Nguồn website giaibai5s.com

  1. Viết (theo mẫu):

Hàng

Viết số

Đọc số

Chục nghìn

Nghìn Trăm Chục Đơn vị

bốn mươi bảy nghìn

.

13

7 328

ba trăm hai mươi tám

25

năm mươi bốn nghìn 54 925

chín trăm hai mươi lăm

tám mươi tư nghìn ba 84 311

trăm mười một

1.

1

chín mươi bảy nghìn năm 11 97 581

trăm tám mươi mốt

  1. Viết (theo mẫu):

Viết số.

Đọc số

ww

28 743

hai mươi tám nghìn bay trăm bốn mươi bảng

Ura

U19

97 846

chín mươi bảy nghìn tám trăm bốn mươi sáu ba mươi nghìn hai trăm ba mươi mốt

30 231

12 706 90 301

| mười hai nghìn bảy trăm linh sau | chín mươi nghìn ba trăm linh một

47,

  1. Số ?
  2. a) 52 439 ; 52 440 ; 52 441; 52 442 ; 52 443 ; 52 444 ; 52 445. b) 46 754 ; 46 755 ; 46 756 ; 46 757 ; 46 758; 46 759 ; 46 760. c) 24 976 ; 24 977; 24 978 ; 24 979 ; 24 980 ; 24 981 ; 24 982.

.

  1. Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:

20 000 30 000 40 000 50 000 60 000 70 000 80 000 90 000

Giải vở bài tập Toán 3 Tập 2-Bài 128. Luyện tập Các số đến 100 000. Các số có 5 chữ số
Đánh giá bài viết