biết được bao nhiêu về đài truyền hình ở Việt Nam?
Hỏi bạn học những câu hỏi để tìm những thông tin sau:
– What is the name of the national T.V channel?
→ VTV1, VTV2, VTV3, …
– When does it broadcast?) How many hours does it broadcast?/ How long is it on?
→All day.
– What are the names of any T.V programme for children?
→ Doremi, Bibi, Masterchef junior…
– What’s the monthly cost of cable T.V?/ How much does cable T.V cost per month?
→ 110.000 VND.
– What is your favourite T.V person?/ Who is your favourite T.V person?
→ The voice kids.
D. Communication (Giao tiếp)
Extra vocabulary (Từ vựng bổ sung)
clumsy (vụng về, lóng ngóng) cute (dễ thương)
mini-series (phim ngắn nhiều tập) entertain (giải trí)
1. Hoàn thành những sự kiện sau với tên của quốc gia
đóng trong khung.
1. Japan – Phim hoạt hình Pokemon được sản xuất ở Nhật Bản.
2. Viet Nam – Hài Gặp nhau cuối tuần là chương trình nổi tiếng ở Việt Nam.
3. Iceland – Ở Iceland, truyền hình không phát sóng vào những ngày thứ năm.
4. the USA – Kênh Discovery thực hiện việc giáo dục một cách vui nhộn cho trẻ em ở Mỹ.
5. Finland – Họ không chiếu Vịt Donald ở Phần Lan bởi vì nó không mặc quần.
6. Britain – Sherlock là một phim ngắn nhiều tập về thám tử
Sherlock Holmes ở Anh.
2. Em có đồng ý với những câu sau đây không?
1. Truyền hình chỉ để giải trí, không phải để học.
→ I don’? agree. (Tôi không đồng ý.)
2. Chương trình truyền hình đầu tiên dành cho trẻ em xuất
hiện vào cuối 1980.
→I don’t agree. (Tôi không đồng ý.)
3. Không có đủ chương trình truyền hình dành cho trẻ em.
→I don’t agree. (Tôi không đồng ý.).
4. Thật hay khi xem chương trình truyền hình từ những
quốc gia khác.
→I agree. (Tôi đồng ý.)
5. Ở nhà xem truyền hình tốt hơn là đi ra ngoài.
→I don’t agree. (Tôi không đồng ý.)
3. a. Đọc về hai chương trình truyền hình cho trẻ em.
Let’s learn (Hãy học). Nó là một chương trình truyền hình
cho trẻ em làm cho việc giáo dục trở nên vui nhộn. Làm
cách nào? Nó có những nhân vật dễ thương, những bài hát
vui nhộn, và những vị khách đặc biệt. Chương trình này bắt
đầu cách đây nhiều năm, vào năm 1969. Mọi người ở hơn
80 quốc gia có thể xem nó. Nó không chỉ dành cho trẻ em,
bố mẹ và các thanh thiếu niên cũng yêu thích chương trình.
Hello Fatty! (Xin chào Fatty!) Đó là một bộ phim hoạt hình
nhiều tập trên truyền hình dành cho trẻ em. Nó nói về một
con cáo thông minh từ trong rừng ra được gọi là Fatty, và
người bạn của nó là một con người vụng về. Họ có nhiều
cuộc phiêu lưu cùng với nhau. Hàng triệu trẻ em trên khắp
thế giới thích phim hoạt hình này. Nó vừa có thể giải trí,
vừa giáo dục cho khán giả trẻ tuổi.
b. Đọc những sự kiện trên bảng và chọn chương trình
đúng.
Facts | Let’s Learn | Hello Fatty |
1. Chương trình này giáo dục trẻ em. | √ | √ |
2. Chương trình này xuất hiện ở 80 quốc gia. | √ | |
3. Nó là phim hoạt hình nhiều tập. | √ | |
4. Cả cha mẹ và thanh thiếu niên đều thích chương trình này. | √ | |
5. Nó là một câu chuyện về những cuộc phiêu lưu. | √ | |
6. Chương trình này mời những vị khách mời xuất hiện. | √ |
4. Làm việc theo nhóm.
Đọc về hai chương trình một lần nữa. Nói cho nhóm của
em biết em thích chương trình nào hơn, tại sao?
Model 1: I prefer the programme “Let’s Learn” because it
makes education fun by using cute characters, fun songs,
and inviting special guests. It started in 1969 and people
form over 80 countries can now watch it. It is liked by not
only kids but parents and teenagers as well.
Model 2: I prefer the programme “Hello Fatty!” because it
is a popular T.V cartoon series for kids. The main
characters are Fatty – a clever fox from the forest and his
clumsy human friend. They have many adventures together.
It’s good for children because it’s both entertaining and
educational.
E. Skills 1 (Kĩ năng 1).
Reading (Đọc)
1. Đọc lịch phát sóng của chương trình Vòng quanh thế
giới.
Time (Thời gian) | Programme (Chương trình) |
Description (Mô tả) |
8:00 | Động vật: Cuộc sống dưới nước | Một phim tài liệu về thế giới sống đầy màu sắc ở Thái Bình Dương. |
9:00 | Hài: Người huấn luyện vẹt | Cười thả ga với Người huấn luyện vẹt và ngày làm việc đầu tiên ở sàn trượt băng. |
10:30 | Thể thao: Cuộc đua xe kút kít | Bốn đội tại trường Wicked cạnh tranh đua hấp dẫn nhất. Ai thắng! |
11:00 | Chương trình trò chơi: Trẻ em luôn đúng | Chương trình trò chơi tuần này sẽ kiểm tra sự hiểu biết của bạn về rừng già Amazon. |
12:15 | Khoa học: Cuộc hành trình đến với sao Mộc | Khám phá những điều lạ về một hành tinh trong cùng hệ của chúng ta. |
2. Trả lời những câu hỏi sau về lịch trình.
1. Sự kiện trong chương trình thể thao hôm nay là gì?
→ The event in the sports programme today is
Wheelbarrow Races.
(Sự kiện trong chương trình thể thao hôm nay là cuộc đua
xe hút kít.)
2. Tên của vở hài kịch là gì?
→ The name of the comedy is The Parrot Instructor.
(Tên của vở kịch là Người huấn luyện vẹt.)
3. Chúng ta có thể xem một chương trình trò chơi sau 10
giờ được không?
→Yes, we can. (Được.)
4. Nội dung của chương trình động vật là gì?
→ A documentary about the colorful living world in
Pacific.
(Một bộ phim tài liệu nói về thế giới sống đầy màu sắc ở
Thái Bình Dương.)
5. Sao Mộc là tên của một chương trình khoa học phải
không?
→ No, it isn’t. (Không phải.)
3. Đọc thông tin về những người bên dưới và chọn ra
chương trình tốt nhất cho mọi người.
People (Người) | Programme (Chương trình) |
1. Phong thích khám phá vũ trụ. | Science (Khoa học): Journey to Jupiter |
2. Bob thích những chương trình làm cậu ấy cười. | Comedy (Hài kịch): The Parrot Instructor |
3. Nga thích học thông qua những chương trình và trò chơi. | Game show (Chương trình trò chơi): Children are Always Right |
4. Minh thích xem những sự kiện thể thao. | Sports (Thể thao): Wheelbarrow Races |
5. Linh quan tâm đến cá biển. | Animals (Động vật): Life in the water |
Speaking (Nói)
4. Làm việc theo nhóm.
Nói cho nhóm của em nghe về chương trình truyền hình em
yêu thích. Bài nói của em nên bao gồm những thông tin
sau:
Tên chương trình » Nó chiếu trên kênh nào ? Nội dung
chương trình > Lí do em thích
Ex 1: There are many programmes on T.V but I like The
News by VTV1 most. I like this programme because of
three reasons.
First, my family can watch this programme together at 7:00
pm every evening. Then we can discuss about the events
happening in Vietnam and around the world.
Second, The News can help widen my knowledge in many
different fields, such as education, sports, music, weather…
It gives me a lot of useful information which I can apply for
my work and life.
Final, after a hard working day I am relaxed to enjoy
watching it with my family. Especially it brings us together
and we love our family more.
Generally, I think people should watch this program every
evening.
Ex 2: 1 like watching a variety of channels on television.
But my most favourite one is Art Attack programme on
Disney Channel every day at 6 o’clock in the evening. I am
very fond of this programme because they show how to
make decorative items from various things and waste items
like old newspapers, ice-cream sticks, disposable bamboo
chopsticks and plastic bottles etc. The timing of this
programme is also suitable for me as it shows in the
evening. I have made many things by learning through this
programme like plastic bottle castle, icecream sticks lamp,
paper toys, etc. Everyone praises my efforts. I love this
programme and don’t miss even a single episode.
Ex 3: Watching T.V is a great source of entertainment. I
watch different programmes on different channels. My
favourite T.V programmes are cultural shows, game shows,
sports events and of course cartoons. Among them I like
Phineas and Ferb shown on Disney Channel best. It belongs
to cartoon genre. Phineas and Ferb are very intelligent.
They invent a lot of amazing things. They are actually
gifted inventors. Their controlling sister, Candace, is a very
cute girl. She always tries to reveal their shenanigans to
their mother. I like this series because all the characters are
jolly, the content of the movie is very interesting, suitable
for children and most of all, I can learn English through the
series.
G. Skills 2 (Kĩ năng 2)
Listening (Nghe)
1. Nghe và chọn kênh đúng cho mỗi chương trình.
Programme | Channel 1 | Channel 2 | Channel 3 |
Âm nhạc: Mùa hè xanh | √ | ||
Phim hoạt hình: Chủ sóc đốm màu đỏ | √ | ||
Phim: Hươu cao cổ cô đơn | √ | ||
Nhà và vườn: Cách để làm một ngôi nhà cho chó | √ | ||
Thế giới chúng ta: Thành phố cổ Inca | √ |
2. Nghe lại và đánh dấu chọn (1) câu 1 – 5 với câu đứng
ghi I và câu sai ghi F.
Câu | T | F |
1. Chương trình đầu tiên bắt đầu lúc 7:30. | √ | |
2. Có hai chương trình bắt đầu cùng lúc. | √ | |
3. Chương trình Chú sóc đốm màu đỏ kéo dài 45 phút. | √ | |
4. Chương trình phim Hươu cao cổ cô đơn kết thúc lúc 10 giờ. | √ | |
5. Thành phố cổ Inca ở Ấn Độ. | √ |
Tape script (Nội dung bằng):
… And here are some interesting T.V programmes for you.
The musical Green Green Summer on Channel 1 starts at
eight o’clock. At the same time on Channel 2 is The Red
spotted Squirrel. Home and Garden follows at eight twenty-
five. Today you’ll learn how to make a house for your dog.
Channel 3 offers you a touching film of friendship, The
Lonely Giraffe. The film starts at eight thirty. After that,
you can discover the famous old town of Inca in Peru.
However, it comes on quite late, at ten o’clock. We hope
that you can choose a programme for yourself. Enjoy and
have a great time.
(Và đây là một số chương trình truyền hình thú vị cho bạn.
Vở nhạc kịch “Xanh, mùa hè xanh” trên Kênh 1 bắt đầu
lúc 08:00. Đồng thời trên kênh 2 là “Chú sóc đốm màu
đỏ”. “Nhà và vườn” sau đó lúc 8:25. Hôm nay, bạn sẽ học
cách làm một ngôi nhà cho chó của bạn. Kênh 3 cung cấp
cho bạn một bộ phim cảm động về tình bạn, “Hươu cao cổ
cô đơn”. Bộ phim bắt đầu lúc 8:30. Sau đó, bạn có thể
khám phá thành phố cổ nổi tiếng của người Inca ở Peru.
Tuy nhiên, nó khá muộn, lúc 10:00. Chúng tôi hy vọng rằng
bạn có thể lựa chọn một chương trình cho chính mình.
Thưởng thức và có thời gian tuyệt vời.)
Writing (Viết)
3. Sở thích xem truyền hình của em là gì?
→ I like cartoon. It’s funny and lovely.
(Em thích phim hoạt hình. Nó vui nhộn và đáng yêu.)
Tích () vào câu trả lời đúng (em có thể đánh dấu nhiều
hơn một câu trả lời). Sử dụng câu trả lời của em để viết
một mô tả ngắn về thói quen xem ti vi của em.
1. Có bao nhiêu giờ một ngày để bạn xem truyền hình? | 1 giờ | 2 – 3 giờ | tùy thuộc |
2. Bạn hãy so sánh thời gian bạn xem truyền hình với nhiều hơn ít hơn giống nhau thời gian bạn sử dụng vào các hoạt động ngoài trời? | nhiều hơn | ít hơn | giống nhau |
3. Bạn có xem ti vi khi bạn …? | ăn | giải trí | đọc hiểu |
4. Những chương trình nào bạn hay xem nhất? | giáo dục | giải trí | thể thao |
5. Bạn có hay để ti vi của bạn khi bạn bật không xem nó? | không bao giờ | thỉnh thoảng | thường xuyên |
Cấu trúc đề nghị:
Tôi không xem ti vi nhiều/ Tôi thích xem ti vi (câu trả lời
của bạn cho ba câu hỏi đầu tiên trên để hỗ trợ câu trả lời
của bạn)
Tôi thích … / Tôi thường xem … (chương trình yêu thích
của bạn)
Tôi thường không tắt ti vi… / tắt ti vi…
Tôi nghĩ rằng tôi có thói quen xem ti vi tốt/ không tốt (nhận
xét của bạn về thói quen của bạn).
Ex 1: I do not watch much T.V. I only spend one or two
hours a day watching T.V. I spend most of my free time on
outdoor activities. I usually watch the news on VTV1
channel. I sometimes watch T.V while I am eating. I
usually turn off the T.V when I do not watch it, think I
have good T.V watching habits.
Ex 2: I enjoy watching T.V. I often spend three or four
hours a day watching T.V. I often watch T.V after school
and in the evening when I do all my homework and prepare
for the next lessons. Sometimes when there is a good
programme, I watch it while I am eating. I like watching
cartoons and game shows. I never leave the T.V on when I
am not watching it. Even though I spend rather much time
watching T.V, I think I have good watching habits.
H. Looking back (Xem lại)
Vocabulary (Từ vựng)
1. Đặt các từ trong khung vào cột cho phù hợp. Thêm
nhiều từ nếu em biết.
People (Người) | Programme (Chương trình) | Kinds of film (Loại phim) |
newsreader (người đọc tin), writer (nhà văn, tác giả), MC (người dẫn chương trình), weathergirl (nữ dự báo thời tiết) | home and garden (nhà và vườn), animals (động vật), game show (chương trình trò chơi), cartoon (phim hoạt hình) | 1 documentary (phim tài liệu),romance (lãng mạn) |
2. sử dụng những từ trong khung để hoàn thành bài đọc
sau.
1. national 2. viewers 3. 7 o’clock news
4. Comedies 5. relax 6. game show
7. educational 8. writers
VTV1 là một kênh truyền hình quốc gia ở Việt Nam. Nó
thu hút hàng triệu người xem bởi vì nó đem đến nhiều
chương trình thú vị. Bản tin lúc 7 giờ cho mọi người biết
những gì đang xảy ra ở Việt Nam và những nơi khác trên
thế giới. Những chương trình hài kịch mang đến nhiều
tiếng cười và giúp mọi người thư giãn sau một ngày làm
việc vất vả. Chương trình thú vị nhất là trò chơi. Chúng vừa
mang tính giải trí lại vừa mang tính giáo dục. Nhiều người
làm việc vất vả mỗi ngày để làm ra những chương trình có
giá trị. Vài người trong số họ là những nhà thiết kế chương
trình, các nhà văn và phóng viên.
Grammar (Ngữ pháp)
3. Sử dụng một từ hỏi để đặt một câu hỏi phù hợp cho
mỗi câu trả lời bên dưới.
1. How many …? (Bạn đi học mấy ngày một tuần?)
→ Tôi đi học 5 ngày một tuần.
2. What …? (Bạn xem gì trên truyền hình tối qua?)
→ Tôi xem Chú sóc đốm màu đỏ.
3. Why …? (Tại sao bạn thích chương trình động vật?)
→Bởi vì tôi yêu động vật.
4. Who …? (Người dẫn chương trình truyền hình yêu thích
của bạn là ai?)
→Mình thích Minh Phong trong chương trình Quà tặng
Âm nhạc.
5. When …? (“Hươu cao cổ cô đơn” được sản xuất khi
nào?)
→ Tôi không biết. Nhưng lần đầu tiên tôi xem nó là vào
năm ngoái.
4. Sử dụng liên từ đã cho để nối câu.
1. Ocean life is on at 7:30 and Laugh out loud will follow at
8:00.
(“Cuộc sống đại dương” chiếu lúc 7:30 và sau đó là
“Laugh out Loud” vào lúc 8:00.)
2. I have watched The Seven Kitties many times because I
like the film so much.
(Tôi đã xem phim “Bảy chú mèo con” nhiều lần bởi vì tôi
rất thích phim đó.).
3. BBC One is a British channel, but VTV6 is a Vietnamese
channel.
(BBC One là một kênh của nước Anh nhưng VTV6 là một
kênh truyền hình của Việt Nam.)
4. Although Along the Coast is a famous TV series, I have
never watched it.
(Mặc dù “Dọc bờ biển” là một bộ phim truyền hình nhiều
tập nổi tiếng, tôi chưa bao giờ xem nó.)
5. I have a lot of homework tonight, so I can’t watch Eight
Feet Below.
(Tôi có nhiều bài tập về nhà tối nay, vì vậy tôi không thể
xem chương trình “Eight Feet Below”.)
Communication (Giao tiếp)
5. Sắp xếp lại các câu để hoàn thành bài đàm thoại về
một chương trình truyền hình.
1. A. Này Phong, hôm qua cậu có xem Cuộc đua lợn trên ti
vi không?
2.C. Không. Nó là cái gì?
3.B. Nó là một chương trình thể thao. Những con lợn chạy
đua quanh một đường đua nhỏ. Nó thật sự rất vui.
4.D. Thật không? Mình chưa xem bao giờ. Nó ở nước nào?
5. F. Úc, Mĩ… Nó là một điểm thu hút ở nhiều hội chợ các
nước.
6. H. Nghe hay đấy. Nó chiếu trên kênh nào
7.G. Kênh Discovery.
8. E. À… Nó hiết khi nào?
9. I. Lúc 9 giờ sáng thứ bảy, hoặc 10 giờ tối chủ nhật.
10.J. Cảm ơn nhé. Mình sẽ xem nó.
6. Gợi ý một chương trình truyền hình cho bạn bè. Làm
thành bài hội thoại dựa theo mẫu 5.
Model: Greyhound racing
A: Hey Nam, did you watch the Greyhound racing on T.V
last night?
B: No. What is it?
A: It’s a competitive sport. Greyhounds, a kind of large
thin dogs with smooth hair and long thin legs, race
around a small track. It’s really very interesting.
B: Really? I’ve never seen it. What country is it in?
A: Australia, the UK, the USA, Mexico… It’s just like horse
racing. People can bet on it.
B: That sounds interesting. Which channel is it on?
A: Discovery channel.
B: Well… When is it on?
A: At 3 o’clock Sunday afternoon or 9 o’clock Sunday
evening.
B: Thank you. I’ll watch it.
I. Project (Dự án)
Ti vị quan trọng với em như thế nào?
Làm theo nhóm. Phỏng vấn bạn bè, sử dụng câu hỏi bên
dưới. Báo cáo kết quả của em với lớp.
1. Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
a. Đi ra ngoài b. Đọc sách
c. Xem truyền hình d. Những hoạt động khác
2. Bạn xem truyền hình bao nhiêu giờ một ngày?
a. Một giờ b. Hai giờ
c. Ba giờ d. Hơn 3 giờ
3. Tại sao bạn xem truyền hình?
a. Tôi không có việc gì khác để làm.
b. Bố mẹ tôi muốn tôi xem.
c. Tôi thích nó bởi vì nó mang tính giải trí và giáo dục.
d. Tôi có thể ngủ dễ dàng khi tôi xem truyền hình.
4. Bạn thích lấy thông tin từ đâu trong những thứ sau?
a. sách b. báo
c. Internet d. truyền hình
5. Bạn có nghĩ là bạn có thể sống mà không có ti vi trong
bao lâu?
a. Tôi không thể sống mà không có ti vi. b. Ít hơn 1 tuần.
c. Ít hơn 1 tháng. d. Tôi không biết.
Report model:
I have just interviewed Nam about how important T.V is to
him. He says he prefers watching T.V in his free time to
other activities else. He spends about three hours a day
watching television. The reason why he watches T.V is that
it’s both entertaining and educational. But the Internet is the
main source for him to get information from. I also ask him
how long he can live without T.V, he says he doesn’t know
because he has never tried. He watches T.V every evening,
so I think T.V is very important to him.
IV. EXTENSION (MỞ RỘNG)
Nói về chương trình TV yêu thích
My favorite TV programme is Who wants to be a
millionaire? – a famous gameshow. I like this gameshow
because it is educational and entertaining. It’s on VTV3 on
every Tuesday evening at 8.30 p.m. Lai Van Sam is the host
of gameshow. Many people take part in this gameshow but
no one champion. Through this gameshow, I developed my
knowledge, decisive character and deductive method.
(Chương trình truyền hình yêu thích của tôi là “Ai là triệu
phú?” – một trò chơi nổi tiếng. Tôi thích trò chơi này bởi vì
nó có tính giáo dục và giải trí. Nó chiếu trên VTV3 mỗi tối
thứ ba lúc 8 giờ 30 phút. Lại Văn Sâm là người tổ chức trò
chơi. Nhiều người tham gia trò chơi này nhưng không ai
chiến thắng. Qua trò chơi này, tôi đã mở mang kiến thức,
tính quyết đoán và phương pháp suy luận của tôi.)
Nguồn website giaibai5s.com