I. VOCABULARY (TỪ VỰNG)
regatta /ri’gætə/ (n) cuộc đua thuyền
gymnastics /dʒim’næstik/ (n) thể dục dụng cụ
skiing /skiη/ (n) môn trượt tuyết
ski /ski:/ (n,v) trượt tuyết, ván trượt tuyết
skateboard /’skeit, bɔ:d/ (n,v) ván trượt, trượt ván
ring /riη/ (n) sàn đấu (boxing)
regard /riga:d/ (v) coi là
racket /’rækit/ (n) cái vợt (cầu lông…)
last /la:st/ (v) kéo dài
goggles /’gɔglz/ (n) kính (để bơi)
fantastic /fæn’tæsti (adj) tuyệt
exhausted /ig’zɔ:stid/ (adj) mệt nhoài, mệt lử
equipment /i’kwipmənt/ (n) thiết bị, dụng cụ
athlete /’æθli:t/ (n)vận động viên
hurdling /’hə:dl/ (n)môn chạy/ nhảy qua rào
fencing /’fensiη / (n) môn đấu kiếm
windsurfing /′wind, sə:fiη/ (n) môn lướt ván buồm
archery /’ɑ:t∫əri/ (n)môn bắn cung
II. GRAMMAR (NGỮ PHÁP)
1. Thì quá khứ đơn (Simple past tense)
1.1. Structure (Cấu trúc)
a. Affirmative form (Thể khẳng định)
I/ We/ You/ They/ He/ She, It + Verb (Past Tense)
Ex: She went to the zoo last weekend. (Hôm qua cô ấy đã
đi sở thú.)
b. Negative form (Thể phủ định)
– Đối với động từ to be (was/ were), thêm not sau to be
(was not = wasn’t; were not = weren’t).
Ex: He wasn’t present at class yesterday. (Hôm qua cậu ta
đã không đi học.)
– Đối với động từ thường, dùng trợ động từ did.
I/ We/ You/ They/ He/ She, It + did not + Verb (bare-inf)
Ex: I didn’t watch IV yesterday. (Hôm qua tôi không xem ti
vi.)
C. Interrogative form (Thể nghi vấn)
– Đối với động từ to be (was/ were), chuyển to be ra đầu
câu.
Ex: Was the train ten minutes late? (Có phải tàu hỏa đã
chậm 10 phút không?)
– Đối với động từ thường, mượn trợ động từ Did đặt ở đầu
câu.
Did + 1/ we/ you/ they/ he/she/it + Verb (bare-inf)
Ex: Did you see my daughter, Mary? (Mary, cô có nhìn
thấy con gái của tôi không?)
Lưu ý:
Quá khứ đơn của động từ to be (am/ is/ are) là was/ were (I/
he/ she/ it was; you/ we/ they were). Trong câu phủ định và
nghi vấn, động từ chính ở dạng nguyên mẫu không “to”
(bare-infinitive).
1.2. Use (Cách sử dụng)
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả:
a. Một hành động đã xảy ra ở quá khứ và cũng đã chấm dứt
trong quá khứ, không có sự liên hệ với hiện tại.
Ex: Yesterday I bought some books. (Hôm qua tôi đã mua
một vài quyển sách.)
Mozart wrote more than 600 pieces of music. (Mozart đã
viết hơn 600 bản nhạc.)
b. Một hành động được lặp đi lặp lại hoặc xảy ra thường
xuyên trong quá khứ.
Ex: I lived in Can Tho until I was ten. (Tôi đã sống ở Cần
Thơ đến khi tôi được 10 tuổi.)
When I was young, I often went fishing. (Khi còn trẻ, tôi
thường đi câu cá.)
c. Một hành động đã bắt đầu và đã kết thúc tại một thời
điểm cụ thể trong quá khứ.
Ex: I met her last night. (Tôi đã gặp cô ấy vào tối hôm
qua.)
I left this city two years ago. (Tôi đã rời khỏi thành phố này
cách đây hai năm.)
Cách dùng này thường đi kèm với các trạng từ hoặc cụm
trạng từ chỉ thời gian quá ở khứ đơn: yesterday, last + time
(last night, last week,…), this morning, this afternoon, this
evening, after that.
d. Một loạt các hành động xảy ra kế tiếp nhau trong quá
khứ.
Ex: When we saw the spaceship, we stopped the car.
(Khi chúng tôi nhìn thấy tàu vũ trụ, chúng tôi ngừng xe lại.)
2. Câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh hay còn gọi là câu cầu khiến mang tính
chất sai khiến, yêu cầu hoặc ra lệnh cho người khác. Thông
thường những câu này sẽ được theo sau bởi từ “please”.
2.1. Câu mệnh lệnh trực tiếp
Một số câu mệnh lệnh trực tiếp phổ biến:
– Close the door. (Đóng cửa lại.)
– Please turn off the light. (Làm ơn tắt đèn đi.)
– Open the window. (Mở cửa ra.)
– Be quiet. (Hãy yên lặng.)
– Give me your jewelry! Don’t move.
(Hãy đưa tạo đồ trang sức của chúng mày! Cảm động đậy.)
– Drop your weapon! (Bỏ vũ khí xuống!)
2.2. Câu mệnh lệnh gián tiếp
Dạng thức gián tiếp thường được dùng với: to order/ ask/
say/ tell sb to do smt.
Ex: John asked Jill to turn off the light. (John yêu cầu Jill
tắt đèn.)
Please tell James to leave the room. (Làm ơn bảo James ra
khỏi phòng.)
I ordered him to open the book. (Tôi ra lệnh cho anh ta mở
cuốn sách.)
2.3. Dạng thức phủ định của câu mệnh lệnh
Với dạng phủ định của câu mệnh lệnh, bạn chỉ cần thêm do
not vào trước động từ.
Ex: – Don’t move! Or l’ll shoot. (Đứng im, không tôi bắn.)
– Don’t turn off the light when you go out. (Đừng tắt đèn
khi ra ngoài.)
– Don’t be silly. I′II come back. (Đừng có ngốc thế, rồi anh
sẽ về mà.)
2.4. Câu mệnh lệnh với cấu trúc “let”
Câu mệnh lệnh có thể được thành lập với cấu trúc: Let
(+ tân ngữ) + động từ nguyên thể
Ex: – Let me see. (Hãy để tôi xem nào.)
– Let’s go. (Mình đi nào.) # Let us go. (Hãy để chúng tôi đi.)
Nguồn website giaibai5s.com