Nguồn website giaibai5s.com

75

  1. Viết cách đọc các phân số thập phân (theo mẫu):
  2. a) : năm phần mười; d: bảy mươi lăm phần trăm | : mười bảy phần mười; g: tám mươi lăm phần trăm

10″

10

85

100

  1. b) 257

c)

: hai trăm năm mươi bảy phần nghìn 1000 804

tỷ –: tám trăm linh bốn phần nghìn 1000 9675

-: chín nghìn sáu trăm bảy mươi lăm phần triệu 1000000 1954

: một nghìn chín trăm năm mươi bốn phần triệu 1000000 2. Viết phân số thập phân thích hợp vào chỗ chấm: Chín phần mười: – | Hai mươi lăm phần trăm:

“” 100′ Bốn trăm phần nghìn: 1 ; Năm phần triệu: 100

1000000 3. Khoanh vào phân số thập phân:

10

  1. Chuyển thành phân số thập phân (theo mẫu):

n99x4 36

25 25 x 4

.) 11 _ 11×4 _44. © 25 – 25×4 – 100 e) 81 – 81:9 – 9. € 900 900: 9 – 100

a 3_ 3x 8 – 24

125 – 125 x 8 – 1000′

28 – 28:7 4. ” 700 700 : 7 – 100

S

Nguồn website giaibai5s.com

75

  1. Viết cách đọc các phân số thập phân (theo mẫu):
  2. a) : năm phần mười; d: bảy mươi lăm phần trăm | : mười bảy phần mười; g: tám mươi lăm phần trăm

10″

10

85

100

  1. b) 257

c)

: hai trăm năm mươi bảy phần nghìn 1000 804

tỷ –: tám trăm linh bốn phần nghìn 1000 9675

-: chín nghìn sáu trăm bảy mươi lăm phần triệu 1000000 1954

: một nghìn chín trăm năm mươi bốn phần triệu 1000000 2. Viết phân số thập phân thích hợp vào chỗ chấm: Chín phần mười: – | Hai mươi lăm phần trăm:

“” 100′ Bốn trăm phần nghìn: 1 ; Năm phần triệu: 100

1000000 3. Khoanh vào phân số thập phân:

10

  1. Chuyển thành phân số thập phân (theo mẫu):

n99x4 36

25 25 x 4

.) 11 _ 11×4 _44. © 25 – 25×4 – 100 e) 81 – 81:9 – 9. € 900 900: 9 – 100

a 3_ 3x 8 – 24

125 – 125 x 8 – 1000′

28 – 28:7 4. ” 700 700 : 7 – 100

S

Bài 5. Phân số thập phân 
Đánh giá bài viết