Nguồn website giaibai5s.com

  1. Viết (theo mẫu):

Hàng Viết số

Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị

ololo 2000 | hai nghìn 6 10 10 3600 | ba nghìn sáu trăm

7 00 8700 tám nghìn bảy trăm | 0 | 1 | 0 | 2010 | hai nghìn không trăm mười |

2509 | hai nghìn năm trăm linh chín | 2 | 0 1 0 1 5 1 2005 | hai nghìn không trăm linh năm

  1. Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu):
  2. a) Viết số: 9100; đọc số: chín nghìn một trăm. . | b) Viết số: 3210; đọc số: ba nghìn hai trăm mười. c) Viết số: 6034; đọc số: sáu nghìn không trăm ba mươi tư. d) Viết số: 2004; đọc số: hai nghìn không trăm linh tư. e) Viết số: 1001; đọc số: một nghìn không trăm linh một. g) Viết số: 2030; đọc số: hai nghìn không trăm ba mươi.

.

  1. Số ? a) 6972 – 6973) 69741_6975_697616977 b) 400840094010. 4011 – 2012 – 2013 c) 9000 9001 – 900249003—_9004 / 9005

9000

9001

9002

9003

9004

9005

  1. Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm:
  2. a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; 6000 ; 7000 ; 8000; 9000. b) 4100 ; 4200 ; 4300.; 4400 ; 4500 ; 4600 ; 4700. c) 7010 ; 7020 ; 7030 ; 7040 ; 7050 ; 7060 ; 7070.
Giải vở bài tập Toán 3 Tập 2-Bài 90. Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Đánh giá bài viết