III. SOLUTIONS AND TRANSLATION (BÀI GIẢI

VÀ BÀI DỊCH)

                               A. Getting Started (Bắt đầu)

What nice photos! (Những bức ảnh thật đẹp!)

1. Nghe và đọc.

Mai: Những bức ảnh thật đẹp! Bạn đã từng đến những

nơi này chưa?

Tom: Rồi, mình từng đến hầu hết những nơi đó. Đây là

Rio de Janeiro. Nó là một thành phố thú vị nhưng đôi

khi rất nóng.

Mai: Thời tiết ở đó nóng hơn ở Sydney không?

Tom: Nóng hơn! Sydney không quá nóng. Mình từng

đến bãi biển ở đó nhiều lần cùng gia đình. Chúng là

thành phố sạch và đẹp nhất trên thế giới.

Mai: Đây là London phải không? Thời tiết xấu nhỉ!

Tom: Ừ, chúng mình từng đến đó hai lần. Bạn có thấy

tháp Big Ben không? Cũng có những tòa nhà hiện đại,

như tòa nhà hình quả trứng…

Mai: Và đây chắc là Quảng trường Thời Đại ở New

York.

Tom: Đúng thế! Mình chưa bao giờ đến đó. Bức ảnh

này là anh trai mình gửi. Nó trông thật tuyệt phải

không?

2. Đọc bài hội thoại lại lần nữa. Sau đó viết T nếu

đúng, viết F nếu sai trong các câu sau.

1. Tom và Mai đang đọc một quyển sách. (F)

→ They are looking at the photos on the computer. (Họ

đang xem ảnh trên máy vi tính.)

2. Tom đã từng đến tất cả 4 thành phố. (F)

→ Tom has been to most of the cities. (Tom đã đến hầu

hết các thành phố.)

3. Tom từng đến Sydney nhiều lần. (T)

4. Tất cả các tòa nhà ở London đều cũ. (F)

→ There are modern buildings in London as well.

(Cũng có nhiều tòa nhà hiện đại ở London.)

5. Tom đã chụp nhiều ảnh về Quảng trường Thời Đại.

(F)

→ Tom has never been to New York. The photo is from

his brother.

(Tom chưa bao giờ đến New York. Bức ảnh là của anh

trai cậu ấy. )

3. Gọi tên những lục địa.

1. Asia (châu Á)                       2. Europe (châu Âu)

3. Africa (châu Phi)               4. North America (Bắc Mĩ)

5. South America (Nam Mỹ)        6. Australia (Úc)

7. Antarctic (Nam Cực).

4. Nối những từ trong khung màu xanh với tên của

các nơi cho phù hợp.

a. continent (lục địa) Asia (châu Á), Africa (châu Phi).
b. country (quốc gia) Sweden (Thụy Điển), the USA (Mĩ).
C. cities (thành phố) Nha Trang, Liverpool, Ha Noi, Amsterdam.
d. capital (thủ đô) Ha Noi, Amsterdam.
e. place of interest (nơi thú vị) Ben Thanh Market (chợ Bến Thành), the Louvre (bảo tàng Louvre).

5. Trò chơi: vòng quanh thế giới.

Trong nhóm gồm 4 người, chọn một quốc gia và hỏi bạn

bè của em những câu hỏi bên dưới (và bất kì những câu

hỏi nào khác mà em có thể nghĩ đến).

Viet Nam

– Nó thuộc lục địa nào?

→It’s in Asia continent. (Nó thuộc châu Á.)

– Thủ đô của nó là gì?

→Its capital is Ha Noi. (Thủ đô của nó là Hà Nội).

– Những thành phố chính của nó?

> They are Ho Chi Minh City, Da Nang, Hai Phong, Can Tho, …

(Chúng là Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Hải Phòng,

Cần Thơ,…)

– Nó nổi tiếng về gì?

> It’s famous for beautiful landscape… (Nó nổi tiếng về phong cảnh đẹp,…)

                B. A Closer look 1 (Xem kĩ hơn 1)

Vocabulary (Từ vựng)

1. Nối những từ trong phần A với từ trái nghĩa của chúng

trong phần B. Vài từ có lẽ có nhiều hơn một từ trái nghĩa.

1. old >< e. new  2. dangerous >< a. safe  3.quiet >< j. noisy

4. dry > c. wet           5.clean >< b. dirty; d. polluted

6. historic x h. modern      7. boring >< f. exciting

8. cheap >< i. expensive     9. cold >< g. hot

2. Tạo thành mạng từ..

City: beautiful, peaceful, modern, noisy, exciting, big,

polluted, safe,…

Food: delicious, awful, tasty, salty,…

People: beautiful, friendly, ugly, happy, nice, open,

interesting,…

Building: modern, high, new, old, tall….

Weather: hot, cold, wet, dry, rainy, bad,…

Pronunciation (Phát âm)

3. Nghe và viết những từ mà bạn nghe được vào trong cột

thích hợp. Sau đó, đọc lớn các từ.

/ əu / /aɪ/
cold, snow, old, clothes, hold sky, exciting, high, fine, flight

   Tape script (Nội dung bằng):

1. cold     2. sky         3. exciting    4. snow       5. old

6. high     7. clothes   8. fine           9. hold       10. flight

4. Nghe và lặp lại.

1. New York là một thành phố thú vị với nhiều tòa nhà chọc

trời.

2. Trời rất anh ở Thụy Điển vào mùa đông với rất nhiều tuyết.

3. Tôi thích ngắm các tòa nhà cao tầng vào buổi đêm với

những ánh đèn nhiều màu sắc.

4. Viết và nói cho tôi nghe cách nấu món cà ri Thái.

5. Bạn có thể đi thuyền trên hồ Tây. Nó thật đẹp!

6. Đại học Oxford là trường đại học lâu đời nhất nước Anh.

Grammar (Ngữ pháp)

5. Hoàn thành bảng thông tin bằng cách chọn một hình

ảnh. So sánh thông tin của em với một bạn học. Em có

đồng ý với câu trả lời của anh ấy/ cô ấy không?

Quốc gia: Anh

1. Thành phố lớn nhất: London.

2. a. Trường đại học lâu đời nhất: Đại học Oxford.

3. b. Nhà văn Anh nổi tiếng nhất: Shakespeare.

4. a. Món ăn phổ biến nhất: cá và khoai tây chiên.

5. a. Thức uống phổ biến nhất: trà.

6. b. Hoạt động phổ biến nhất: xem truyền hình.

6. Đọc bài báo này về nước Anh. Sau đó nhìn vào bảng

thông tin. Em đã có câu trả lời đúng chưa?

London là thành phố lớn nhất của Anh.

Đại học Oxford là đại học lâu đời nhất ở Anh. Nó được xây

dựng vào thế kỷ thứ XII.

Nhà soạn kịch William Shakespeare (1564 – 1616) là nhà văn

Anh nổi tiếng nhất trên thế giới.

Món ăn phổ biến nhất của Anh là cá và khoai tây chiên. Trà là

thức uống phổ biến nhất.

Hoạt động giải trí thông thường nhất là xem truyền hình, xem

phim và nghe radio.

                    C. A Closer Look 2 (Xem kĩ hơn 2)

Grammar (Ngữ pháp)

1. Nghe lại phần hội thoại. Chú ý đến thì hiện tại hoàn

thành.

(Học sinh tự làm.)

2. Chia những động từ trong ngoặc đơn thành thì hiện tại

hoàn thành.

1. Tom đã từng đến Rio de Janeiro, Sydney và London (has

been).

2. Gia đình từng đến những bãi biển ở Sydney nhiều lần (has

been).

3. Tom đã thăm London hai lần rồi (has visited).

4. Anh trai của anh ấy đã đến New York rồi (has been).

5. Nhưng anh ấy chưa từng đến đấy (hasn’t been).

3. Chia những động từ trong ngoặc đơn theo dạng đúng

của chúng.

Have you seen High School Musical?

(Bạn đã từng xem phim “High School Musical” chưa?)

– Oh yes, I love it. I have seen it many times.

(Vâng, tôi thích nó lắm. Tôi đã xem nó nhiều lần rồi.)

2. I often go to bed very late. (Tôi thường đi ngủ rất muộn.)

3. I have never been on L.V. (Tôi chưa bao giờ lên ti vi.)

4. They clean the car every week. (Họ lau chùi xe mỗi tuần.)

5. Thu usually takes the bus to school. (Thu thường đi xe buýt

đến trường.)

6. My sister loves that restaurant and she has eaten there

hundreds of times.

(Chị gái tôi thích nhà hàng đó và đã ăn ở đó nhiều lần rồi.)

4. Nhìn vào trang web của Tom. Nói cho một người bạn về

những gì Tom đã làm tuần này.

– He has read a book. (Anh ấy đã đọc một cuốn sách.)

– He has eaten “pho”. (Anh ấy đã ăn phở.)

– He has got an A* mark in the exam. (Anh ấy được điểm A*

trong kì thi.)

– He has played football. (Anh ấy đã chơi bóng đá.)

– He has washed his dog. (Anh ấy đã tắm cho chó của mình.)

5. Khảo sát trong lớp học.

Đi vòng quanh lớp hỏi những câu hỏi khảo sát. Tìm ra:

– Một điều mà mọi người đã từng làm.

– Một điều mà chưa ai làm.

Câu hỏi:

1. Bạn đã từng hát karaoke chưa?

2. Bạn đã từng nói chuyện điện thoại trong 1 giờ chưa?

3. Bạn đã từng lên truyền hình chưa?

4. Bạn đã từng ăn kem vào mùa đông chưa?

5. Bạn đã từng có một con thú nuôi chưa?

6. Bạn đã từng nói chuyện với một người bản địa nói tiếng

Anh chưa?

                    D. Communication (Giao tiếp)

Extra vocabulary (Từ vựng bổ sung)

design (bản thiết kế)

symbol (biểu tượng, vật tượng trưng)

landmarks (thắng cảnh, địa danh nổi tiếng)

creature (tác phẩm)

UNESCO World Heritage (Di sản thế giới được UNESCO

công nhận)

UNESCO: United Nations Educational Scientific and Cultural

Organization (Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên

Hiệp Quốc)

1. Nối các từ trong khung với những địa danh nổi tiếng

trong tranh. Chúng ở thành phố nào? Em biết gì về

chúng?

a. Merlion – Singapore    b. Big Ben – London

c. Temple of Literature – Ha Noi  d. Sydney Opera House –

Sydney

e. Eiffel Tower – Paris

2. Đọc về những địa danh nổi tiếng sau. Em có thể đoán

địa danh nổi tiếng nào có trong phần 1 không?

1. Nó là tòa tháp nổi tiếng nhất ở Anh. Tên thường được dùng

miêu tả tòa tháp, đồng hồ và cái chuông trong tháp. Chuông

này là chuông lớn nhất được làm ở Anh (Big Ben).

2. Kiến trúc sư người Đan Mạch Jorn Utzon đã thiết kế nơi

này và Nữ hoàng Elizabeth II đã cắt băng khánh thành nơi

này vào năm 1973. Nó là một tòa nhà di sản thế giới

được UNESCO công nhận (Sydney Opera House).

3. Một trong những điểm nổi tiếng nhất của Hà Nội, nơi này

được xây dựng vào năm 1070. Nó nằm kế bên Quốc Tử

Giám, trường đại học đầu tiên của Việt Nam (Temple of

Literature).

4. Gustave Eiffel đã thiết kế tháp này vào năm 1889. Bây giờ

gần 7 triệu khách thăm nó mỗi năm. Điều này làm cho nó trở

thành nơi được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới (Eiffel

Tower).

5. Một sinh vật có đầu sư tử và thân cá, nó là một biểu tượng

của Singapore (Merlion).

3. Viết T (True) nếu đúng, viết F (False) nếu sai trong các

câu sau.

Câu T F
1. Big Ben là tháp lớn nhất nước Anh.
→ The bell in the tower is the largest bell ever made in England.
(Cái chuông trong tòa tháp là cái chuông lớn nhất được tạo ra ở nước Anh.)
2. Sydney Opera House được thiết kế bởi một kiến trúc sư người Úc.
→ It was designed by a Danish architect.
(Nó được thiết kế bởi một kiến trúc sư người Đan Mạch.)
3. Nữ hoàng Elizabeth || đã đến Sydney vào năm 1973.
4. Tháp Eiffel là điểm du lịch được đến thăm nhiều thứ hai trên thế giới.
→ It is the most visited landmark in the world.
(Nó là một nơi được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới.)
5. Văn Miếu là trường đại học đầu tiên của Việt Nam.
→ The Imperial Academy is Viet Nam’s first university.
(Quốc Tử Giám là trường đại học đầu tiên của Việt Nam.)
6. Merlion có đầu cá thân sư tử.
→ It has a lion’s head and a fish’s body.
(Nó có cái đầu của con sư tử và cái mình của con cá.)
 √

4. Nghĩ về một thành phố, một quốc gia, hay một danh

thắng. Đưa ra một số gợi ý. Các bạn cùng lớp của em

đoán.

Ví dụ:

A: Nó là một thành phố. Nó nóng và đồng đúc.

B: Tokyo phải không?

A: Không, nó nóng. Nó nằm ở Nam Mĩ. Mọi người ở đó yêu

thích đá bóng.

C: Nó là Rio de Janeiro phải không?

A: Đúng rồi!

Ex 1:

A: It’s a city. It’s very beautiful and crowded. It’s in Europe

and it’s very beautiful at night. It has the Eiffel Tower.

B. Is it Paris? A: Yes. It is.

Ex 2:

A: It’s a landmark in Viet Nam. It’s a UNESCO World

Heritage. It has many beautiful islands. It’s a bay.

B. Is it Ha Long Bay?

A: Yes. It is.

           E. Skills 1 (Kĩ năng 1)

Reading (Đọc)

Love from Sweden (Tình yêu từ Thụy Điển)

1. Nhìn vào bưu thiếp.

1. Hình ảnh trên bưu thiếp là cái gì ?

→ The photo is of Stockholm City, Sweden.

(Bức ảnh là của thành phố Stockholm, Thụy Điển.)

2. Bạn nghĩ cái gì được viết trên bưu thiếp?

→ The sender writes about his/her stay in the city.

(Người gửi viết về sự lưu lại của anh ấy/ cô ấy tại thành phố

này.)

3. Mục đích của việc viết và gửi bưu thiếp khi bạn đi nghỉ mát

là gì?

→ We send postcards to tell friends, relatives that we are

having a good time at an interesting place. We want to share

our feelings with them and let them know more about us. (Chúng tôi gửi bưu thiếp để nói với bạn bè người thân rằng

chúng tôi đangcó một thời gian tuyệt vời ở một nơi thú vị.

Chúng tôi muốn chia sẻ những cảm xúc của chúng tôi với họ

và cho họ biết thêm về chúng tôi.)

2. Đọc bưu thiếp và trả lời những câu hỏi.

(1) Ngày 6 tháng 9

(2) Thưa ông bà,

(3) Stockholm thật tuyệt!

(4) Thời tiết thật hoàn hảo. Nó đầy nắng! Khách sạn và thức

ăn rất tuyệt.

(5) Chúng con đã uống cà phê và tán gẫu trong một quán cà

phê ở phố cổ. Cung điện Hoàng Gia (như được chụp hình)

quá đẹp đến nỗi không thể miêu tả nổi! Nghệ thuật và thiết kế

của Thụy Điển quá tuyệt. Phúc thích nó lắm!

(6) Mẹ và bố đã thuê xe đạp. Ngày mai, chúng con sẽ đạp xe

vòng quanh để khám phá thành phố.

(7) Ước gì ông bà ở đây!

(8) Thương,

Hạnh Mai.

1. Mai ở thành phố nào?

→ Mai is in Stockholm City. (Mai ở thành phố Stockholm.)

2. Ai đi cùng cô ấy?

→ She is there with her family (her Mum, her Dad, and her

brother Phuc).

(Cô ấy đi với gia đình của mình (Mẹ, bố, và em trai Phúc của

cô ấy).)

3. Thời tiết như thế nào?

→ The weather has been perfect. It’s sunny.

(Thời tiết thật hoàn hảo. Trời nắng.)

4. Mai đang ở đâu?

She’s staying in the hotel. (Cô ấy đang ở khách sạn.)

5. Cho đến bây giờ cô ấy đã làm gì?

→ She has visited the Royal Palace and ‘fika’ in a café in the

Old Town..

(Cô ấy đã thăm Cung điện Hoàng Gia và trò chuyện trong

một quán café ở phố cổ.)

6. Fika theo bạn nghĩ có nghĩa là gì?

→ “Fika” (a Swedish word) means a leisure break when one

drinks tea/ coffee and perhaps has some biscuits with friends

and family.

(“Fika” (từ của người Thụy Điển) nghĩa là giải trí trong thời

gian rảnh khi uống một tách trà/ cà phê và có thể ăn một ít

bánh quy với những người bạn và gia đình.)

7. Ngày mai cô ấy làm gì?She will cycle to discover the city.

(Cô ấy sẽ đạp xe để khám phá thành phố.)

8. Mai cảm thấy như thế nào? Làm sao bạn biết được?

→ She is feeling happy. She used the words such as

“fantastic”, “perfect”, “amazing”, “too beautiful” for words.

(Cô ấy cảm thấy hạnh phúc. Cô ấy dùng những từ như

là “tuyệt vời”, “hoàn hảo”, “kinh ngạc”, “quá đẹp”.)

3. Đọc lại bài đọc và nối phần đề mục với con số:

(1) – i. Ngày.

(2) – c. Mở đầu.

(3) – h. Một cảm giác chung về nơi đó.

(4) – b. Thời tiết/ khách sạn thức ăn.

(5) – d. Những gì bạn đã làm hoặc đã thấy.

(6) – g. Bạn làm gì kế tiếp.

(7) – f. Một câu rất phổ biến được sử dụng ở gần cuối.

(8) – e. Kết thư.

(9) – a. Địa chỉ người nhận bưu thiếp.

Speaking (Nói)

4. Chọn một thành phố. Hãy tưởng tượng em vừa đến

thành phố đó và muốn kể cho bạn bè về nó. Tham khảo

ghi chú bên dưới.

– Bạn đã đến khi nào?          – Bạn ở cùng ai?

– Bạn đang ở đâu?                – Bạn đã làm gì?

– Ngày mai bạn làm gì?        – Bạn cảm thấy như thế nào?

(Học sinh tự làm.)

5. Làm việc theo cặp, sử dụng những ghi chú của em để

nói cho bạn về thành phố của em. Sau đó nghe và ghi chú

về thành phố của bạn em trong khoảng trống bên dưới.

(Học sinh tự làm.)

                 G. Skills 2 (Kĩ năng 2) 

Listening (Nghe)

1. Nhìn vào bức hình. Em thấy gì?

– The Royal Palace (Cung điện Hoàng gia)

– Old Town (Phố cổ)

– Nobel museum (Bảo tàng Nobel)

– The city of Stockholm (Thành phố Stockholm)

2. Nghe và ghi T (True) nếu đúng, ghi F (False) nếu sai

trong các câu sau.

Câu T F
 1. Cung điện Hoàng Gia là một trong những cung điện lớn nhất ở châu Âu.  √
2. Khu vực lớn nhất của Stockholm là phố cổ.
The oldest, not the biggest, part of Stockholm is the Old Town.
(Khu vực cổ nhất, không phải lớn nhất của thành phố Stockholm là phố cổ.)
 √
3. Ngày nay, phố cổ là một nơi với những quán café, nhà hàng hay cửa hàng.
→ Today, the Old Town is a place with café, restaurants, shops and museums.
(Ngày nay, phố cổ là một nơi với những quán cà phê, nhà hàng, cửa hàng và viện bảo tàng.)
 √
4. Giải thưởng Nobel Hòa Bình được trao ở Stockholm.
→All Nobel prizes, except for the Nobel Peace Prize, are awarded in Stockholm.
(Tất cả giải thưởng Nobel, ngoại trừ giải thưởng Nobel Hòa Bình, được trao Stockholm.)
 √
5. Giải Nobel được trao bởi Thủ tướng Thụy Điển.
→ It is presented by the Swedish King.
(Nó được trao bởi nhà vua Thụy Điển.)
 √

3. Nghe lại để nói và điền vào chỗ trống.

1. Thành phố Stockholm bao phủ 14 hòn đảo.

2. Nó có lịch sử 700 năm.

3. Ngày nay có khoảng 3000 người sống ở phố cổ.

4. Người đoạt giải Nobel nhận giải thưởng của họ vào ngày

10 tháng 12.

5. Giải thưởng bao gồm một giấy chứng nhận đoạt giải Nobel,

huy chương và 10 triệu curon Thụy Điển.

Tape script (Nội dung bằng):

   Sweden’s capital city is built on 14 islands and has a 700

year-old history.

   The oldest part of Stockholm is the Old Town. Here you can

visit the Royal Palace, one of Europe’s largest and most

dynamic palaces.

   There are about 3000 people living in the Old Town today

and it’s a place with café, restaurants, shops and museums,

including the Nobel Museum. Stockholm is also the city

where Nobel Prizes, except for the Nobel Peace Prize, are

awarded each year. On the 10 December, the day when Alfred

Nobel died, the Nobel Prize winners receive their awards

from the Swedish King – a Nobel diploma, a medal, and 10

million Swedish crowns per prize.

(Thủ đô của Thụy Điển được xây dựng trên 14 hòn đảo và có

lịch sử 700 năm tuổi.

Các phần lâu đời nhất của Stockholm là phố cổ. Ở đây, bạn

có thể tham quan Cung điện Hoàng gia, một trong những

cung điện lớn nhất và năng động nhất của châu Âu.

Có khoảng 3000 người dân sống ở phố cổ ngày nay và đó là

một nơi có quán cà phê, nhà hàng, cửa hàng và nhà bảo tàng,

trong đó có Bảo tàng Nobel. Stockholm cũng là thành phố

trao giải Nobel hằng năm, ngoại trừ cho giải Nobel Hòa

bình. Vào ngày 10 tháng 12, ngày mà Alfred Nobel qua đời,

những người chiến thắng giải Nobel nhận giải từ vua Thụy

Điển – một giấy chứng nhận đoạt giải Nobel, huy chương, và

10 triệu curon Thụy Điển cho mỗi giải thưởng.)

Writing (Viết)

A holiday postcard (Một bưu thiếp kì nghỉ)

Study skills (Kĩ năng học)

Nghĩ về 5 W và 1 H và những câu trả lời trong bưu thiếp:

Who? (Ai?)                       What? (Cái gì?)

When? (Khi nào?)            Where? (Ở đâu?)

Why? (Tại sao?)               How? (Như thế nào?)

4. Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.

1. Stockholm is fantastic! (Stockholm thật tuyệt vời!)

2. We’re in Da Lat! (Chúng tôi ở Đà Lạt.)

3. We’re having a good time here! (Chúng tôi đang rất vui vẻ

ở đây!)

4. I love Disneyland! (Tôi yêu Disneyland!)

5. You must come? (Bạn phải đến!)

6. I wish you were here! (Tôi ước bạn ở đây!)

5. Viết một bưu thiếp. Sử dụng những ghi chú về thành

phố em đã chọn trong phần nói 4, trang 32.

Ex 1:

A postcard from Ho Chi Minh City

March 3rd

Dear Mom and Dad,

Ho Chi Minh City is great!

The weather has been fine. It’s sunny! The hotel is

comfortable and the food is delicious especially “My Quang”.

Dam Sen Water Park is modern and noisy. The people are

warm and so friendly! My friends have rented motorbikes.

Tomorrow we’ll go shopping and sightseeing.

Wish you were here!

Love,

Thanh An.

Ex 2:

A postcard from Ha Noi.

November 15th

Dear Minh Ha,

I am having a good time with my family in Ha Noi. Ha Noi is

fantastic! There are so many interesting places to visit here. I

love Ho Guom the most. It’s in the center of Ha Noi and it’s

very very beautiful. I like doing exercise with people in here

in the morning. It’s an interesting activity. I also like the

Temple of literature. It’s a very famous place to foreigners and

Vietnamese people. I had eaten a lot of street foods here.

They’re cheap and delicious. The weather is perfect too.

Tomorrow we’ll visit Uncle Ho’s Mausoleum. It’s great!

Love,

Huong.

        v    H. Looking back (Xem lại)

Vocabulary (Từ vựng)

1. Chọn hai lựa chọn tốt nhất trong các câu sau.

1. Thành phố sôi động (a. exciting)/ thú vị (b. amazing).

2. Thời tiết lạnh (a. cold)/ đầy nắng (c. sunny).

3. Con người thân thiện (a. friendly)/ tốt bụng (c. nice).

4. Những tòa nhà thật cao (a. tall)/ đẹp (b. beautiful).

5. Thức ăn ngon (b. delicious)/ ngon (c. good).

Grammar (Ngữ pháp)

2. Chia những động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn

thành.

Nhung: Have you ever eaten …? (Bạn đã từng ăn bít tết pho

             mai Philadelphia chưa?)

Nora: Có, mình ăn rồi.

Nhung: Really? Have you been …? (Thật chứ? Bạn đã từng

             đến Philadelphia chưa?)

Nora: Yes, I have been …. I have been

          (Đúng thế, mình từng đến đó hai lần. Mình từng đến

           nhiều nơi nổi tiếng trong thành phố.)

Nhung: Have you visited …? (Bạn có thăm Trung tâm Hiến

             pháp không?)

Nora: … I have seen

         (Chưa, nhưng mình đã đến xem Chuông Tự Do. Nhìn

         vào bưu thiếp này).

3. Làm việc theo cặp, hoàn thành bảng thông tin này về

Việt Nam.

Quốc gia: Việt Nam

– Biggest city (Thành phố lớn nhất): Ho Chi Minh City

(Thành phố Hồ Chí Minh).

– oldest University (Trường đại học lâu đời nhất): The

Imperial Academy (Quốc Tử Giám) (1076).

– Most popular Vietnamese writer (Tác giả Việt Nam nổi tiếng

nhất): Nguyen Du (Nguyễn Du).

– Most popular food (Thức ăn phổ biến nhất): rice (cơm), pho

(phở).

– Most popular drink (Thức uống phổ biến nhất): tea (trà).

– Most common activity (Hoạt động phổ biến nhất): watching

TV (xem truyền hình).

4. Sử dụng thông tin từ bảng trên và viết một đoạn văn

ngắn (7 – 8 câu) về Việt Nam.

I come from Viet Nam, a country in the South East Asia with

a population of about 85 million. Viet Nam has two major

cities, Ha Noi and Ho Chi Minh City. Our capital is Ha Noi

which was 1,000 years old in 2010. Ho Chi Minh City is the

biggest city in Viet Nam. The oldest university is the Imperial

Academy. It was built in 1076 in the imperial city of Thang

Long. Nguyen Du is the most popular Vietnamese writer.

Vietnamese’s most popular food is rice. Tea is the most

popular drink. The most common activity in Viet Nam is

watching T.V. We are proud of Viet Nam. Our people are very

friendly. Viet Nam is a peaceful country which welcomes all

of you….

Communication (Giao tiếp)

5. Trò chơi: Vâng tôi đã từng.

Làm việc theo cặp, hỏi câu hỏi “Bạn đã từng…”. Em có thể sử

dụng những câu hỏi từ bảng khảo sát trong lớp ở phần A

Closer Look 2, trang 30 để làm. Sau đó hỏi 3 câu hỏi với từ

“Wh” để hỏi và lấy thêm thông tin từ bạn học và đoàn anh ấy/

cô ấy có nói thật không?

A: Bạn đã từng lên truyền hình chưa?

B: Rồi. A: Đó là khi nào?

B: Năm trước.

A: Bạn có mặt trong chương trình nào?

B: Ừm… Tin tức buổi tối.

A: Tại sao bạn lại được lên truyền hình?

B: Tôi không nhớ!

Ex:

A: Have you ever visited Da Nang City?

B: Yes, I have. A: When did you visit it?

B: Last summer..

A: Who did you travel with?

B: I travelled with my family.

A: What do you remember the most in Da Nang?

B: It’s an exciting city and people are very friendly.

                          I. Project (Dự án)

Chuyến hành trình 5 ngày vòng quanh thế giới của tôi!

– Chọn 5 thành phố trên thế giới mà bạn muốn đến thăm:

Bangkok, Paris, London, New York, Sydney.

– Tìm 5 điểm thú vị về mỗi thành phố.

+ Bangkok: Gold Temple, Palace, Markets, Super Shopping

Malls, Food.

+ Paris: Eiffel Tower, Rose, Bridge on the Seine, Movies,

Louvre Museum.

+ London: Big Ben Tower, Buckingham Palace, Red Phone

box, Thames river, Doubledecker bus.

+ New York: Times Square, Hall of Fame in Cooperstown,

Niagara Falls State Park, Cross Island Chapel, Free city of Tri

– Insula.

+ Sydney: The Sydney Harbour Bridge, The Queen Victoria

Building, English, Arabic, Cantonese, Mandarin and Greek

are the main languages spoken in Sydney.

– Thiết kế 1 tấm áp phích. Đảm bảo rằng bạn có các thông tin

về thành phố và gắn kèm vài bức ảnh!

(Học sinh tự làm.)

IV. EXTENSION (MỞ RỘNG)

                                   Nha Trang

My first visit to Nha Trang, the coastal city, was three years

ago. It was a pleasant and memorable trip. Nha Trang, the

capital of Khanh Hoa province, has one of the most popular

municipal beaches in all of Vietnam. In Nha Trang, nature

beauties are so tempting. Waves crashing onto the cliffs, the

soft sigh of the sea breeze, clean white sands and turquoise

waters, it all makes for a stunning landscape.

On my visit to Nha Trang, I used to get up early each morning

to stroll along the beach – a chance to breath in the fresh sea

air and enjoy the sunrise across the water. One attraction that

captivated me three years ago and still it does is the collection

of small offshore islands, that is Hon Tre which has the largest

island.

Nha Trang is a great holiday destination. I hope to have

chances to come back.

(Chuyến thăm đầu tiên của tôi tới Nha Trang, thành phố ven

biển, là cách đây ba năm. Đó là một chuyến đi dễ chịu và

đáng nhớ. Nha Trang, thủ phủ của tỉnh Khánh Hòa, có một

trong những bãi biển nổi tiếng nhất ở Việt Nam. Tại Nha

Trang, vẻ đẹp thiên nhiên rất hấp dẫn. Sóng đánh vào những

vách đá, tiếng thở nhẹ nhàng của gió biển, cát trắng sạch và

nước biển màu ngọc lam, tất cả đều làm cho cảnh quan tuyệt

đẹp.

Trong chuyến đi Nha Trang, tôi thường thức dậy sớm mỗi

sáng để đi dạo dọc theo bãi biển – một cơ hội để hít thở không

khí trong lành của biển và tận hưởng mặt trời mọc trên mặt

biển. Một điểm thu hút đã làm tôi say mê cách đây 3 năm và

vẫn là nhóm các đảo nhỏ xa bờ, đó là Hòn Tre, nơi có đảo lớn

nhất.

Nha Trang là một điểm đến cho kỳ nghỉ tuyệt vời. Tôi hy vọng

sẽ có cơ hội trở lại.)

Nguồn website giaibai5s.com

Unit 9: Cities of the world (Những thành phố trên thế giới) – Bài tập
Đánh giá bài viết