Unit 8: Sports and games (Thể thao và trò chơi)-Ngữ pháp
OnI. VOCABULARY (TỪ VỰNG) regatta /ri’gætə/ (n) cuộc đua thuyền gymnastics /dʒim’næstik/ (n) thể dục dụng cụ skiing /skiη/ …
Giải Bài Tập, Sách Giải, Giải Toán, Vật Lý, Hóa Học, Sinh Học, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Lịch Sử, Địa Lý
I. VOCABULARY (TỪ VỰNG) regatta /ri’gætə/ (n) cuộc đua thuyền gymnastics /dʒim’næstik/ (n) thể dục dụng cụ skiing /skiη/ …