Bài 1. Viết theo mẫu:
Bài 3. Viết các số sau:
a) Bốn nghìn ba trăm.
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu.
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một.
d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm.
e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt.
d) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín.
Bài 4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 300000; 400000; 500000; …………………….
b) 350000; 360000; 370000; ……… ……. ……..
c). 399000; 399100; 399200; ………………….
d) 399940; 399950; 399960; ……………………
e) 456784; 456785; 456786;……………………
HƯỚNG DẪN GIẢI
Bài 1.
Viết số | Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
425 301 | 4 | 2 | 5 | 3 | 0 | 1 | bốn trăm hai mươi lăm nghìn ba trăm linh một |
728 309 | 7 | 2 | 8 | 3 | 0 | 9 | bảy trăm hai mươi tám nghìn ba trăm linh chín |
425 763 | 4 | 2 | 5 | 7 | 6 | 3 | bốn trăm hai mươi lăm nghìn bảy trăm ba mươi sáu |
Bài 2.
- 2453: Hai nghìn bốn trăm năm mươi ba (5 chục).
- 65243: Sáu mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi ba (5 nghìn).
- 762543: Bảy trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm bốn mươi ba (5 trăm).
- 53620: Năm mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi (5 chục nghìn).
Bài 3. a) 4300; b) 24316; c) 24301; d) 180715; e) 307421; g) 999999.
Bài 4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 300000; 400000; 500000; 600000; 700000; 800000.
b) 350000; 360000; 370000; 380000; 390000; 400000.
c) 399000; 399100; 399200; 399300; 399400; 399500.
d) 399940; 399950; 399960; 399970; 399980; 399990.
e) 456784; 456785; 456786; 456787; 456788; 456789.
Nguồn website giaibai5s.com