III. SOLUTIONS AND TRANSLATION (BÀI GIẢI VÀ BÀI DỊCH)
A. Getting Started (Bắt đầu)
At the gym (Tại phòng tập thể dục)
1. Nghe và đọc.
Dương: Ồ! Phòng tập thể dục này tuyệt thật!
Mai: Đúng vậy, mình thực sự thích đến đây. Ở đây thiết
bị hiện đại còn mọi người thì thân thiện. Cậu chơi
môn thể thao nào vậy Dương?
Dương: À, mình có thể chơi karate một chút, và mình còn
chơi bóng bàn nữa. Tuần vừa rồi, mình chơi với
Duy và thắng lần đầu tiên.
Mai: Chúc mừng nhé! Cậu tập karate bao lâu một lần?
Dương: Thứ bảy hằng tuần.
Mai: Cậu thật cân đối! Mình chẳng giỏi được nhiều
môn thể thao.
Dương: Mình có một ý. Cậu có thể đến câu lạc bộ karate
với mình.
Mai: Không, mình không biết chơi karate.
Dương: Nhưng cậu có thể học! Thứ bảy này cậu đi cùng
mình nhé?
Mai: À… được.
Dương: Tuyệt! Mình sẽ gặp cậu ở câu lạc bộ lúc 10 giờ
sáng.
Mai: Được thôi. Nó ở đâu vậy? Làm sao mình đến đó
được?
Dương: Nó là Câu lạc bộ Superfit, trên đường Phạm Văn
Đồng. Đi xe buýt số 16 và xuống công viên Hòa
Bình. Nó cách nhà cậu 15 phút.
Mai: Được rồi. Gặp cậu sau.
a. Trả lời những câu hỏi sau.
1. Dương có thể chơi môn thể thao nào?
→ Duong can play table tennis and do karate.
(Dương có thể chơi bóng bàn và tập karate.)
2. Ai sẽ học karate?
→ Mai is going to learn karate. (Mai sẽ học karate.)
3. Tại sao Mai lại thích đến phòng tập thể dục?
→ Because the equipment is modern and the people are
friendly.
(Ở đây thiết bị hiện đại còn mọi người thì thân thiện.)
4. Chuyện gì xảy ra vào tuần rồi?
→ Duong played with Duy and won for the first time.
(Dương chơi với Duy và thắng lần đầu tiên.)
5. Họ sẽ gặp nhau ở đâu vào ngày thứ bảy?
→They will meet at the karate club.
(Họ sẽ gặp nhau ở câu lạc bộ karate.)
b. Tìm những cách biểu đạt này trong bài hội thoại.
Kiểm tra chúng có nghĩa gì.
1. Wow (ô!) (Wow! This gym is great!): used to express
surprise (thán từ)
2. Congratulations! (Chúc mừng!) (chúc mừng ai đó): used
to congratulate Sb, to tell Sb that you are pleased about their success.
3. Great! (Tuyệt!): used to show admiration.
4. See you (then) (Tạm biệt!): used when you say goodbye.
c. Làm việc theo cặp. Tạo thành bài hội thoại với các cách
biểu đạt này. Sau đó thực hành chúng.
Ví dụ:
A: Ồ! Bạn có một chiếc xe đạp mới kìa.
B: Ừ. Mẹ mình mua nó cho mình. Mẹ mình muốn mình giữ
cho sức khỏe và thân hình cân đối.
Ex 1:
A: Would you like to see a movie with me tonight?
B: Sure. Where will we meet?
A: We’ll meet in front of the movie theater.
B: Great! I’ll see you at 7 p.m. Don’t be late.
Ex 2:
Ba: Hi, Mai
Mai: Hello, Ba. How are you?
Ba: I’m fine. Thank you. And you?
Mai: Fine, thanks.
Ba: Goodbye. See you again.
Mai: See you.
Ex 3:
Anna: Mom, I won the first prize in the English speaking
contest.
Mom: Congratulations, dear!
Anna: Thank you, Mom.
2. Nghe và lặp lại những từ và cụm từ này.
1. boxing (quyền Anh, đấm bốc) 7. Cycling (đạp xe đạp)
2. fishing (câu cá) 8. Swimming (bơi lội)
3. aerobics (thể dục nhịp điệu) 9. volleyball (bóng chuyền)
4. chess (chơi cờ) 10. tennis (môn quần vợt)
5. table tennis (bóng bàn) 11. sking (trượt tuyết)
6. karate (võ karate) 12. running (chạy)
3. Sử dụng những từ trong phần 2, đặt tên những môn
thể thao và trò chơi cho phù hợp với hình ảnh.
1. cycling 2. table tennis 3. running
4. swimming 5. chess 6. skiing
4. Làm việc theo cặp. Đặt các từ trong phần 2 vào nhóm
cho phù hợp.
Play: table tennis, volleyball, tennis, chess.
Do: aerobics, boxing, karate.
Go: fishing, cycling, swimming, skiing, running.
5. Đặt dạng đúng của các động từ play, go, go, watch,
like vào chỗ trống thích hợp.
1. do – Dương có thể tập karate.
2. is watching – Duy không đọc sách bây giờ. Anh ấy đang
xem quần vợt trên truyền hình.
3. goes – Michael đi bơi gần như mỗi ngày.
4. likes – Phong không chơi bóng đá. Anh ấy thích đọc
sách.
5. played – Khang đã chơi bóng chuyền vào tối thứ sáu tuần
trước.
6. Làm việc theo nhóm. Hỏi bạn bè những câu hỏi này
xem họ có hay tập thể thao không?
1. Bạn có thể bơi không?
A. Có B. Không
2. Bạn chơi bên ngoài mỗi ngày không?
A. Có B. Không
3. Bạn có dậy sớm và tập thể dục vào buổi sáng không?
A. Có B. Không
4. Bạn thường làm gì vào thời gian nghỉ ở trường?
A. Chơi trong sân trường B: Ngồi trong lớp
5. Bạn nghĩ gì về thể thao/ trò chơi?
A. Rất tốt/ hữu ích
B. Lãng phí thời gian.
Nếu câu trả lời của bạn cho câu hỏi hầu hết là “A”, bạn là
người hay tập thể thao. Nếu các câu trả lời lần lượt là “B”,
bạn hãy tập thể dục nhiều hơn và cố gắng năng động hơn.
B. A Closer look 1 (Xem kĩ hơn 1)
Vocabulary (Từ vựng)
1. Nghe và lặp lại các từ này.
a ball (một quả bóng) 2. sports shoes (giày thể thao)
3. a boat (con tàu) 4. a skateboard (một ván trượt)
5. goggles (kính bơi) 6. a racket (một cái vợt)
7. skis (ván trượt tuyết) 8. a bicycle (một chiếc xe đạp)
2. Viết từ bên dưới bức ảnh cho phù hợp.
1. bicycle 2. ball 3. sport shoes 4. skis
5. a boat 6. a racket 7. a skateboard 8. goggles
3. Những vật dụng này của môn thể thao nào? Nối
những đồ vật trong cột A với môn thể thao ở cột B cho
phù hợp.
А | B | A | B |
1. bicycle | c. cycling | 5. boat | g. sailing |
2. ball | d. ball game | 6. skateboard | h. skateboarding |
3. sport shoes | a. running | 7. goggles | b. swimming |
4. skis | e. skiing | 8. racket | f. tennis |
Pronunciation (Phát âm)
4. Nghe và lặp lại. Chú ý đến âm /eə/ và /ɪə/.
1. /eə/: where, there, fair, pair, prepare
2. /ɪə/: here, fear, nearly, idea, volunteer
5. Đọc những từ sau và đọc to chúng. Chọn từ có âm /eə/
hoặc /ɪə/?
1. A (eə) 2. C (eə) 3. B (eə) 4. A (ɪə) 5. B (ea) 6. A(ɪə)
6. Nghe những câu sau và chọn từ đúng.
1. Fair play is important in sports.
2. Can you hear me, mum?
3. I haven’t got any idea.
4. The stadium is near the square.
5. Beckham nearly missed the ball.
6. The football fan cheered loudly for their side.
C. A Closer Look 2 (xem kĩ hơn)
2. Grammar (Ngữ pháp) .
1. Hoàn thành những câu với “did”, “was” hoặc “were”.
1. Thế vận hội Olympic 2012 đã được tổ chức ở London.
(were)
2. – Ai là người đàn ông đầu tiên đặt chân lên mặt trăng?
(was)
– Neil Amstrong.
3. – Tôi đã ở phòng tập vào chủ nhật vừa rồi, nhưng tôi đã
không thấy bạn.
– Không, mình đã đến nhà cô mình. (was – did – was)
4. – Bạn có leo núi Fansipan khi bạn đi Sapa không?
– Có. Thật là mệt, nhưng rất thú vị. (Did – were – did – was)
2. Viết dạng đúng của những động từ để hoàn thành bài hội
thoại sau.
(1) was (2) didn’t do (3) sat (4) watched (5) went
(6) had (7) did (8) visited (9) ate (10) scored
Nick: Chào.
Soony: Chào Nick. Cuối tuần vui vẻ chứ?
Nick: Có, cuối tuần thật vui. Mình không làm gì nhiều.
Mình chỉ ngồi ở nhà và xem ti vi thôi. Chiều chủ
nhật, mình đi câu cá với bố mình. Còn cậu thì sao?
Sonny: ồ, mình đã có một kì nghỉ cuối tuần tuyệt vời.
Nick: Thật không? Bạn đã làm gì?
Sonny: Mình đã đến thăm viện bảo tàng với gia đình. Sau
đó, gia đình mình đi ăn ở nhà hàng yêu thích của
mình.
Nick: Cậu có xem trận bóng đá vào ngày chủ nhật không?
Sonny: Ổ có. Cầu thủ đã ghi một bàn thắng tuyệt vời.
3. Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời những câu hỏi về
kì nghỉ cuối tuần vừa rồi.
Ex:
* A: Did you go to the cinema last weekend?
B: Oh, yes. I went to the cinema with my sister. The film was interesting.
A: Great. What film did you see?
B: We saw Transformers: The last Knight.
* A: What did you do on the last weekend?
B: I went to the picnic with my friends.
A: Where did you go?
B: We went to Cuc Phuong forest. I had interesting time
with my friends.
A: What did you do there?
B: We camped, played the games,…
Imperatives (Câu mệnh lệnh)
Bạn sử dụng câu mệnh lệnh để bảo ai đó làm điều gì, hoặc
ra lệnh trực tiếp.
Ví dụ: Nó là kẹo cao su. Nhai nó. Không nuốt nó.
4. Viết câu để nói bạn bè của em làm gì và không làm gì.
1. Bring/ take – Mưa rồi. Mang theo ô của con này.
2. Don’t litter – Vui lòng không xả rác.
3. Get/ hurry – Bây giờ muộn rồi. Hãy nhanh lên nào.
4. Don’t do/ don’t train – Tập thể dục tốt nhưng đừng tập
quá nhiều.
5. Get/ Put – Trời lạnh rồi. Mặc áo khoác của bạn vào.
5. Nói bạn bè của em làm gì và không làm gì ở phòng
tập.
Change your clothes. (Thay quần áo.)
Don’t talk loudly. (Không nói to.)
Don’t litter. (Không xả rác.)
Listen to the instructor carefully. (Lắng nghe người hướng
dẫn một cách cẩn thận.)
Do as the instruction on equipment. (Làm theo hướng dẫn
trên thiết bị.)
D. Communication (Giao tiếp)
Extra vocabulary (Từ vựng bổ sung)
fit (cân đối)
marathon (cuộc chạy đua đường dài)
ring (chuông)
last (kéo dài)
1. Câu đố thể thao. Làm việc theo cặp. Giải câu đố.
1. Có bao nhiêu người chơi trong một trận bóng đá?
→ There are usually 22 players (11 on each side)..
(Thường có 22 cầu thủ (11 cầu thủ cho mỗi bên).)
2. Một trận bóng đá kéo dài bao lâu?
→ It normally lasts 90 minutes (divided into two halves).
(Một trận đấu kéo dài 90 phút (chia làm hai hiệp).)
3. Thế vận hội được tổ chức bao lâu một lần?
→ The Olympic Games are held every four years.
(Thế vận hội được tổ chức 4 năm 1 lần.)
4. Có Thế vận hội năm 2011 không?
→ No, there weren’t Olympic Games in 2011.
(Không, không có Thế vận hội vào năm 2011.)
5. Một cuộc thi chạy marathon dài bao nhiêu?
→ It is 42.195 kilometres long (26 miles and 385 yards).
(Nó dài 42,195km (26 dặm và 385 yards).)
6. Thế vận hội đầu tiên được tổ chức ở đâu?
→ They were held in Olympia in Ancient Greece. (in 776
BC).
(Họ đã tổ chức tại Olympia ở Hy Lạp cổ đại. (Vào năm
776 trước Công nguyên).)
7. Môn thể thao nào diễn ra trong một sàn đấu?
→Boxing. (Quyền thuật/ quyền Anh.)
2. Làm việc theo cặp, phỏng vấn bạn của em, sử dụng
những câu hỏi sau. Hỏi thêm thông tin.
1. Môn thể thao/ trò chơi mà bạn chơi trong thời gian rảnh?
→ I play football, badminton and table tennis in my free
time.
(Tôi chơi bóng đá, cầu lông và bóng bàn trong thời gian
rảnh của mình.)
2. Bạn chơi môn thể thao, trò chơi nào ở trường?
→ At school, I often play basketball.
(Ở trường, tôi thường chơi bóng rổ.)
3. Bạn thích xem môn thể thao, trò chơi nào trên ti vi?
→ I like watching football, volleyball and basketball.
(Tôi thích xem bóng đá, bóng chuyền và bóng rổ. )
4. Bạn có nghĩ bạn cân đối không? Bạn có muốn cân đối
thêm không?
→Yes, I would. (Vâng, tôi muốn…
5. Có môn thể thao nào mà bạn muốn chơi giỏi không?
→ Tam trying to get fitter to be able to play football as well
as Messi does.
(Tôi đang cố gắng để cơ thể được cân đối để có thể chơi
bóng đá như Messi.)
6. Bạn có thể nêu tên 3 người chơi thể thao nổi tiếng
không?
→ Besides Lionel Messi, my sports idols are Pele,
Maradona and Cristiano Ronaldo.
(Ngoài Lionel Messi, thần tượng thể thao của tôi là Pele,
Maradona và Cristiano Ronaldo.)
3. Nghĩ về một vận động viên nam/ nữ mà em thích. Vẽ
một bức hình về anh ấy/ cô ấy bên dưới. Nói về cô
ấy/ anh ấy với bạn học. Sử dụng gợi ý sau:
– Tên cô ấy/ anh ấy: Lionel Andrés Messi.
– Môn thể thao anh ấy/ cô ấy chơi: Football (Bóng đá)
– Thành tựu trong quá khứ: Lionel Messi has won 5 Golden
Balls, 3 Silver Balls and 1 Bronze Ball. (Lionel Messi đã
giành được 5 quả bóng vàng, 3 quả bóng bạc và 1 quả
bóng đồng.)
– Tại sao bạn thích?
→ Because he plays well. (Vì anh ấy chơi hay.)
E. Skills 1 (Kĩ năng 1)
Reading (Đọc)
1. Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.
1. Bạn có biết Pele, vua bóng đá không? Điều đặc biệt về
ông ấy là gì?
→ Yes, I do. He scored many goals when he was young.
(Có, tôi biết. Ông ấy ghi được nhiều bàn thắng khi ông ấy
còn trẻ.)
2. Ông ấy đến từ đâu?
→He comes from Brazil. (Ông ấy đến từ Brazil.)
3. Điều gì khác mà bạn biết về ông ấy?
→ He won his first World Cup when he was 17 years old.
(Ông ấy đã giành cúp Thế giới đầu tiên khi mới 17 tuổi.)
Edson Arantes do Nascimento, được biết đến nhiều hơn với
tên Pele, được xem như là cầu thủ hay nhất mọi thời đại.
Pele sinh ngày 21 tháng 10 năm 1940 ở một miền quê
Brazil. Cha Pele là một cầu thủ chuyên nghiệp và đã dạy
Pele cách chơi bóng khi ông ấy còn rất nhỏ.
Pele đã bắt đầu sự nghiệp của mình ở tuổi 15 khi ông ấy bắt
đầu chơi cho Câu lạc bộ bóng đá Santos. Vào năm 1958,
Pele đã giành cúp Thế giới lần đầu tiên ở tuổi 17. Đó là lần
đầu tiên World Cup (Giải bóng đá thế giới) được chiếu trên
truyền hình. Mọi người trên khắp thế giới đã xem Pele chơi
bóng và reo hò.
Pele đã vô địch 3 kì World Cup và ghi được 1281 bàn
thắng trong 22 năm sự nghiệp của mình. Vào năm 1999,
ông được bầu chọn là cầu thủ bóng đá của thế kỉ. Pele là
anh hùng dân tộc của Brazil. Trong sự nghiệp của mình,
ông đã trở nên nổi tiếng khắp thế giới với danh hiệu “Vua
Bóng đá.”
2. Đọc nhanh bài đọc để kiểm tra ý của em trong phần1.
3. Đọc lại và trả lời câu hỏi sau.
1. Pele được sinh ra khi nào?
→He was born on October 21, 1940. (Ông ấy sinh ngày 21
tháng 10 năm 1940.)
2. Tại sao mọi người gọi ông ấy là “Vua Bóng đá”?
→ People called him ‘The King of Football because he is
such a good football player.
(Mọi người gọi ông ấy là “Vua Bóng đá” bởi vì ông ấy là
cầu thủ xuất sắc.)
3. Ông ấy đã trở thành cầu thủ bóng đá của thế kỉ khi nào?
→ He became Football Player of the Century in 1999.
(Ông ấy đã trở thành cầu thủ bóng đá của thế kỉ vào năm
1999.)
4. Ông ấy đã ghi được bao nhiêu bàn thắng?
→ He scored 1281 goals in total.
(Ông ấy ghi tổng cộng 1281 bàn thắng.)
5. Ông ấy có được xem là cầu thủ hay nhất mọi thời đại
không?
→ Yes, he is. (Vâng, có.)
Speaking (Nói)
4. Em chơi những môn thể thao/ trò chơi này bao lâu
một lần? Đánh dấu chọn vào cột bên dưới.
1. jogging (chạy bộ) 2. swimming (bơi lội)
3. badminton (cầu lông) 4. football (bóng đá)
5. morning exercise (thể dục buổi sáng)
6. skipping (nhảydây)
7. chess (cờ vua) 8.cycling (đi xe đạp)
9. skateboarding (trượt ván) 10. skiing (trượt tuyết)
(Học sinh tự làm.)
5. Làm việc theo nhóm. Em thường chơi môn thể thao
nào nhất? Tại sao?
Ex:
A: What kind of sports/ games do you do most often?
B: We go joying most often because it is fun.
6. Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời những câu hỏi
sau.
1. Bạn thích bóng đá không?
→ Yes, I do. (Vâng tôi thích).
2. Bạn chơi bóng đá hay chỉ xem nó?
→ I play it. (Tôi chơi nó).
3. Bạn chơi những môn thể thao nào khác?
→ I play basketball. (Tôi chơi bóng rổ).
– Do you play them well? (Bạn chơi giỏi không?)
→ Yes, I do. (Vâng, tôi chơi tốt).
– Bạn chơi chúng khi nào và bao lâu một lần?
→ Everyday, I play basketball in my free time.
(Hằng ngày tôi chơi bóng rổ trong thời gian rảnh của
mình.)
4. Bạn có là hội viên của câu lạc bộ nào không?
→ No, I don’t. (Không).
5. Nếu bạn không chơi thể thao, bạn làm gì vào thời gian
rảnh rỗi?
→ I watch movie. (Tôi xem phim).
Báo cáo kết quả cho lớp.
G. Skills 2 (Kĩ năng 2)
Listening (Nghe)
1. Nghe những đoạn văn. Chúng nói về ai?
Hải, Bill, Alice, Trung.
2. Nghe lại những đoạn văn trên. Sau đó ghi đúng (T),
ghi sai (F) cho mỗi câu.
1. Hải chơi cờ vào mỗi thứ bảy. (F)
2. Trò chơi “Angry Bird” là trò chơi yêu thích của Bill. (T)
3. Alice không thích chơi thể thao nhiều. (T)
4. Trung chơi bóng đá giỏi. (F)
5. Ước mơ của Bill là tạo ra một trò chơi mới. (T)
3. Nghe đoạn văn lần nữa. Điền vào chỗ trống để hoàn
thành câu.
1. club – Hải luyện tập ở câu lạc bộ 3 lần 1 tuần.
2. play – Trung có thể chơi ghi-ta.
3. watching – Alice thích xem trượt băng.
4. Bill – Bill học ở trường Trung học cơ sở Rosemarrick.
5. goes – Trung đi bơi vào những ngày nóng.
Tape script (Nội dung bằng):
Hello. My name’s Hai. I love sports. I play volleyball at
school and I often go cycling with my dad at the weekend.
But my.favourite sport is judo. I practise at the judo club
three times a week.
My name’s Alice. I’m twelve years old. I don’t like doing
sport very much, but I like watching ice skating on T.V. My
favourite hobby is playing chess. My friend and I play
chess every Saturday.
Hi. I’m Bill. I’m in grade six at Rosemarrick Lower
Secondary School. After my lessons, I like to play
computer game. The game I like best is “Angry Birds”. I
often play it for half an hour before dinner. I hope that I can
create a new kind of computer game in the future.
My name’s Trung. I’ve got a lot of hobbies. I like playing
the guitar and I love to watch football on T.V. I don’t do
much sport, but I often go swimming with my friends on
hot days.
(Chào bạn. Tên tôi là Hải. Tôi yêu thể thao. Tôi chơi bóng
chuyền ở trường và tôi thường đi xe đạp với bố tôi vào cuối
tuần. Nhưng môn thể thao yêu thích của tôi là judo. Tôi
luyện tập tại câu lạc bộ judo ba lần một tuần.
Tên tôi là Alice. Tôi mười hai tuổi. Tôi không thích chơi thể
thao nhiều, nhưng tôi thích xem trượt băng trên truyền
hình. Sở thích của tôi là chơi cờ. Bạn tôi và tôi chơi cờ vua
vào thứ bảy hằng tuần.
Chào. Tôi là Bill. Tôi đang học lớp sáu tại Trường Trung
học cơ sở Rosemarrick. Sau giờ học của tôi, tôi thích chơi
trò chơi máy tính. Trò chơi tôi thích nhất là “Angry Birds”.
Tôi thường chơi nó nửa giờ trước bữa ăn tối. Tôi hi vọng
rằng tôi có thể tạo ra một trò chơi mới của máy tính trong
tương lai.
Tên tôi là Trung. Tôi đã có rất nhiều sở thích. Tôi thích
chơi ghi ta và tôi thích xem bóng đá trên truyền hình. Tôi
không chơi được nhiều môn thể thao, nhưng tôi thường đi
bơi với bạn bè của tôi vào những ngày nóng.)
Writing (Viết)
Viết về một môn thể thao hay trò chơi mà em thích. Sử
dụng ý kiến riêng của em.
Basket ball is my favourite sport. It is a team game. There
are two teams with 10 players in a match (five players on
each side). A basket ball match lasts 40 minutes and
divided into four halves which lasts 10 minutes each half.
The team plays against each other. The team who scores
more points is winner. Most of people enjoy basket ball.
(Bóng rổ là môn thể thao yêu thích của tôi. Nó là trò chơi
đồng đội. Có hai đội với 10 người chơi trong một trận đấu
(năm người mỗi đội). Một trận đấu bóng rổ kéo dài 40 phút
và được chia thành 4 hiệp, mỗi hiệp dài 10 phút. Các đội
tấn công lẫn nhau. Đội nào ghi được nhiều điểm hơn sẽ là
đội thắng. Phần lớn mọi người thích bóng rổ.).
H. Looking back (Xem lại)
Vocabulary (Từ vựng)
1. Tìm từ khác loại trong mỗi dòng.
1. Chọn C. bicycle (xe đạp), vì những từ còn lại chỉ những
môn thể thao chơi đối kháng như bóng hoặc cầu.
2. Chọn A. playground (sân chơi), vì những từ còn lại chỉ
dụng cụ thể thao.
3. Chọn D. driving, vì những từ còn lại là môn thể thao
dùng chân.
4. Chọn C. winter sports (thể thao mùa đông), vì những từ
còn lại chỉ chương trình truyền hình.
5. Chọn B. intelligent (thông minh), vì những từ còn lại chỉ
tính từ liên quan đến sức khỏe, thể thao.
2. Đọc 4 từ trong mỗi dòng. Viết tên của môn thể thao
hoặc trò chơi mà 4 từ đã cho gợi ý.
1. pedal (bàn đạp), wheels (bánh xe), ride (tay lái), race
(đua): cycling.
2. ball (bóng); kick (đá); goal (bàn thắng); referee (trọng
tài): football.
3. ring (sàn đấu), rope (dây thừng), gloves (bao tay), hit
(đánh): boxing.
4. table (bàn), paddle (vợt bóng bàn), serve (lượt giao
bóng), ball (bóng): tenis.
5. basket (rổ), points (điểm), ball (bóng), court (sân):
basketball.
Grammar (Ngữ pháp)
3. Đặt những động từ trong ngoặc vào hình thức đúng.
1. Thế vận hội được tổ chức 4 năm 1 lần. (are)
2. Thế vận hội đầu tiên diễn ra ở Hi Lạp vào năm 776 trước
Công nguyên. (took)
3. Người ta bắt đầu sử dụng máy tính cách đây khoảng
50 năm. (started)
4. – Tiếng ồn gì thế?
– Bọn trẻ đang chơi trò kéo co đó mà. (are playing)
5. – Bạn đã làm gì cuối tuần trước? (did you do)
– Mình đã đạp xe quanh hồ cùng bạn bè. Sau đó mình xem
ti vi vào buổi chiều. (cycled, watched)
4. Trong những tình huống này em nói gì?
1. Please stop making noise. (Xin đừng làm ồn.)
2. Go out to play with your friends. (Ra ngoài chơi với bạn
bè kìa.)
3. Don’t feed the animals. (Không cho động vật ăn.)
4. Stand in line, boys. (Các bạn nam, đứng vào hàng.)
5. Don’t tease the dog. (Không chọc ghẹo chó.)
5. Điền vào chỗ trống với một từ thích hợp.
1. play 2. hear 3. game(s) 4. sport 5. famous
Thể thao và trò chơi đóng một vai trò quan trọng trong
cuộc sống chúng ta. Mỗi người trong chúng ta có thể chơi
thể thao hoặc trò chơi, hoặc xem những sự kiện thể thao
trên truyền hình hoặc ở sân vận động. Khi bạn nghe đài
phát thanh buổi sáng, bạn có thể nghe bản tin thể thao. Khi
bạn mở một tờ báo ra, bạn sẽ luôn thấy thông tin về vai trò
chơi, hoặc một bài báo về môn thể thao yêu thích của bạn.
Chương trình truyền hình về thể thao rất phổ biến và bạn có
thể xem thứ gì đó thú vị gần như mỗi ngày. Những câu
chuyện về những người nổi tiếng nam hay nữ trong thế giới
thể thao thường rất thú vị.
Communication (Giao tiếp)
6. Nối câu hỏi trong phần A với câu trả lời trong phần B
sao cho phù hợp.
A | B |
1 – a Bạn tập karate bao lâu một lần? | a. Tôi tập một lần một tuần. |
2 – e Các bạn đi câu cá ở đâu? | e. Chúng mình đi câu cá ở sông gần nhà. |
3 – b Bạn chơi cầu lông với ai? | b. Mình chơi với chị mình. |
4 – c Bạn thích môn thể thao hoặc trò chơi nào? | c. Mình thích cờ vua. |
5 – d Ai thắng cuộc thi bóng bàn trong trường? | d. Chúng mình thắng. |
I. Project (Dự án)
1. Đọc đoạn văn về trò chơi “Bịt mắt bắt dê”.
Bạn cần: một dây bịt mắt, không gian mở, 5 người chơi
hoặc hơn.
Luật chơi:
1. Đứng trong vòng tròn, chọn một người là người tìm
kiếm. Người đó bị bịt mắt (hoặc nhắm mắt) và đứng ở giữa.
2. Anh ấy/ cô ấy cố gắng và chạm vào người khác. Những
người khác nên cố gắng lại gần người tìm mà không bị bắt.
3. Khi người tìm bắt được một người chơi khác, anh ấy/ cô
ấy cố gắng đoán là ai bằng cách chạm vào mặt và tóc của
người chơi. Nếu người tìm không đoán được, những người
chơi khác có thể đưa ra gợi ý.
4. Khi người tìm đoán được tên người chơi, người đó trở
thành người tìm.
2. Chọn một trong những môn thể thao/ trò chơi (hay
một trò chơi của riêng em) và viết nó ra.
– tug of war (kéo co
– skipping (nhảy dây) – marbles (bắn bị)
Gợi ý:
– Tên của trò chơi
– Bao nhiêu người chơi
– Dụng cụ (bóng/ vợt/ gậy)
– Luật chơi (Học sinh tự làm.)
IV. EXTENSION (MỞ RỘNG)
Badminton
Badminton is one kind of exercising that will make people
enjoy it. It’s also good for our health. That’s why, I’m taking
badminton as one of my hobby.
Badminton is a very easy game, everyone can play it. In
fact, you can play it anywhere with rackets and a
shuttlecock. The shuttlecock is made from goose feathers,
pushed into a small piece of cork. Badminton rackets are
very light.
There are many benefits of playing badminton for our
health. It reduces bad cholesterol and increases in good
cholesterol and increases the levels of HDL good
cholesterol while decreasing the levels of bad cholesterols.
When you play badminton, basal heart rate drops a few
beats per minute and blood pressure is reduced, which
protects you from heart disease. It also can reduce weight
for overweight people and attain optimal weight for their
height and age. That’s why it keeps you feeling well, strong,
motivated, enthusiastic and young.
I don’t like sports basically, but badminton are special. I
have always been enjoying play that. I’d like to continue
playing this sport as my hobby and have fun.
(Cầu lông là một trong những loại vận động làm mọi người
thích thú. Nó cũng tốt cho sức khỏe của chúng ta. Đó là lý
do tại sao tôi chơi cầu lông như là một trong những sở
thích của tôi.
Cầu lông là một trò rất dễ chơi, tất cả mọi người có thể
chơi nó. Trên thực tế, bạn có thể chơi nó ở bất cứ nơi nào
với vợt và một quả cầu lông. Quả cầu lông được làm từ
lông ngỗng gắn vào một mảnh nhỏ của nút chai. Vợt cầu
lông rất nhẹ.
Có rất nhiều lợi ích của việc chơi cầu lông cho sức khỏe
của chúng ta. Nó làm giảm cholesterol xấu và tăng
cholesterol tốt và làm tăng nồng độ HDL cholesterol tốt
trong khi giảm mức độ của cholesterols xấu. Khi bạn chơi
cầu lông, nhịp tim cơ bản giảm xuống một vài nhịp mỗi
phút và huyết áp giảm, việc đó bảo vệ bạn khỏi bệnh tim.
Nó cũng giúp giảm cân đối với người béo phì và giúp đạt
trọng lượng tối ưu so với chiều cao và độ tuổi của họ. Đó
là lý do tại sao nó giúp bạn cảm thấy khỏe mạnh, mạnh mẽ,
năng động, nhiệt tình và trẻ trung.
Về cơ bản tôi không thích thể thao, nhưng cầu lông là
trường hợp đặc biệt. Tôi đã luôn luôn thích thú khi chơi nó.
Tôi sẽ tiếp tục chơi môn thể thao này như là một sở thích
của tôi và cảm thấy vui vẻ.)
(Nguồn: Internet)
Nguồn website giaibai5s.com