Nguồn website giaibai5s.com
- Viết (theo mẫu):
b)
Hàng
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
10 000
1000
100)
10
10 000
1000
100
10
1000
IN!!
2
3 Viết số: 23 234. Đọc số: Hai mươi ba nghìn hai trăm ba mươi tư. 2. Viết (theo mẫu):
Hàng Chục
Viết số | Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị nghìn
sáu mươi tám nghìn ba 3 | 5l 2 68 352 say
trăm năm mươi hai
| 3
hai mươi bảy nghìn chín| 27 9831
trăm tám mươi ba |
2
0
85 420
tám mươi lăm nghìn bốn trăm hai mươi
b
14 725
mười bốn nghìn trăm hai mươi lăm
|
8: Số ?
- a) 50 000 60 000 70 000 80 000 90 000 -100 000 b) 28 0001-29 000 – 30 000 — 31 000 32 000 — 33 000) c) 12 500 – 12 600 – 12 700 – 12 800 4 12 900–13 000
- d) (31 720+31 730 – 31 740 -31 750 – 31 760-31 770
- e) 31 720 – 31 72131 722- 31 723 731 724)-31 725 4. Viết (theo mẫu):
- a) Số 34 725 gồm 3 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 2 chục, 5 đơn vị. b) Số 43 617 gồm 4 chục nghìn, 3 nghìn, 6 trăm, 1 chục, 7 đơn vị. c) Số 27 513 gồm 2 chục nghìn, 7 nghìn, 5 trăm, 1 chục, 3 đơn vị. d) Số 8732 gồm 8 nghìn, 7 trăm, 3 chục, 2 đơn vị.