Bài 1. Viết theo mẫu:

a) Mẫu:

Viết số: 313 214

 Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.

b,

Bài 2. Viết theo mẫu:

Bài 3. Đọc các số sau: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827. 

Bài 4. Viết các số sau:

a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm. 

b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu.

c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba. 

d) Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai.

HƯỚNG DẪN GIẢI

Bài 1. b)

 Viết số: 523 453 

Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.

Bài 2.

Viết số Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị  Đọc số
369 815 3 6 9 8 1 5 ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm
579623 5 7 9 6 2 3 năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba
786612 7 8 6 6 1 2 bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai

Bài 3. Đọc số:

  • 96315: Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
  • 796315: Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm. 
  • 106315: Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm.
  • 106827: Một trăm linh sáu tám trăm hai mươi bảy. 

Bài 4. a) 63115; b) 723936; c) 943103; d) 860372.

Nguồn website giaibai5s.com

Chương 1, Bài 6: Các số có sáu chữ số
5 (100%) 1 vote