Nguồn website giaibai5s.com

  1. So sánh các phân số (theo mẫu): Điền dấu =, >, =

| Giải thích

8 8×10 80 8 9

9 *9×1090 80 81 9 9×9 81 90 90 10 10×9 90 5 5×5 25 6 6×530

25 24 4_4x6 24

5 5×6 30 3

12 3 3×4 123 12 5 – 20 | 205 5×4 – 20 va 5 * 20

3 3×3 9 4 4×3 12

osler

30

30

Blor orico

/

3

5

2

  1. Viết các phân số: …

, theo thứ tự từ bé đến lớn.

  1. 10 MSC:

5

3 4

3×3 9 2

; – 4×3 12′ 3

=

=

2×4 — 3×4

8 12

12

Sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn (tăng dần):

: 5

2 << <

3

1255

5

2 11

  1. Viết các phân số: 2, 3, 4, theo thứ tự từ lớn đến bé.

ering

5 X6

30

5 5×5 25 2 26 12 11 MSC: 3 66×5 30

30 .

in 5 2 11 SEBE Sắp xếp theo thứ tự giảm dần: 8

65

1

Bài 3. Ôn tập So sánh hai phân số
2 (40%) 1 vote