Nguồn website giaibai5s.com
- So sánh các phân số (theo mẫu): Điền dấu =, >, =
| Giải thích
8 8×10 80 8 9
9 *9×1090 80 81 9 9×9 81 90 90 10 10×9 90 5 5×5 25 6 6×530
25 24 4_4x6 24
5 5×6 30 3
12 3 3×4 123 12 5 – 20 | 205 5×4 – 20 va 5 * 20
3 3×3 9 4 4×3 12
osler
30
30
Blor orico
/
3
5
2
- Viết các phân số: …
, theo thứ tự từ bé đến lớn.
- 10 MSC:
5
3 4
3×3 9 2
; – 4×3 12′ 3
=
=
2×4 — 3×4
8 12
12
Sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn (tăng dần):
: 5
2 << <
3
1255
5
2 11
- Viết các phân số: 2, 3, 4, theo thứ tự từ lớn đến bé.
ering
5 X6
30
5 5×5 25 2 26 12 11 MSC: 3 66×5 30
30 .
in 5 2 11 SEBE Sắp xếp theo thứ tự giảm dần: 8
65
1