I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) 

art                              /a:t/                   (n)   nghệ thuật, mỹ thuật

boarding school         /’bɔ:din sku:/    (n)   trường học nội trú

classmate                   /kla:smeit/        (n)   bạn học

equipment                  /i’kwipmənt/     (n)  thiết bị

greenhouse                 /l’gri:n haus/     (n)   nhà kính

swimming pool          /l’swimin pu:l/   (n)   bể bơi

pencil sharpener         /l’pensil Ja:pnǝl/(n) cái gọt bút chì

compass                     /kampas/           (n)   compa

calculator                   /’kælkjuleitəl/    (n)   máy tính bỏ túi

textbook                     /’teksbuk/          (n)   sách giáo khoa

II. GRAMMAR (NGỮ PHÁP)

1. The present simple (Thì hiện tại đơn)

a. Structure (Cấu trúc)

• Đối với động từ “to be”

– Affirmative form (Thể khẳng định)

   S + Am/is/ Are

Ex: She is a good doctor. (Cô ấy là một bác sĩ giỏi.)

– Negative form (Thể phủ định)

I                            + am not
We/ They/ You      + are not (aren’t)
He/ She, It             + is not (isn’t)

Ex: I am not a good student. (Tôi không phải là một học sinh giỏi.)

– Interrogative form (Thể nghi vấn).

   Am/Is/ Are +S?

Trả lời:

Yes, I + am.                            Hoặc: No, I + am not.

Yes, he/she/it + is.                  Hoặc: No, he/she/it + isn’t.

Yes, we/ they/ you + are.        Hoặc: No, we/ they/ you + aren’t.

Ex: – Is she a nurse? – Yes, she is.

(- Cô ấy là một y tá phải không? – Vâng, đúng vậy.)

• Đối với động từ thường

– Affirmative form (Thể khẳng định)

I/ We/ You/ They + V-inf + Object

Ex: They drive to the office every day. (Hằng ngày, họ lái xe đi làm.)

He/ She, It + Verb (s/es) + Object

Ex: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)

– Negative form (Thể phủ định)

I/ We/ You/ They + do + not + V-inf + Object

Ex: They don’t ever agree with us. (Họ chưa bao giờ đồng ý với chúng ta.)

He/ She/ It + does + not + V-inf + Object

Ex: He does not read a book. (Anh ấy không đọc một quyển sách nào.)

Lưu ý: do not = don’t; does not = doesn’t

– Interrogative form (Thể nghi vấn)

Do + I/ We/ You/ They + V-inf + Object?

Trả lời: Yes, I/ we/they/ you + do. Hoặc: No, V/ we/ they/ you + do not.

Ex: – Do you read a book? (Bạn đọc một quyển sách phải không?)

– Yes, I do./ No, I do not. (Đúng, tôi đọc./ Không, tôi không đọc.)

Does + He/ She, It + V-inf + Object?

Trả lời: Yes, he/she/it + does. Hoặc: No, he/she/it + doesn’t. Ex:

– Does he read a book? (Anh ấy đọc một quyển sách phải không?)

– Yes, he does./ No, he does not. (Đúng, anh ấy đọc./ Không, anh ấy không đọc.)

b. Use (Cách sử dụng)

– Những hành động được lặp đi lặp lại (hằng ngày, luôn luôn,

thường xuyên, thỉnh thoảng hoặc không bao giờ).

Ex: My friend often draws nice posters.

(Bạn tôi thường về những bức áp phích rất đẹp.)

– Những thử chung chung, tổng quát, như những định luật, quy

luật vật lí hay những thói quen.

Ex: Water boils at 100 degrees celsius. (Nước sôi ở 100°C.)

– Những sự việc đã được lên kế hoạch, sắp xếp theo lịch trình cụ

thể (có tính thời gian biểu).

Ex: The plane flies to London every Monday.

(Có chuyến bay đến Luân Đôn vào thứ hai hằng tuần.)

– Những hành động xảy ra ở hiện tại, hành động này tiếp ngay

theo sau hành động khác (trước – sau, ngay sau đó).

Ex: First I get up, then I have breakfast.

(Trước tiên tôi dậy, sau đó tôi ăn sáng.)

– Với những động từ đặc biệt chỉ trang thái, sở hữu, hay tình

cảm… Ví dụ: be, believe belong, hate, hear, like, love, mean,

prefer, remain, realize, see, seem, smell, think, understand,

want, wish, know.

Ex: I know Mr. Hai is a teacher. (Tôi biết ông Hải là một giáo

viên.)

c. Signal words (Dấu hiệu nhận biết)

Người ta thường nhận diện thì Hiện tại đơn qua các từ: always

(luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường thường),

sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao

giờ),…

d. Spelling (Lưu ý về phát âm)

– Các động từ có tận cùng là các âm [s], [z], [sh], [ch], [x], hay

các động từ kết thúc bằng âm [-o] có một phụ âm đứng trước

nó. Chúng ta thêm -es vào sau động từ nguyên thể.

Ex: I watch – He watches. (Tôi xem – Anh ấy xem.)

– Những động từ có tận cùng bằng “y”.

+ Những động từ có tận cùng bằng “y” trước nó là một nguyên

âm (d, e, 1, 0, u) chúng ta thêm s.

Ex: I play – He plays. (Tôi chơi – Anh ấy chơi.)

+ Những động từ có tận cùng bằng “y trước nó là một phụ âm,

đổi “y” thành “ies”.

Ex: I hurry – He hurries. (Tôi vội – Anh ấy vội.)

– Trường hợp đặc biệt: have – has.

Động từ “have” khi đi với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít sẽ không

thêm “s” mà biến đổi thành “has”.

Ex: They have got two children. (Họ có hai người con.)

She has got two children. (Cô ấy có hai người con.)

2. The present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)

a. Structure (Cấu trúc)

– Affirmative form (Thể khẳng định)

S + Am/ Are/ Is + V-ing

Ex: I am playing football. (Tôi đang đá bóng.)

– Negative form (Thể phủ định)

S + Am/ Are/ Is + not + V-ing

Ex: She is not drinking water, she is drinking vodka.

(Cô ấy không phải đang uống nước, cô ấy đang uống rượu vodka.)

– Interrogative form (Thể nghi vấn)

Are/ Is + S + V-ing?

Trả lời:

Yes, I + am.                            Hoặc: No, I + am not.

Yes, we/ they/ you + are.       Hoặc: No, we/ they/ you + aren’t…

Yes, he/she/ it + is.                Hoặc: No, he/she/ it + isn’t.

Ex: – Are you playing football? (Bạn đang chơi đá bỏng phải không?)

– Yes, am/ No, I am not. (Đúng, tôi đang chơi/ Không, tôi đang không chơi.)

b. Use (Cách sử dụng)

– Các hành động xảy ra tại thời điểm nói.

Ex: Peter is reading a book, now. (Lúc này, Peter đang đọc một quyển sách.)

– Kế hoạch cụ thể trong tương lai gần.

Ex: I’m meeting her at 7:30 pm. (Tôi sẽ gặp cô ấy lúc 7 giờ 30 phút tối.)

– Các hành động tạm thời

Ex: His father is working in Rome this month.

(Tháng này, cha anh ấy đang làm việc ở Rome.)

– Các hành động diễn ra xung quanh thời điểm nói (các hành

động có tính chất kéo dài hơn).

Ex: My friend is preparing for his exams.

(Bạn tôi đang chuẩn bị cho bài kiểm tra của anh ấy.)

– Các xu hướng thay đổi.

Ex: More and more people are using their computers to listen to music.

(Ngày càng có nhiều người sử dụng máy tính để nghe nhạc.)

– Các hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu đối với người nói.

Ex: Andrew is always coming late. (Andrew thường xuyên đến muộn.)

c. Signal words (Dấu hiệu nhận biết).

Người ta thường nhận diện thì Hiện tại tiếp diễn qua các từ: now (hiện nay), at the moment (ngay bây giờ), look! (nhìn kìa!), listen! (lắng nghe!),…

d. Spelling (Lưu ý về phát âm)

Lưu ý đối với một số từ khi thêm đuôi “ing” vào sau động từ nguyên thể.

– Phụ âm cuối cùng của từ đứng sau một nguyên âm ngắn, được nhấn trong âm. Phải gấp đôi phụ âm khi thêm -ing.

Ex: sit – He is sitting; put – He is putting.

Nếu phụ âm đó không được nhấn trong âm, chúng ta không phải nhân đôi.

Ex: benefit – benefiting (ở đây nhấn trong âm vào -e không phải -i)

Trong tiếng Anh chúng ta nhận đổi âm – ở cuối từ khi thêm -ing.

Ex: travel – travelling.

– Có âm -e ở cuối từ, bỏ be

Ex: write – He is writing; take – He is taking.

Nhưng khi từ có hai âm -e tận cùng, thêm -ing bình thường.

Ex: see – He is seeing.

– Những động từ tận cùng đuôi là ie, đổi -ie thành -y rồi thêm -ing

Ex: lie – He is lying.

– Những động từ tận cùng bằng âm -c, đổi -c thành ck rồi thêm -ing.

Ex: picnic – He is picnicking.

Nguồn website giaibai5s.com

Unit 1. My new school (Trường học mới của tôi) – Ngữ pháp
Đánh giá bài viết