III. SOLUTIONS AND TRANSLATION (BÀI GIẢI VÀ
BÀI DỊCH)
A. Getting Started (Bắt đầu)
My future house (Ngôi nhà tương lai của tôi)
1. Nghe và đọc.
Nick: Phong, bạn đang làm gì thế?
Phong: Mình đang vẽ ngôi nhà của mình.
Nick: Nhà của cậu! Đó là một đĩa bay mà.
Phong: Nó nhìn giống như một đĩa bay nhưng nó là nhà của
mình trong tương lai.
Nick: Nó sẽ ở đâu?
Phong: Nó ở trên núi, bao quanh bởi nhiều cây cổ thụ cao lớn.
Nick: Nó như thế nào?
Phong: Nó là một ngôi nhà lớn. Sẽ có 20 phòng trong đó.
Nick: Hai mươi phòng à! Ôi! Có tốt không?
Phong: Có chứ, và nó có năng lượng mặt trời.
Nick: Tuyệt! Vậy cậu thích nhất phòng nào?
Phong: Phòng ngủ, dĩ nhiên.
Nick: Cậu sẽ có thiết bị nào?
Phong: Mình sẽ có ti vi có kết nối không dây để mình có thể
xem những chương trình truyền hình từ không gian
hay một người máy thân thiện giúp mình làm việc nhà.
Nick: Tuyệt! Vậy nó sẽ là bao nhiêu tiền?
a. Hoàn thành bảng sau.
Type of house (Loại nhà): UFO (đĩa bay).
Location (Địa điểm): in the mountain (trên núi). Surroundings
(Xung quanh): many tall old trees (nhiều cây cổ thụ cao lớn).
Number of rooms (Số phòng): 20.
Appliances in the room (Thiết bị trong phòng): a wireless
T.V/ a friendly robot (ti vi có kết nối không dây/ một người
máy thân thiện).
b. Đọc lại bài hội thoại. Hoàn thành các câu.
1. Nhà Phong sẽ ở trên núi (mountain).
2. Nhà anh ấy sẽ được bao quanh bởi nhiều cây cổ thụ cao lớn
(many tall old trees).
3. Sẽ có 20 (twenty) phòng trong nhà anh ấy.
4. Ngôi nhà sẽ có một ti vi có kết nối không dây (wireless
T.V) để xem những chương trình truyền hình từ không gian.
2. Nối từ với hình ảnh cho phù hợp. Sau đó, hỏi bạn của
em về chúng.
1 – C. UFO (đĩa bay) 2 – a. house boat (nhà thuyền)
3 – e. motorhome (nhà xe di động)
4 – b. skyscraper (nhà chọc trời)
5 – d. palace (cung điện)
3. a. Làm việc với một người bạn. Tính từ nào mà em nghĩ
có thể miêu tả nhà trong phần 2?
tall convenient
big modern
b. Hỏi và trả lời câu hỏi về những hình ảnh.
Ví dụ:
A: Bạn thích nhất nhà nào?
B: Mình thích cung điện.
A: Tại sao?
B: Nó lớn.
(Học sinh tự làm.)
4. Đọc to những cụm từ. Chọn nơi mà em muốn nhà
tương lai của em ở đó và viết các câu.
in the countryside (ở miền quê) in the city (ở thành phố)
in the mountains (ở trên núi) in space (trong không gian)
on the ocean (trên đại dương)
on the Moon (trên Mặt Trăng) under the ground (dưới đất)
by the sea (ở biển)
Ví dụ:
My future house will be in the mountains. (Nhà tương lai
của tôi sẽ ở trên núi).
5. Trò chơi.
Bên ngoài cửa sổ của tôi
Trong các nhóm, miêu tả cho các bạn trong lớp về những gì
em có thể thấy bên ngoài cửa sổ của ngôi nhà tương lai.
Nhóm của em cố gắng đoán ngôi nhà của em nằm ở đâu?
A: Bên ngoài cửa sổ nhà mình, mình có thể thấy bãi biển và
nước. Mình thấy trẻ em đang chơi đùa. Vậy nhà mình ở đâu?
B: Nó ở gần biển
A: Chính xác.
B. A Closer look 1 (Xem kĩ hơn 1)
Vocabulary (Từ vựng)
1. Nghe và lặp lại những thiết bị có trong khung. Sau đó
đặt chúng vào những cột thích hợp. (Em có thể sử dụng
một thiết bị nhiều lần.).
living room | bedroom | kitchen | bathroom |
wireless TV (ti vị có kết nối không dây), high-tech robot (người máy công nghệ cao) | wireless TV (ti vi có kết nối không dây), high-tech robot (người máy công nghệ cao) | modern fridge (tủ lạnh hiện đại), automatic dishwasher (máy rửa bát tự động), high-tech robot (người máy công nghệ cao) |
automatic washing machine (máy giặt tự động) |
2. Nối thiết bị trong phần A với những thứ mà chúng có
thể làm trong phần B.
A | B |
1. wireless T.V | c. help us watch T.V programmes from space |
2. automatic dishwasher | d. wash and dry dishes |
3. modern fridge | b. cook meals |
4. automatic washing machine | e. wash and dry clothes |
5. hi-tech robot | a. look after children |
3. Làm việc theo cặp. Sử dụng thông tin phần 2, hỏi và
trả lời câu hỏi về những thiết bị trong nhà.
Ví dụ:
A: Ti vi có kết nối không dây được dùng để làm gì?
B: Nó giúp chúng ta xem những chương trình truyền hình từ
không gian.
Ex:
A: What does an automatic dishwasher do?
B: It helps us wash and dry dishes.
A: What does hi-tech robot do?
B: It helps us look after children.
Pronunciation (Phát âm)
4. Nghe những câu thơ sau. Viết những từ có âm /d/ và /t/
vào bảng sau cho phù hợp.
/dr/ | /tr/ |
drops, drip, drive, dripping | countryside, travel, tractor, train |
5. Hãy nói những từ em đã viết trong bảng trên. Chú ý
đến những âm /d/ và /tr/. Em có thể thêm vài từ khác
được không?
/dr/: dream, drove, dread.
/tr/: tree, strict, treat, troop.
C. A Closer Look 2 (Xem kĩ hơn 2)
Grammar (Ngữ pháp)
1. Hoàn thành bài hội thoại với “will” hoặc “won’t”.
(1) will (2) won’t (3) will (4) will (5) will
(6) will (7) will (8) won’t (9) will (10) won’t
Tom: Giáo sư Lin, em có thể hỏi một câu hỏi không
ạ? Ô tô trong tương lai sẽ chạy bằng điện phải
không ạ?
Giáo sư Lin: Không. Có thể nó sẽ sử dụng nước để chạy.
Tom: Nghe có vẻ tuyệt quá. Xe ô tô trong tương lai sẽ
khác như thế nào ạ?
Giáo sư Lin: Thay vì dùng chìa khóa, chúng ta có thể dùng
những chiếc thẻ để khởi động. Những chiếc thẻ
cũng mở cửa được. Chúng sẽ điều khiển nhiệt
độ xe nhưng chúng không lái xe được.
Tom: Vậy chiếc xe ô tô sẽ có giá bao nhiêu tiền ạ?
Giáo sư Lin: Thầy không rõ, nhưng có lẽ nó không rẻ đâu.
2. Nối những động từ trong phần A với những danh từ
trong phần B.
1-d do housework 2-f clean the floors
3-a cook meals 4-g wash clothes
5-b water the flowers 6- h surf the Internet
7- e send and receive emails 8-C take care of children
3. Những thiết bị sẽ có thể làm gì trong tương lai? Điều gì
chúng không thể làm? Sử dụng các câu trong bài 2, nói
cho các bạn của em nghe về chúng.
– Robots might do housework in the future.
(Người máy có thể làm việc nhà trong tương lai.)
– Robots might clean the floors in the future.
(Người máy có thể làm sạch các tầng nhà trong tương lai.)
– Robots might not cook meals in the future.
(Người máy có thể không nấu ăn trong tương lai.)
– Robots might wash clothes in the future.
(Người máy có thể giặt quần áo trong tương lai.)
– Robots might water the flowers in the future.
(Người máy có thể tưới hoa trong tương lai.)
– Robots might not surf the Internet in the future.
(Người máy có thể không lướt mạng trong tương lai.)
– Robots might not send and receive emails in the future.
(Người máy có thể không gửi và nhận email trong tương
lai.)
– Robots might take care of children in the future.
(Người máy có thể chăm sóc trẻ em trong tương lai.)
4. Nghe và đọc hai bài thơ. Sau đó, quyết định xem các
câu bên dưới đúng ghi (T) hay sai ghi (F).
Trong tương lai
Chúng ta có thể du lịch trên Mặt Trăng.
Chúng ta có thể sống ở đó trong thời gian dài.
Chúng ta có thể sẽ rất vui.
Chúng ta có thể sẽ sớm về nhà.
Henry, 14 tuổi
Trong tương lai
Chúng ta có thể sống cùng người máy.
chúng ta có thể dọn dẹp nhà cửa.
Chúng ta có thể giặt quần áo.
Chúng ta có thể không nói chuyện với chúng ta.
Jenny 13 tuổi
1. Jenny nghĩ rằng chúng ta có thể sống với người máy. (T)
2. Henry nghĩ rằng chúng ta có thể đi du lịch đến Mặt Trăng.
(T)
3. Jenny nghĩ rằng người máy không thể lau dọn nhà cửa
được. (F)
4. Henry nghĩ rằng anh ấy sẽ ở trên Mặt Trăng một thời gian
ngắn. (F)
5. Jenny nghĩ rằng người máy sẽ giúp chúng ta làm việc nhà.
(T)
6. Henry nghĩ rằng chúng ta không thể sống vui vẻ trên Mặt
Trăng. (F)
5. Làm việc theo nhóm. Nghĩ về những điều em có thể
làm hoặc có thể có trong tương lai. Chia sẻ ý kiến của em
với các bạn trong lớp.
Ví dụ:
Tôi sẽ có một điện thoại thông minh để truy cập mạng.
(Học sinh tự làm.)
D. Communication (Giao tiếp)
1. Trò chơi.
Những điều mà chúng ta có thể làm trong tương lai.
a. Viết những cụm từ sau vào 6 mảnh giấy nhỏ.
– go to school (đi đến trường)
– take pictures with our cameras (chụp ảnh với máy ảnh của
chúng ta)
– have telephones at home (có điện thoại ở nhà)
– go on holidays to the beach (đi nghỉ mát ở biển)
– watch new films in the cinema (xem phim mới trong rạp
chiếu phim)
– send postcards to friends (gửi bưu thiếp đến bạn bè)
b. Chơi trò chơi nhóm theo hướng dẫn sau.
Đặt 6 mảnh giấy úp mặt xuống. Lần lượt nhìn vào từng
mảnh.
Đọc cụm từ trên nó. Tìm cụm từ thích hợp ở vòng tròn bên
dưới.
Đặt câu về tương lại sử dụng won’t và might.
Câu đúng: + 1 điểm
Câu sai: – 1 điểm
1. In the future, we won’t go to school but we might study on
computers at home.
(Trong tương lai, chúng tôi sẽ không đi học nhưng chúng tôi
có thể học trên máy tính ở nhà.)
2. In the future, we won’t take pictures with our cameras but
we might take pictures with our watches.
(Trong tương lai, chúng ta sẽ không chụp ảnh với máy ảnh
của chúng ta nhưng chúng ta có thể chụp ảnh với đồng hồ
của chúng ta.)
3. In the future, we won’t send postcards to friends but we
might send video cards to friends.
(Trong tương lai, chúng ta sẽ không gửi bưu thiếp cho bạn
bè nhưng chúng ta có thể gửi thiệp video tới bạn bè.)
4. In the future we won’t go on holiday to the beach but we
might go on holiday to the Moon.
(Trong tương lai chúng ta sẽ không đi nghỉ ở bãi biển,
nhưng chúng ta có thể đi nghỉ Mặt Trăng.)
5. In the future, we won’t watch new films in the cinema but
we might watch films on smart phones.
(Trong tương lai, chúng ta sẽ không xem bộ phim mới trong
rạp chiếu phim nhưng chúng ta có thể xem phim trên điện
thoại thông minh.)
2. Khảo sát trong lớp: Nhà cửa trong tương lai.
a. Đọc các câu hỏi bên dưới.
Câu | Yes | No |
1. Bạn sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao phải không? | √ | |
2. Nhà của bạn sẽ ở trong không gian phải không? | √ | |
3. Bạn sẽ có nhiều cây và hoa quanh nhà phải không? | √ | |
4. Bạn sẽ có tủ lạnh mà có thể nấu ăn cho bạn phải không? | √ | |
5. Bạn sẽ có người máy chăm sóc con của bạn? | √ | |
6. Bạn sẽ có một chiếc xe hơi để bay vào không gian phải không? | √ |
b. Làm việc theo cặp. Sử dụng những câu hỏi trong phần a
để phỏng vấn bạn học.
Ví dụ:
Bạn: Chào Nam. Bạn sẽ sống trong một căn nhà công nghệ
cao trong tương lai chứ?
Nam: Ừ, phải rồi.
Bạn: Ngôi nhà của bạn sẽ ở trong không gian chứ?
Nam: Ổ không, sẽ không như thế đâu.
Bạn: Thế nó sẽ ở đâu?
Nam: Mình không chắc. Có lẽ nó sẽ gần bờ biển.
Ex:
You: Hi, Nga. Will you live in space?
Nga: Oh, no. I will live in a house by the sea.
You: Will you live in hi-tech house?
Nga: I’m not sure. But I want to have a robot that can do
housework.
You: Will you have a lot of trees and flowers around your
house?
Nga: Certainly. Seaside is in front of my house. And my
house will be surrounded by rose garden.
c. Nói cho lớp nghe về cuộc phỏng vấn của em.
Ví dụ: Trong tương lai, Nam sẽ sống trong một ngôi nhà
công nghệ cao. Nó sẽ không ở trong không gian. Nó có lẽ sẽ
nằm cạnh biển.
(Học sinh tự làm.)
E. Skills 1 (Kĩ năng 1)
Reading (Đọc)
1. Nhìn vào hình và thảo luận với một người bạn.
1. Bạn nghĩ nó là loại nhà nào?
→ It’s a villa./ It’s a hi-tech house. (Nó là biệt thự./ Nó là
nhà công nghệ cao.)
2. Bạn nghĩ là nhà nằm ở đâu?
→ In is on the ocean. (Nó nằm trên đại dương.)
3. Bạn thấy gì quanh nhà?
→ A helicopter, garden, trees, Swimming pool… (Chiếc trực
thăng, vườn, cây, hồ bơi,…)
4. Bạn thấy gì trong nhà?
→ Robots in the kitchen, a T.V, a computer, a hi-fi stereo,..
in the living room.
(Những người máy trong nhà bếp, chiếc ti vi, máy vi tính,
dàn âm thanh hi-fi,… trong phòng khách.)
2. Đọc nhanh bài đọc. Kiểm tra những ý của em từ phần
1.
Các em đọc lướt trong vòng 5 phút để nắm những ý chính
của đoạn văn. Sau đó kiểm tra lại những ý trả lời trong Bài
tập 1. Các em có thể thêm hoặc bớt những ý trả lời trong Bài
tập 1 sao cho phù hợp với nội dung bài đọc.
3. Đọc bài đọc và nối những cụm từ trong phần A với
những cụm từ đúng trong phần B.
Ngôi nhà trong tương lai của mình sẽ ở trên biển. Nó được
bao quanh bởi các cây cao và biển xanh. Sẽ có một hồ bơi ở
phía trước và một vườn hoa lớn ở phía sau nhà. Sẽ có một
chiếc máy bay trực thăng trên mái nhà để mình có thể bay
đến trường.
Ngôi nhà trong tương lai của mình sẽ có hệ thống năng
lượng mặt trời. Sẽ có một vài người máy trong nhà. Chúng
sẽ giúp đỡ mình việc nhà như lau sàn, nấu ăn, giặt quần áo,
tưới hoa và cho chó mèo ăn.
Mình sẽ có một ti vi siêu thông minh trong nhà. Nó sẽ cho
mình truy cập mạng, gửi và nhận email, và liên lạc với bạn
bè trên các hành tinh khác. Nó cũng sẽ giúp mình đặt thực
phẩm từ các siêu thị.
1. Ngôi nhà sẽ có người máy để:
a. lau sàn nhà; c. giặt quần áo; e. nấu ăn; he tưới hoa.
2. Ngôi nhà sẽ có một ti vi siêu thông minh để:
b. liên hệ với bạn bè; d. đặt thức ăn từ siêu thị; f. gửi và
nhận mail; g. lướt mạng.
4. Đọc đoạn văn lại và trả lời câu hỏi.
1. Ngôi nhà nằm ở đâu?
→It will be on the ocean. (Nó sẽ nằm trên đại dương.)
2. Cái gì sẽ ở trước và sau nhà?
→ Swimming pool is in front of the house. A large flower
garden is behind the house.
(Bể bơi ở phía trước nhà. Một vườn hoa lớn ở phía sau nhà.)
3. Ngôi nhà có năng lượng gió không?
→No, it won’t. (Không, không có.)
4. Người máy sẽ làm gì?
→ They will do the housework (clean the floors, cook the
meals, wash the clothes, water the flowers and feed the dogs
and cats).
(Chúng sẽ làm việc nhà (lau nhà, nấu ăn, giặt quần áo, tưới
cây và cho chó mèo ăn).)
Speaking (Nói)
5. Làm việc theo cặp. Vẽ ngôi nhà tương lai của em trên
một tờ giấy (đừng cho bạn của em xem). Miêu tả căn nhà
của em cho bạn em nghe. Bạn của em sẽ vẽ ngôi nhà mà
em miêu tả.
Ví dụ: Nhà tôi sẽ ở trên Mặt Trăng. Nó sẽ rất rộng và đầy
tiện nghi.
(Học sinh tự làm.)
6. Làm việc theo nhóm. Vẽ những thiết bị trong phòng
khách tương lai sau đó nói về chúng cho nhóm của em.
Ví dụ:
Tôi sẽ có điện thoại thông minh để nói chuyện với bạn bè
trên các hành tinh khác.
(Học sinh tự làm.)
G. Skills 2 (Kĩ năng 2)
Listening (Nghe)
1. Nghe Nick và Linda nói về ngôi nhà mơ ước của họ.
Mọi người thích ngôi nhà nào? Viết tên của họ bên dưới
bức hình đúng.
Linda: picture 3 (villa by the sea, with a swimming pool and
a garden).
Nick: picture 2 (apartment in the city).
2. Nghe lại bài hội thoại. Điều gì quan trọng đối với
Nick? Điều gì quan trọng đối với Linda? Chọn vào cột
của mỗi người.
Linda | Nick |
3. sea view (hướng biển) 4. swimming pool (hồ bơi) 5. garden (vườn) 7. quiet (yên tĩnh) |
1. park view (hướng công viên) 2. city view (hướng thành phố) 6. cable TV (truyền hình cáp) |
Tape script (Nội dung bằng):
Nick: Can you tell me about your dream house, Linda?
Linda: Well, my dream house is a big villa near the coast
with a great view of the sea. It has a swimming pool,
and it has a garden too.
Nick: What kind of garden?
Linda: A flower garden, you know. And my dream house
will be a quiet one. You see, no noise.
Nick: My dream house is completely different.
Linda: Really? What is it like?
Nick: It’s an apartment in the city. And it has a super cable
T.V so I can watch films from other planets.
Linda: Oh, that sounds great! And I don’t need a yard or a
garden. In front of the house I want it to have a nice
park view, and at the back, I want it to have a great
city view.
Linda: That sounds interesting too. But I think it’ll be…
(Nick: Bạn có thể cho mình biết về ngôi nhà mơ ước của
bạn, Linda?
Linda: Ừ, ngôi nhà mơ ước của mình là một biệt thự lớn
gần bờ biển nhìn ra biển. Nó có một hồ bơi, và nó
cũng có một khu vườn.
Nick: Vườn gì vậy?
Linda: Một vườn hoa, bạn biết đấy. Và ngôi nhà mơ ước của
mình sẽ là nơi yên tĩnh. Bạn thấy đấy, không có tiếng
ồn.
Nick: Ngôi nhà mơ ước của mình là hoàn toàn khác.
Linda: Thật không? Được, nó như thế nào?
Nick: Đó là một căn hộ trong thành phố. Và nó có truyền
hình cáp thông minh vì vậy mình có thể xem phim từ
hành tinh khác.
Linda: Ồ, đó là điều tuyệt vời!
Nick: Và mình không cần một sân hoặc vườn. Ở phía trước
của ngôi nhà, mình muốn có thể nhìn về công viên
xinh đẹp, và ở phía sau, mình muốn nó phải có tầm
nhìn về thành phố tuyệt vời.
Linda: Nghe có vẻ thú vị quá. Nhưng mình nghĩ rằng nó sẽ
được …)
Writing (Viết)
3. Làm việc theo cặp. Thảo luận những ý kiến về ngôi
nhà trong mơ của em.
1. What type of house it is? (Nó thuộc kiểu nhà nào?)
2. Where it is located? (Nó nằm ở đâu?)
3. What it looks like (Trông nó như thế nào)
4. What surrounds it? (Có gì xung quanh nó?)
5. What appliances it has (Nó có thiết bị nào)
(Học sinh tự làm.)
4. Bây giờ điền vào bảng về ngôi nhà mơ ước của em.
Type of house | Hi-tech house on the mountain |
Location | On the mountain |
Number of rooms | 7 |
Surroundings | Trees, flowers |
Things in the house and what they will/ might do for you | A smart T.V: to surf the Internet and watch interesting programmes A smart car: to move easily A hi-tech robot: to do housework A smartphone: to phone, send or receive emails and do other tasks. A swimming pool |
5. Sử dụng thông tin trong phần 4 để viết về ngôi nhà mơ
ước của em.
I like to have hi-tech house on the mountain because I love
beautiful scenes on the mountain, especially sunset and
sunrise. I also like the atmosphere there. My house will be
surrounded by trees and flowers. There will be seven rooms
in my house: three bedrooms, a living room, a kitchen and
two toilets. The appliances in my house will be modern. I
will have a smart TV to surf the Internet and watch
interesting programmes, a smart car to move around easily, a
hi-tech robot to help me do my housework and a smartphone
to phone and exchange emails with my friends, a swimming
pool that I can relax.
H. Looking back (Xem lại)
Vocabulary (Từ vựng)
1. Sử dụng các từ trong khung, viết từ chính xác bên
dưới bức tranh.
a. robot (người máy)
b. automatic dishwasher (máy rửa bát tự động)
c. wireless T.V (ti vi có kết nối không dây)
d. automatic washing machine (máy giặt tự động)
e. hi-tech fridge (tủ lạnh công nghệ cao)
f. smart lock (đồng hồ thông minh)
2. Nghĩ về thiết bị sẽ làm gì trong tương lai.
1. Robots clean our houses, wash our clothes.
(Người máy dọn sạch ngôi nhà của chúng tôi, giặt quần áo
của chúng tôi.)
2. Automatic washing machines wash clothes and dry them.
(Máy giặt tự động giặt quần áo và làm khô chúng.)
3. Wireless T. V surf the Internet, watch interesting
programmes.
(Ti vi không dây lướt mạng, xem những chương trình thú vị.)
4. Super cars start without the key.
(Siêu xe khởi động mà không cần chìa khóa.)
5. Smart clocks say the time.
(Đồng hồ thông minh nói thời gian.)
6. Automatic dishwasher washes dishes,…
(Máy rửa bát tự động rửa bát, đĩa,…)
Grammar (Ngữ pháp)
3. Hoàn thành các câu với “will” và “won’t”.
1. won’t 2. will 3. will 4. won’t 5. will 6. won’t
1. Mai là chủ nhật, vì thế mình sẽ không dậy sớm.
2. Khi mình gặp Tom vào ngày mai, mình sẽ mời cậu ấy đến
dự bữa tiệc của mình.
3. Bạn phải gặp Anna. Mình chắc bạn sẽ thích cô ấy.
4. Chúng ta sẽ không bắt đầu bữa tối cho đến khi Jack đến.
5. Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi từ trường trở về nhà.
6. Tony sẽ không đậu kì thi của anh ta. Anh ta chẳng học
hành gì cả.
4. Hoàn thành các câu với “might” hay “might not”.
1. might 2. might 3. might not
4. might not 5. might; might
1. Tôi vẫn không chắc đi đầu vào ngày lễ. Có lẽ tôi đi Đà
Lạt.
2. Thời tiết không quá tốt. Nó có lẽ sẽ mưa vào trưa nay.
3. Có lẽ không có một cuộc họp vào thứ sáu bởi vì giáo viên
bị ốm.
4. Ann có lẽ sẽ không đến dự bữa tiệc tối nay bởi vì cô ấy
bận.
5. Phong đang nghĩ về việc cậu ấy sẽ làm vào ngày chủ nhật.
Cậu ấy có lẽ sẽ đi đến câu lạc bộ judo hay cậu ấy sẽ ở nhà và
học tiếng Anh.
Communication (Giao tiếp)
5. Làm việc theo cặp. Sử dụng thông tin trong bài 2. Hỏi
và trả lời câu hỏi.
1. A: Will robots clean your house in the future?
(Người máy sẽ dọn nhà cho bạn trong tương lai chứ?)
B: Yes, they will. (Có).
2. A: Will super cars run on water in the future?
(Siêu xe chạy bằng nước trong tương lai phải không?)
B: No, they won’t. (Không).
I. Project (Dự án).
Thiết bị trong tương lai của tôi .
Nghĩ về một thiết bị em muốn có trong tương lai. Làm một
tấm áp phích cho tương lai. Làm một tấm áp phích khác cho
các thiết bị tương lai của em. Viết các chi tiết về thiết bị trên
tấm áp phích. Chia sẻ áp phích của em với cả lớp.
(Học sinh tự làm.)
IV. EXTENSION (MỞ RỘNG)
Robots in the future
In future, when robots can be used both in homes and in
other areas, it could improve the standard of living of
people. Household chores took significant cut in humans’
life. Many people burn their energy on their days to day
tasks like cooking, cleaning etc after coming from work.
When robots can complete such jobs, people can spend more
time with their family and friends. Experts say that many
major problems in the modern world are caused due to
miscommunication. When people get more time, they can
talk freely and resolve such issues and eventually create a
happy society.
Robots can be used on certain jobs to curb accidents due to
negligent behaviour of some people. When robots are used
on such work, it does not cause any human life due to
accidents at the work places. Human resource can be
efficiently used by involving humans to perform those tasks
which demand human skills like critical thinking, problem
solving etc while robots can be used on low end jobs like
moving cargos, heavy weights lifting etc.
While some people talk about how robots can be useful to
human, others voice their concerns like demotion in human
values and creation of lazy society due to heavy dependency
on robots. When robots become cheaper to produce,
employers may prefer to use more robots than humans. As
the technology constantly improves the capabilities of
robots, it could undermine the values of humans.
Many people may rely on robots heavily. Some may even
develop a habit of using robots on tasks that they can easily
do. This could create a lazy society.
In conclusion, robots can be used on anything which can
eventually improve humans’ standard of living but definitely
not at the expense of human lives. Robots can be used to
help humans to live in harmony and to form happy societies.
This fundamental setup should not be allowed to deteriorate
by robots.
(Người máy trong tương lai
Trong tương lai, khi người máy có thể được sử dụng trong
nhà và tại các khu vực khác, nó có thể cải thiện mức sống
của mọi người. Các việc vặt gia đình đã làm giảm đáng kể
cuộc sống của con người. Nhiều người đốt cháy sức lực của
mình trong các công việc hàng ngày như nấu ăn, vệ sinh …
sau khi đi làm. Khi người máy có thể làm các công việc như
vậy, mọi người có thể dành nhiều thời gian hơn với gia đình
và bạn bè. Các chuyên gia nói rằng nhiều vấn đề lớn trong
thế giới hiện đại được gây ra do hiểu lầm. Khi mọi người có
nhiều thời gian hơn, họ có thể nói chuyện tự do và giải quyết
các vấn đề như vậy và cuối cùng tạo ra một xã hội hạnh
phúc.
Người máy có thể được sử dụng cho một số công việc nhất
định để ngăn chặn tai nạn do hành vi không cẩn thận của
một số người. Khi người máy được sử dụng cho công việc
đó, nó không gây ra bất kỳ thiệt hại về người nào do tai nạn
ở nơi làm việc. Nguồn nhân lực có thể được sử dụng hiệu
quả bằng cách để con người thực hiện những nhiệm vụ đòi
hỏi kỹ năng của con người như tư duy phê bình, giải quyết
vấn đề vv… trong khi người máy có thể được sử dụng cho
các công việc tay chân như di chuyển hàng hoá, nâng trọng
lượng nặng v.v…
Trong khi một số người nói về cách người máy có thể hữu
ích cho con người, thì những người khác lại lên tiếng về
những mối quan tâm của họ như suy giảm đạo con người và
tạo ra xã hội lười biếng do sự phụ thuộc rất lớn vào người
máy. Khi người máy trở nên rẻ hơn để sản xuất, các ông chủ
có thể thích sử dụng người máy hơn con người. Khi công
nghệ không ngừng nâng cao khả năng của người máy, nó có
thể làm giảm các giá trị của con người.
Nhiều người có thể bị lệ thuộc nặng nề vào người máy.
Một vài người thậm chí còn có thể hình thành thói quen sử
dụng người máy cho những công việc mà họ có thể tự làm
một cách dễ dàng. Điều này có thể dẫn đến một xã hội trì
trệ, bị động.
Tóm lại, người máy có thể được sử dụng trên bất cứ thứ gì
mà kết quả có thể cải thiện mức sống của con người nhưng
chắc chắn không phải là giá trị của cuộc sống con người.
Người máy có thể được sử dụng để giúp con người sống hòa
hợp và hình thành nên xã hội hạnh phúc. Thiết lập cơ bản
này không được phép phá hỏng bởi người máy.)
Nguồn website giaibai5s.com