Nguồn website giaibai5s.com

  1. Viết (theo mẫu): HÀNG

VIẾT Chục

ĐỌC SỐ hìn Trăm | Chục | nghìn 4 0 0

| 40 000 bốn mươi nghìn 5.30 | 0 1 0 | 53 000 năm mươi ba nghìn

bảy mươi hai nghìn 72 409

bốn trăm linh chín

sáu mươi 61 032

mốt nghìn không trăm ba mươi hai

năm mươi ba nghìn 5 3 10

53 007

không trăm linh bảy

bốn mươi nghìn 4 40 004

không trăm linh bốn – 2. Viết (theo mẫu): Viết số

. Đọc số 85 705 | tám mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm 43 672 | bốn mươi ba nghìn sáu trăm bảy mươi hai 81 000 | tám mươi mốt nghìn

90 200 chín mươi nghìn hai trăm · 63 790 sáu mươi ba nghìn bảy trăm chín mươi

76 015 | bảy mươi sáu nghìn không trăm mười lăm 50 001 1 năm mươi nghìn không trăm linh một

  1. Số ?.
  2. a) 25 601 ; 25 602 ; 25 603 ; 25 604 ; 25 605 ; 25 606 ; 25 607. b) 89 715 ; 89 716 ; 89 717 ; 89 718 ; 89 719; 89 720 ; 89 721. c) 28 000 ; 29 000 ; 30 000 ; 31 000 ; 32 000 ; 33 000. d) 54 400 ; 54 500 ; 54 600 ; 54 700 ; 54 800 ; 54 900.
Giải vở bài tập Toán 3 Tập 2-Bài 129. Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Đánh giá bài viết