I. VOCABULARY (TỪ VỰNG)
guard /ga:d/ (v) canh giữ, canh gác
laundry /’lɔ:ndri/ (n) quần áo cần phải giặt
lift /lift/ (v) nâng lên, nhấc lên, giơ lên
opinion /ə’pinjən/ (n) ý kiến, quan điểm
planet /’plænit/ (n) hành tinh
ecognise /’rekəgnaiz/ (v) nhận ra
role /roul/ (n) vai trò
space station /’speis ‘steiʃn/ (n) trạm vũ trụ
type /taip/ (n) kiểu, loại
water /’wɔ:tə/ (v) tưới, tưới nước
minor /’mainə/ (adj) nhỏ, không quan trọng
II. GRAMMAR (NGỮ PHÁP)
1. Could (có thể)
Could là dạng quá khứ của can.
1.1. Structure (Cấu trúc):
a. Affirmative form (Thể khẳng định)
S + Could + V (nguyên mẫu) + …
S (Subject) chủ ngữ trong câu có thể là I/ you/ he/she/ it/ we/
they (danh từ số ít/ danh từ số nhiều),…
Ex: My grandfather could speak five languges. (Ông tôi có
thể nói được năm ngoại ngữ.)
b. Negative form (Thể phủ định)
S+ could not/ couldn’t + V (nguyên mẫu) + …
Ex: My grandfather couldn’t swim. (Ông tôi không biết bơi.)
c. Interrogative form (Thể nghi vấn)
Could + S + V (nguyên mẫu) + …?
Để trả lời cho câu hỏi trên, ta có thể dùng cấu trúc sau với 2
trường hợp:
+ Nếu có thể làm được yêu cầu của người hỏi, ta dùng:
Yes, S + could
+ Nếu không thể làm được yêu cầu của người hỏi:
No, S + couldn’t.
Ex: Could you speak Japanese? (Bạn có thể nói tiếng Nhật
không?)
Yes, I could. (Vâng, tôi có thể nói được tiếng Nhật).
No, I couldn’t. (Không, tôi không thể nói được tiếng Nhật).
1.2. Use (Cách sử dụng):
Chúng ta sử dụng could để diễn tả ai đó có khả năng làm gì
(nói chung) hay được phép để làm điều gì.
Ex: I could swim 100 metres in 65 seconds when I was
young.
(Tôi có thể bơi 100 mét trong 65 giây khi tôi còn trẻ.)
We were completely free. We could do what we wanted.
(= we were allowed to do…)
(Chúng ta đã hoàn toàn tự do. Chúng ta có thể làm những gì
chúng ta muốn. (chúng ta đã được phép làm …))
1.3. Mở rộng:
– Ngoài ra could cũng có thể được dùng trong hiện tại để
diễn tả khả năng một hành động hay sự việc có thể xảy ra
hay không.
Ex: He could be the one who stole my money.
(Anh ta có thể là người đã trộm tiền của tôi.)
– could dùng để yêu cầu, xin phép một cách lịch sự, trang
trọng.
Ex: Could I borrow your pen please?
(Có thể cho tôi mượn bút của anh được không?)
– Could dùng để đưa ra một gợi ý, dùng ở hiện tại.
Ex: You could spend your vacation in Ha Long Bay.)
(Bạn có thể đi nghỉ mát ở vịnh Hạ Long.)
– could not dùng với nghĩa hiện tại có nghĩa là không thể nào
(có chuyện đó xảy ra)
Ex: He could not be the one who stole your money. I know him very well.
(Anh ấy không thể nào là người đã trộm tiền của anh. Tôi
biết anh ấy rất rõ.)
2. will be able to (có thể sẽ)
2.1. Structure (Cấu trúc):
a. Affirmative form (Thể khẳng định)
S + will be able to + V (nguyên mẫu) + …
S (Subject) chủ ngữ trong câu có thể là I/ you/ he/she/ it/ we/
they (danh từ số ít/ danh từ số nhiều)…:
Ex: He will be able to do it. (Ông sẽ có thể làm điều đó.)
b. Negative form (Thể phủ định)
S + will not / won’t be able to + V (nguyên mẫu) + …
Ex: I won’t be able to stay for very long. (Tôi sẽ không thể ở
lại lâu.)
c. Interrogative form (Thể nghi vấn)
Will + S + be able to + V (nguyên mẫu) + …?
Để trả lời cho câu hỏi trên, ta có thể dùng cấu trúc sau với 2
trường hợp:
+ Nếu sẽ có thể làm được yêu cầu của người hỏi, ta dùng:
Yes, S + will
+ Nếu sẽ không thể làm được yêu cầu của người hỏi, ta dùng:
No, S + won’t.
Ex: Will you be able to swim in the future?
(Bạn sẽ có thể bơi trong tương lai phải không?)
Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ có thể bơi được).
No, I won’t. (Không, tôi sẽ không thể bơi được.)
2.2. Use (Cách sử dụng):
Chúng ta có thể dùng will be able to để diễn tả khả năng của
chủ ngữ trong câu ở tương lai.
Ex: I will be able to swim sometime in the future.
(Tôi sẽ có thể bơi được trong tương lai.).
Nguồn website giaibai5s.com