Unit 3: My friends (Những người bạn của tôi)-Ngữ pháp
OnI. VOCABULARY (TỪ VỰNG) active /’æktiv/ (adj) năng động, nhanh nhẹn, lanh lợi appearance /ə’piərəns/ (n) ngoại hình boring /’bɔ:riŋ/ (adj) buôn té, té nhạt choir …
Giải Bài Tập, Sách Giải, Giải Toán, Vật Lý, Hóa Học, Sinh Học, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Lịch Sử, Địa Lý
I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) active /’æktiv/ (adj) năng động, nhanh nhẹn, lanh lợi appearance /ə’piərəns/ (n) ngoại hình boring /’bɔ:riŋ/ (adj) buôn té, té nhạt choir …