1- Muốn hiểu sâu tác phẩm, cần xem lại hoàn cảnh ra đời của truyện. Tên gọi Buổi học cuối cùng có thể hiểu hai lớp nghĩa:

– Lớp nghĩa đen: Hôm nay là buổi cuối cùng thầy trò Ha-men được học tiếng Pháp.

– Lớp nghĩa bóng: Truyện nói đến một nỗi đau, từ ngày mai, lũ trẻ phải học tiếng của quân xâm lược. Bởi thế, đây là buổi học cuối cùng chúng được tắm trong tình yêu của tiếng mẹ đẻ, được sống trong môi trường văn hóa của dân tộc mình. 

2- Thực ra, truyện có thể được cấu tạo bằng ba cách kể: người kể có thể là tác giả hoặc một ai đóng vai trò người chứng kiến từ bên ngoài, người kể là thầy giáo Ha-men, là cậu bé Phrăng. Trong tác phẩm này, A. Đô-đê để nhân vật Phrăng giữ vai trò người kể (phụ đề tác phẩm cũng nêu rõ: Chuyện của một em bé cùng An-dát).

Nhà văn để cho nhân vật Phrăng kể chuyện vì hai lẽ: Thứ nhất, câu chuyện qua lời của một cậu bé đảm bảo được tính hồn nhiên, chân thực. Cậu không ngần ngại nói đến chuyện cậu định trốn học ra sao, rồi cậu định nhân lúc hỗn độn để trà trộn vào lớp với hi vọng thầy sẽ không nhận ra mình thế nào… Chính những chi tiết này đã góp phần khắc sâu tư tưởng chủ đề của truyện ở phần sau. Thứ hai, nếu để cho thầy Ha-men kể thì có thể, lời kể sẽ không gợi cảm bằng lời của cậu bé học trò, tư tưởng tác phẩm dễ lộ, dễ biến truyện thành bài học khô khan về lòng yêu nước. Để Phrăng kể, hình ảnh người thầy trở nên đẹp đẽ hơn và lòng yêu nước cũng được bộc lộ sâu sắc hơn. 

3- Nhân vật Phrăng là nhân vật được khắc họa khá thành công. Khi phân tích nhân vật này, cần chú ý mấy điểm sau:

a) Một cậu bé ham chơi, lười học. Vì không thuộc bài nên cậu định trốn học. Nhưng cậu đã cưỡng lại sức hút của tiếng chim, của những bãi cỏ xanh để ba chân bốn cẳng chạy đến lớp. Đã thế cậu định “nhất quỷ nhì ma”… lẻn vào lớp học lúc nhộn nhạo để thầy không nhìn thấy. Thực ra những chi tiết này về Phrăng nhằm hai mục đích: vừa nói được tính cách ham chơi của trẻ con, vừa có ý nghĩa làm nổi bật sự thay đổi trong nhận thức, tình cảm của Phrăng: từ chỗ lười học, không thuộc lấy một chữ, chưa biết coi trọng tiếng mẹ đẻ đến chỗ nhận thức được tiếng mẹ để có tầm quan trọng thế nào.

b) Những thay đổi về tâm trạng và nhận thức của cậu bé

– Ngạc nhiên: Buổi học hôm nay thật khác thường và trang trọng (yên tĩnh như một ngày chủ nhật, trang nghiêm, thành phần tham dự có các cụ già và dân làng, thầy Ha-men cũng khác với mọi hôm về trang phục, về cách đối xử),…

– Choáng váng khi thấy thầy Ha-men cho biết đây là buổi học cuối cùng.

– Tiếc nuối, ân hận: Vậy là sẽ chẳng bao giờ được học nữa ư? […] Giờ đây tôi tự giận mình biết mấy về thời gian bỏ phí, về những buổi trốn học [..]. Những cuốn sách vừa nãy tôi còn thấy chán ngán đến thế […] giờ đây dường như những người bạn cố tri mà tôi sẽ rất đau lòng phải giã từ… 

– Xấu Hổ: Cậu bé xấu hổ vì trong buổi học cuối cùng này cậu không thuộc bài. Nhưng cậu xấu hổ hơn khi nghe thấy nói: Giờ đây những kẻ kia có quyền bảo chúng ta rằng: “Thế nào? Các ngươi tự nhận là dân Pháp, vậy mà các ngươi chẳng biết đọc, biết viết tiếng của các ngươi!…”.

– Kinh ngạc vì thấy sao mình hiểu đến thế (lưu ý, trước khi đến lớp, Phrăng thú nhận cậu chẳng thuộc lấy một chữ vì mải chơi).

– Tự hào về người thầy và nhận thức một cách đầy đủ về vai trò của tiếng mẹ đẻ. Trong tâm trí cậu bé, hình ảnh thầy Ha-men hiện lên thật đẹp: Chưa bao giờ tôi thấy thầy lớn lao đến thế. Và cậu ý thức một cách thật rõ ràng: Yêu tiếng nói của dân tộc mình cũng chính là biểu hiện của tinh thần yêu nước.

Nhân vật Phrăng có vị trí rất quan trọng trong truyện. Trước hết, đây là nhân vật giữ chức năng người kể chuyện, và câu chuyện diễn ra theo cái nhìn và thái độ của cậu. Thứ hai, thông qua cảm nhận của một cậu bé, tác giả đã làm nổi bật chủ đề tác phẩm: Biết yêu quý tiếng nói của dân tộc mình chính là biểu hiện cụ thể của lòng yêu nước sâu sắc. Thực ra, những tư tưởng ấy đã được thầy Ha-men trình bày, nhưng nó thấm sâu vào tâm hồn cậu bé, làm thay đổi nhận thức của cậu. Đó là sự thay đổi vừa tự nhiên vừa mang tính đột biến.

4. Nhân vật thầy Ha-men

– Đó là người thầy đã có tới hơn bốn mươi năm gắn bó với nghề dạy học, người tâm huyết với tiếng nói của dân tộc mình. Nếu Phrăng thể hiện sự thức tỉnh tình yêu đối với ngôn ngữ dân tộc thì thầy Ha-men chính là người gieo lửa vì thầy ý thức được rõ ràng ý nghĩa to lớn của tiếng mẹ đẻ.

– Trong buổi học đặc biệt này, sự trang trọng của thầy Ha-men khiến Phrăng thấy lạ (chú ý các chi tiết về trang phục: áo rơ-đanh-gốt, mũ tròn bằng lụa đen,…).

Thái độ của thầy cũng khác với mọi hôm: dịu dàng khi Phrăng đến muộn; ân cần tha thiết: Các con ơi, đây là lần cuối cùng thầy dạy các con […]. Thầy mong các con hết sức chú ý; nhiệt tình truyền giảng bằng tất cả tâm huyết của thầy: Tất cả những điều thầy nói, tôi thấy thật dễ dàng, dễ dàng [..] và cả thầy giáo nữa, chưa bao giờ thấy kiên nhẫn giảng giải đến thế. Trong lời nói của thầy, vị trí, vai trò và vẻ đẹp của tiếng Pháp được tôn vinh: Tiếng Pháp là ngôn ngữ hay nhất thế giới, vì thế, phải giữ lấy nó, không được quên lãng nó. Từ thái độ tôn vinh ấy thầy Ha-men nói đến sức sống, sức mạnh phi thường của tiếng mẹ đẻ (rộng ra là của văn hóa dân tộc): Khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khóa chốn lao tù. Có thể coi đây là câu nói quan trọng nhất làm nổi bật chủ đề tác phẩm. Nó mang tầm vóc của một chân lí.

– Hình ảnh của thầy Ha-men cuối buổi học đọng lại trong tâm hồn cậu bé Phrăng thật đẹp, thật cảm động: Khi giờ học kết thúc cũng là khi nỗi đau của thầy lên tới cực điểm (người tái nhợt, nghẹn ngào, không nói được hết câu, dằn mạnh hết sức, thầy cô viết thật to: “NƯỚC PHÁP MUÔN NĂM!”, đầu dựa vào tường, chẳng nói, giơ tay ra hiệu). Những chi tiết này cho thấy thầy như kiệt sức trong buổi học cuối cùng. Nhưng thầy đã gieo vào những tâm hồn trẻ thơ như Phrăng tinh thần yêu nước. Thầy Ha-men thực sự là một nhân cách lớn, có sức cảm hóa mãnh liệt.

Nhân vật thầy Ha-men, cùng với nhân vật Phrăng, đã giúp cho tư tưởng tác phẩm hiện lên trọn vẹn. Thầy Ha-men thực sự là một chiến sĩ, một nhân cách cao cả, một người yêu nước chân thành, sâu sắc, người thắp lên ngọn lửa tình yêu Tổ quốc thông qua tình yêu tiếng nói của dân tộc mình. Đây cũng chính là ý nghĩa nghệ thuật của hình tượng này.

5. Truyện có những nét đặc sắc về nghệ thuật như sau:

– Lựa chọn nhân vật kể chuyện hợp lí: người kể (ở ngôi thứ nhất) là một cậu bé. Cách kể chân thực vì cậu là người trong cuộc, chứng kiến một cách đầy đủ buổi học cuối cùng.

– Nghệ thuật khắc họa chân dung nhân vật (cả ngoại hình lẫn nội tâm) đều chính xác, tinh tế.

– Giọng kể tự nhiên, linh hoạt, ngôn ngữ vừa chính xác vừa mang tính biểu cảm cao. 

Đề 42: Phân tích văn bản Buổi học cuối cùng
5 (99.66%) 59 votes